lập phương trình hoá học bằng phương pháp cân bằng electron:
1. S+NaOH->Na2S+NaO4+H2O
2. NO2 + NaOH→ NaNO2 + NaNO3+ H2O
3. NaNO3->NaNO2+ 02
4. Cl2+ КОН → KCI + КClO3+ Н2O
Quảng cáo
3 câu trả lời 141
1. S + NaOH → Na₂S + Na₂SO₄ + H₂O
Xác định các nguyên tố có sự thay đổi số oxi hóa:
S (0) → S (-2)
S (0) → S (+6)
Viết các nửa phản ứng:
S⁰ + 2e → S⁻²
S⁰ - 6e → S⁺⁶
Cân bằng số electron:
S⁰ + 2e → S⁻² (nhân 3)
S⁰ - 6e → S⁺⁶
Kết hợp các nửa phản ứng:
3S⁰ + 6e → 3S⁻²
S⁰ - 6e → S⁺⁶
Tổng: 4S + 6NaOH → 3Na₂S + Na₂SO₄ + 3H₂O
2. NO₂ + NaOH → NaNO₂ + NaNO₃ + H₂O
Xác định các nguyên tố có sự thay đổi số oxi hóa:
N (+4) → N (+3)
N (+4) → N (+5)
Viết các nửa phản ứng:
N⁺⁴ + 1e → N⁺³
N⁺⁴ - 1e → N⁺⁵
Cân bằng số electron:
N⁺⁴ + 1e → N⁺³
N⁺⁴ - 1e → N⁺⁵
Kết hợp các nửa phản ứng:
N⁺⁴ + 1e → N⁺³
N⁺⁴ - 1e → N⁺⁵
Tổng: 2NO₂ + 2NaOH → NaNO₂ + NaNO₃ + H₂O
3. NaNO₃ → NaNO₂ + O₂
Xác định các nguyên tố có sự thay đổi số oxi hóa:
N (+5) → N (+3)
O (-2) → O (0)
Viết các nửa phản ứng:
N⁺⁵ + 2e → N⁺³
2O⁻² - 4e → O₂⁰
Cân bằng số electron:
N⁺⁵ + 2e → N⁺³ (nhân 2)
2O⁻² - 4e → O₂⁰
Kết hợp các nửa phản ứng:
2N⁺⁵ + 4e → 2N⁺³
4O⁻² - 4e → 2O₂⁰
Tổng: 2NaNO₃ → 2NaNO₂ + O₂
4. Cl₂ + KOH → KCl + KClO₃ + H₂O
Xác định các nguyên tố có sự thay đổi số oxi hóa:
Cl (0) → Cl (-1)
Cl (0) → Cl (+5)
Viết các nửa phản ứng:
Cl₂⁰ + 2e → 2Cl⁻¹
Cl₂⁰ - 10e → 2Cl⁺⁵
Cân bằng số electron:
Cl₂⁰ + 2e → 2Cl⁻¹ (nhân 5)
Cl₂⁰ - 10e → 2Cl⁺⁵
Kết hợp các nửa phản ứng:
5Cl₂⁰ + 10e → 10Cl⁻¹
Cl₂⁰ - 10e → 2Cl⁺⁵
Tổng: 6Cl₂ + 6KOH → 5KCl + KClO₃ + 3H₂O
1. S + NaOH → Na₂S + Na₂SO₄ + H₂O
Xác định các nguyên tố có sự thay đổi số oxi hóa:S: 0 → -2 (trong Na₂S) và +6 (trong Na₂SO₄)
Viết quá trình oxi hóa và khử:Khử: S⁰ + 2e⁻ → S⁻²
Oxi hóa: S⁰ → S⁺⁶ + 6e⁻
Cân bằng số electron:Nhân quá trình khử với 3: 3S⁰ + 6e⁻ → 3S⁻²
Giữ nguyên quá trình oxi hóa: S⁰ → S⁺⁶ + 6e⁻
Cộng hai nửa phản ứng:4S⁰ + 6e⁻ → 3S⁻² + S⁺⁶ + 6e⁻
Thu gọn và thêm các ion Na⁺ và OH⁻:4S + 8NaOH → 3Na₂S + Na₂SO₄ + 4H₂O
2. NO₂ + NaOH → NaNO₂ + NaNO₃ + H₂O
Xác định các nguyên tố có sự thay đổi số oxi hóa:N: +4 (trong NO₂) → +3 (trong NaNO₂) và +5 (trong NaNO₃)
Viết quá trình oxi hóa và khử:Khử: N⁺⁴ + 1e⁻ → N⁺³
Oxi hóa: N⁺⁴ → N⁺⁵ + 1e⁻
Cân bằng số electron:Giữ nguyên cả hai quá trình
Cộng hai nửa phản ứng:2N⁺⁴ + 1e⁻ → N⁺³ + N⁺⁵ + 1e⁻
Thu gọn và thêm các ion Na⁺ và OH⁻:2NO₂ + 2NaOH → NaNO₂ + NaNO₃ + H₂O
3. NaNO₃ → NaNO₂ + O₂
Xác định các nguyên tố có sự thay đổi số oxi hóa:N: +5 (trong NaNO₃) → +3 (trong NaNO₂)
O: -2 (trong NaNO₃) → 0 (trong O₂)
Viết quá trình oxi hóa và khử:Khử: N⁺⁵ + 2e⁻ → N⁺³
Oxi hóa: 2O⁻² → O₂⁰ + 4e⁻
