1. S+NaOH->NaS2+NaO4+H2O
2. NO2 + NaOH→ NaNO2 + NaNO3+ H2O
3. NaNO3->NaNO2+ 02
4. Cl2+ КОН → KCI + КClO3+ Н2O
Quảng cáo
4 câu trả lời 94
1. S + NaOH → Na₂S + Na₂SO₄ + H₂O
Xác định các nguyên tố có sự thay đổi số oxi hóa:
S (0) → S (-2)
S (0) → S (+6)
Viết các nửa phản ứng:
S⁰ + 2e → S⁻²
S⁰ - 6e → S⁺⁶
Cân bằng số electron:
S⁰ + 2e → S⁻² (nhân 3)
S⁰ - 6e → S⁺⁶
Kết hợp các nửa phản ứng:
3S⁰ + 6e → 3S⁻²
S⁰ - 6e → S⁺⁶
Tổng: 4S + 6NaOH → 3Na₂S + Na₂SO₄ + 3H₂O
2. NO₂ + NaOH → NaNO₂ + NaNO₃ + H₂O
Xác định các nguyên tố có sự thay đổi số oxi hóa:
N (+4) → N (+3)
N (+4) → N (+5)
Viết các nửa phản ứng:
N⁺⁴ + 1e → N⁺³
N⁺⁴ - 1e → N⁺⁵
Cân bằng số electron:
N⁺⁴ + 1e → N⁺³
N⁺⁴ - 1e → N⁺⁵
Kết hợp các nửa phản ứng:
N⁺⁴ + 1e → N⁺³
N⁺⁴ - 1e → N⁺⁵
Tổng: 2NO₂ + 2NaOH → NaNO₂ + NaNO₃ + H₂O
3. NaNO₃ → NaNO₂ + O₂
Xác định các nguyên tố có sự thay đổi số oxi hóa:
N (+5) → N (+3)
O (-2) → O (0)
Viết các nửa phản ứng:
N⁺⁵ + 2e → N⁺³
2O⁻² - 4e → O₂⁰
Cân bằng số electron:
N⁺⁵ + 2e → N⁺³ (nhân 2)
2O⁻² - 4e → O₂⁰
Kết hợp các nửa phản ứng:
2N⁺⁵ + 4e → 2N⁺³
4O⁻² - 4e → 2O₂⁰
Tổng: 2NaNO₃ → 2NaNO₂ + O₂
4. Cl₂ + KOH → KCl + KClO₃ + H₂O
Xác định các nguyên tố có sự thay đổi số oxi hóa:
Cl (0) → Cl (-1)
Cl (0) → Cl (+5)
Viết các nửa phản ứng:
Cl₂⁰ + 2e → 2Cl⁻¹
Cl₂⁰ - 10e → 2Cl⁺⁵
Cân bằng số electron:
Cl₂⁰ + 2e → 2Cl⁻¹ (nhân 5)
Cl₂⁰ - 10e → 2Cl⁺⁵
Kết hợp các nửa phản ứng:
5Cl₂⁰ + 10e → 10Cl⁻¹
Cl₂⁰ - 10e → 2Cl⁺⁵
Tổng: 6Cl₂ + 6KOH → 5KCl + KClO₃ + 3H₂O
Để lập phương trình hóa học bằng phương pháp cân bằng electron, ta sẽ cân nhắc các bước chi tiết cho mỗi phản ứng.
1. Phản ứng: S+NaOH→NaS2+NaO4+H2O\text{S} + \text{NaOH} \rightarrow \text{NaS}_2 + \text{NaO}_4 + \text{H}_2\text{O}S+NaOH→NaS2+NaO4+H2O
Bước 1: Xác định số oxi hóa.
S trong S: 0
S trong NaS2\text{NaS}_2NaS2: -2
O trong NaO4\text{NaO}_4NaO4: +6
Bước 2: Viết các nửa phản ứng.