Cân bằng số electron:Nhân quá trình khử với 2: 2N⁺⁵ + 4e⁻ → 2N⁺³
Giữ nguyên quá trình oxi hóa: 2O⁻² → O₂⁰ + 4e⁻
Cộng hai nửa phản ứng:2N⁺⁵ + 4e⁻ + 2O⁻² → 2N⁺³ + O₂⁰ + 4e⁻
Thu gọn và thêm các ion Na⁺:2NaNO₃ → 2NaNO₂ + O₂
4. Cl₂ + KOH → KCl + KClO₃ + H₂O
Xác định các nguyên tố có sự thay đổi số oxi hóa:Cl: 0 (trong Cl₂) → -1 (trong KCl) và +5 (trong KClO₃)
Viết quá trình oxi hóa và khử:Khử: Cl₂⁰ + 2e⁻ → 2Cl⁻¹
Oxi hóa: Cl₂⁰ → 2Cl⁺⁵ + 10e⁻
Cân bằng số electron:Nhân quá trình khử với 5: 5Cl₂⁰ + 10e⁻ → 10Cl⁻¹
Giữ nguyên quá trình oxi hóa: Cl₂⁰ → 2Cl⁺⁵ + 10e⁻
Cộng hai nửa phản ứng:6Cl₂⁰ + 10e⁻ → 10Cl⁻¹ + 2Cl⁺⁵ + 10e⁻
Thu gọn và thêm các ion K⁺ và OH⁻:6Cl₂ + 12KOH → 10KCl + 2KClO₃ + 6H₂O
Rút gọn hệ số:3Cl₂ + 6KOH → 5KCl + KClO₃ + 3H₂O
Xác định các nguyên tố có sự thay đổi số oxi hóa:S: 0 → -2 (trong Na₂S) và +6 (trong Na₂SO₄)
Viết quá trình oxi hóa và khử:Khử: S⁰ + 2e⁻ → S⁻²
Oxi hóa: S⁰ → S⁺⁶ + 6e⁻
Cân bằng số electron:Nhân quá trình khử với 3: 3S⁰ + 6e⁻ → 3S⁻²
Giữ nguyên quá trình oxi hóa: S⁰ → S⁺⁶ + 6e⁻
Cộng hai nửa phản ứng:4S⁰ + 6e⁻ → 3S⁻² + S⁺⁶ + 6e⁻
Thu gọn và thêm các ion Na⁺ và OH⁻:4S + 8NaOH → 3Na₂S + Na₂SO₄ + 4H₂O
2. NO₂ + NaOH → NaNO₂ + NaNO₃ + H₂O
Xác định các nguyên tố có sự thay đổi số oxi hóa:N: +4 (trong NO₂) → +3 (trong NaNO₂) và +5 (trong NaNO₃)
Viết quá trình oxi hóa và khử:Khử: N⁺⁴ + 1e⁻ → N⁺³
Oxi hóa: N⁺⁴ → N⁺⁵ + 1e⁻
Cân bằng số electron:Giữ nguyên cả hai quá trình
Cộng hai nửa phản ứng:2N⁺⁴ + 1e⁻ → N⁺³ + N⁺⁵ + 1e⁻
Thu gọn và thêm các ion Na⁺ và OH⁻:2NO₂ + 2NaOH → NaNO₂ + NaNO₃ + H₂O
3. NaNO₃ → NaNO₂ + O₂
Xác định các nguyên tố có sự thay đổi số oxi hóa:N: +5 (trong NaNO₃) → +3 (trong NaNO₂)
O: -2 (trong NaNO₃) → 0 (trong O₂)
Viết quá trình oxi hóa và khử:Khử: N⁺⁵ + 2e⁻ → N⁺³
Oxi hóa: 2O⁻² → O₂⁰ + 4e⁻
Cân bằng số electron:Nhân quá trình khử với 2: 2N⁺⁵ + 4e⁻ → 2N⁺³
Giữ nguyên quá trình oxi hóa: 2O⁻² → O₂⁰ + 4e⁻
Cộng hai nửa phản ứng:2N⁺⁵ + 4e⁻ + 2O⁻² → 2N⁺³ + O₂⁰ + 4e⁻
Thu gọn và thêm các ion Na⁺:2NaNO₃ → 2NaNO₂ + O₂
4. Cl₂ + KOH → KCl + KClO₃ + H₂O
Xác định các nguyên tố có sự thay đổi số oxi hóa:Cl: 0 (trong Cl₂) → -1 (trong KCl) và +5 (trong KClO₃)
Viết quá trình oxi hóa và khử:Khử: Cl₂⁰ + 2e⁻ → 2Cl⁻¹
Oxi hóa: Cl₂⁰ → 2Cl⁺⁵ + 10e⁻
Cân bằng số electron:Nhân quá trình khử với 5: 5Cl₂⁰ + 10e⁻ → 10Cl⁻¹
Giữ nguyên quá trình oxi hóa: Cl₂⁰ → 2Cl⁺⁵ + 10e⁻
Cộng hai nửa phản ứng:6Cl₂⁰ + 10e⁻ → 10Cl⁻¹ + 2Cl⁺⁵ + 10e⁻
Thu gọn và thêm các ion K⁺ và OH⁻:6Cl₂ + 12KOH → 10KCl + 2KClO₃ + 6H₂O
Rút gọn hệ số:3Cl₂ + 6KOH → 5KCl + KClO₃ + 3H₂O
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK96562
-
Hỏi từ APP VIETJACK62302