Oxidation: S→NaS2\text{S} \rightarrow \text{NaS}_2S→NaS2
Reduction: NaOH→NaO4+H2O\text{NaOH} \rightarrow \text{NaO}_4 + \text{H}_2\text{O}NaOH→NaO4+H2O
Bước 3: Cân bằng electron và lập phương trình cân bằng:
2S+4NaOH→2NaS2+NaO4+2H2O2 \text{S} + 4 \text{NaOH} \rightarrow 2 \text{NaS}_2 + \text{NaO}_4 + 2 \text{H}_2\text{O}2S+4NaOH→2NaS2+NaO4+2H2O
2. Phản ứng: NO2+NaOH→NaNO2+NaNO3+H2O\text{NO}_2 + \text{NaOH} \rightarrow \text{NaNO}_2 + \text{NaNO}_3 + \text{H}_2\text{O}NO2+NaOH→NaNO2+NaNO3+H2O
Bước 1: Xác định số oxi hóa.
N trong NO2\text{NO}_2NO2: +4
N trong NaNO2\text{NaNO}_2NaNO2: +3
N trong NaNO3\text{NaNO}_3NaNO3: +5
Bước 2: Viết các nửa phản ứng.
Reduction: NO2+2e−→NaNO2\text{NO}_2 + 2 \text{e}^- \rightarrow \text{NaNO}_2NO2+2e−→NaNO2
Oxidation: NO2→NaNO3+2e−\text{NO}_2 \rightarrow \text{NaNO}_3 + 2 \text{e}^-NO2→NaNO3+2e−
Bước 3: Cân bằng electron và lập phương trình cân bằng:
3NO2+2NaOH→2NaNO2+NaNO3+H2O3 \text{NO}_2 + 2 \text{NaOH} \rightarrow 2 \text{NaNO}_2 + \text{NaNO}_3 + \text{H}_2\text{O}3NO2+2NaOH→2NaNO2+NaNO3+H2O
3. Phản ứng: NaNO3→NaNO2+O2\text{NaNO}_3 \rightarrow \text{NaNO}_2 + \text{O}_2NaNO3→NaNO2+O2
Bước 1: Xác định số oxi hóa.
N trong NaNO3\text{NaNO}_3NaNO3: +5
N trong NaNO2\text{NaNO}_2NaNO2: +3
Bước 2: Viết các nửa phản ứng.
Reduction: NaNO3+2e−→NaNO2\text{NaNO}_3 + 2 \text{e}^- \rightarrow \text{NaNO}_2NaNO3+2e−→NaNO2
Oxidation: 2e−→O22 \text{e}^- \rightarrow \text{O}_22e−→O2
Bước 3: Cân bằng electron và lập phương trình cân bằng:
2NaNO3→2NaNO2+O22 \text{NaNO}_3 \rightarrow 2 \text{NaNO}_2 + \text{O}_22NaNO3→2NaNO2+O2
4. Phản ứng: Cl2+KOH→KCl+KClO3+H2O\text{Cl}_2 + \text{KOH} \rightarrow \text{KCl} + \text{KClO}_3 + \text{H}_2\text{O}Cl2+KOH→KCl+KClO3+H2O
Bước 1: Xác định số oxi hóa.
Cl trong Cl2: 0
Cl trong KCl: -1
Cl trong KClO3: +5
Bước 2: Viết các nửa phản ứng.
Reduction: Cl2+2e−→2KCl\text{Cl}_2 + 2 \text{e}^- \rightarrow 2 \text{KCl}Cl2+2e−→2KCl
Oxidation: Cl2→2KClO3+10e−\text{Cl}_2 \rightarrow 2 \text{KClO}_3 + 10 \text{e}^-Cl2→2KClO3+10e−
Bước 3: Cân bằng electron và lập phương trình cân bằng:
3Cl2+6KOH→6KCl+2KClO3+3H2O3 \text{Cl}_2 + 6 \text{KOH} \rightarrow 6 \text{KCl} + 2 \text{KClO}_3 + 3 \text{H}_2\text{O}3Cl2+6KOH→6KCl+2KClO3+3H2O
Như vậy, các phương trình đã được lập bằng phương pháp cân bằng electron. Bạn có thể kiểm tra lại các bước và chỉnh sửa nếu cần.
1. S + NaOH → Na₂S + Na₂SO₄ + H₂O
Xác định các nguyên tố có sự thay đổi số oxi hóa:
S (0) → S (-2)
S (0) → S (+6)
Viết các nửa phản ứng:
S⁰ + 2e → S⁻²
S⁰ - 6e → S⁺⁶
Cân bằng số electron:
S⁰ + 2e → S⁻² (nhân 3)
S⁰ - 6e → S⁺⁶
Kết hợp các nửa phản ứng:
3S⁰ + 6e → 3S⁻²
S⁰ - 6e → S⁺⁶
Tổng: 4S + 6NaOH → 3Na₂S + Na₂SO₄ + 3H₂O
2. NO₂ + NaOH → NaNO₂ + NaNO₃ + H₂O
Xác định các nguyên tố có sự thay đổi số oxi hóa:
N (+4) → N (+3)
N (+4) → N (+5)
Viết các nửa phản ứng:
N⁺⁴ + 1e → N⁺³
N⁺⁴ - 1e → N⁺⁵
Cân bằng số electron:
N⁺⁴ + 1e → N⁺³
N⁺⁴ - 1e → N⁺⁵
Kết hợp các nửa phản ứng:
N⁺⁴ + 1e → N⁺³
N⁺⁴ - 1e → N⁺⁵
Tổng: 2NO₂ + 2NaOH → NaNO₂ + NaNO₃ + H₂O
3. NaNO₃ → NaNO₂ + O₂
Xác định các nguyên tố có sự thay đổi số oxi hóa:
N (+5) → N (+3)
O (-2) → O (0)
Viết các nửa phản ứng:
N⁺⁵ + 2e → N⁺³
2O⁻² - 4e → O₂⁰
Cân bằng số electron:
N⁺⁵ + 2e → N⁺³ (nhân 2)
2O⁻² - 4e → O₂⁰
Kết hợp các nửa phản ứng:
2N⁺⁵ + 4e → 2N⁺³
4O⁻² - 4e → 2O₂⁰
Tổng: 2NaNO₃ → 2NaNO₂ + O₂
4. Cl₂ + KOH → KCl + KClO₃ + H₂O
Xác định các nguyên tố có sự thay đổi số oxi hóa:
Cl (0) → Cl (-1)
Cl (0) → Cl (+5)
Viết các nửa phản ứng:
Cl₂⁰ + 2e → 2Cl⁻¹
Cl₂⁰ - 10e → 2Cl⁺⁵
Cân bằng số electron:
Cl₂⁰ + 2e → 2Cl⁻¹ (nhân 5)
Cl₂⁰ - 10e → 2Cl⁺⁵
Kết hợp các nửa phản ứng:
5Cl₂⁰ + 10e → 10Cl⁻¹
Cl₂⁰ - 10e → 2Cl⁺⁵
Tổng: 6Cl₂ + 6KOH → 5KCl + KClO₃ + 3H₂O
- Để lập phương trình hóa học bằng phương pháp cân bằng electron, ta sẽ cân nhắc các bước chi tiết cho mỗi phản ứng.
1. Phản ứng: S+NaOH→NaS2+NaO4+H2O\text{S} + \text{NaOH} \rightarrow \text{NaS}_2 + \text{NaO}_4 + \text{H}_2\text{O}S+NaOH→NaS2+NaO4+H2O
Bước 1: Xác định số oxi hóa.
S trong S: 0
S trong NaS2\text{NaS}_2NaS2: -2
O trong NaO4\text{NaO}_4NaO4: +6
Bước 2: Viết các nửa phản ứng.
Oxidation: S→NaS2\text{S} \rightarrow \text{NaS}_2S→NaS2
Reduction: NaOH→NaO4+H2O\text{NaOH} \rightarrow \text{NaO}_4 + \text{H}_2\text{O}NaOH→NaO4+H2O
Bước 3: Cân bằng electron và lập phương trình cân bằng:
2S+4NaOH→2NaS2+NaO4+2H2O2 \text{S} + 4 \text{NaOH} \rightarrow 2 \text{NaS}_2 + \text{NaO}_4 + 2 \text{H}_2\text{O}2S+4NaOH→2NaS2+NaO4+2H2O
2. Phản ứng: NO2+NaOH→NaNO2+NaNO3+H2O\text{NO}_2 + \text{NaOH} \rightarrow \text{NaNO}_2 + \text{NaNO}_3 + \text{H}_2\text{O}NO2+NaOH→NaNO2+NaNO3+H2O
Bước 1: Xác định số oxi hóa.
N trong NO2\text{NO}_2NO2: +4
N trong NaNO2\text{NaNO}_2NaNO2: +3
N trong NaNO3\text{NaNO}_3NaNO3: +5
Bước 2: Viết các nửa phản ứng.
Reduction: NO2+2e−→NaNO2\text{NO}_2 + 2 \text{e}^- \rightarrow \text{NaNO}_2NO2+2e−→NaNO2
Oxidation: NO2→NaNO3+2e−\text{NO}_2 \rightarrow \text{NaNO}_3 + 2 \text{e}^-NO2→NaNO3+2e−
Bước 3: Cân bằng electron và lập phương trình cân bằng:
3NO2+2NaOH→2NaNO2+NaNO3+H2O3 \text{NO}_2 + 2 \text{NaOH} \rightarrow 2 \text{NaNO}_2 + \text{NaNO}_3 + \text{H}_2\text{O}3NO2+2NaOH→2NaNO2+NaNO3+H2O
3. Phản ứng: NaNO3→NaNO2+O2\text{NaNO}_3 \rightarrow \text{NaNO}_2 + \text{O}_2NaNO3→NaNO2+O2
Bước 1: Xác định số oxi hóa.
N trong NaNO3\text{NaNO}_3NaNO3: +5
N trong NaNO2\text{NaNO}_2NaNO2: +3
Bước 2: Viết các nửa phản ứng.
Reduction: NaNO3+2e−→NaNO2\text{NaNO}_3 + 2 \text{e}^- \rightarrow \text{NaNO}_2NaNO3+2e−→NaNO2
Oxidation: 2e−→O22 \text{e}^- \rightarrow \text{O}_22e−→O2
Bước 3: Cân bằng electron và lập phương trình cân bằng:
2NaNO3→2NaNO2+O22 \text{NaNO}_3 \rightarrow 2 \text{NaNO}_2 + \text{O}_22NaNO3→2NaNO2+O2
4. Phản ứng: Cl2+KOH→KCl+KClO3+H2O\text{Cl}_2 + \text{KOH} \rightarrow \text{KCl} + \text{KClO}_3 + \text{H}_2\text{O}Cl2+KOH→KCl+KClO3+H2O
Bước 1: Xác định số oxi hóa.
Cl trong Cl2: 0
Cl trong KCl: -1
Cl trong KClO3: +5
Bước 2: Viết các nửa phản ứng.
Reduction: Cl2+2e−→2KCl\text{Cl}_2 + 2 \text{e}^- \rightarrow 2 \text{KCl}Cl2+2e−→2KCl
Oxidation: Cl2→2KClO3+10e−\text{Cl}_2 \rightarrow 2 \text{KClO}_3 + 10 \text{e}^-Cl2→2KClO3+10e−
Bước 3: Cân bằng electron và lập phương trình cân bằng:
3Cl2+6KOH→6KCl+2KClO3+3H2O3 \text{Cl}_2 + 6 \text{KOH} \rightarrow 6 \text{KCl} + 2 \text{KClO}_3 + 3 \text{H}_2\text{O}3Cl2+6KOH→6KCl+2KClO3+3H2O
Như vậy, các phương trình đã được lập bằng phương pháp cân bằng electron. Bạn có thể kiểm tra lại các bước và chỉnh sửa nếu cần.
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK96562
-
Hỏi từ APP VIETJACK62302