Quảng cáo
2 câu trả lời 138
Dưới đây là đáp án đúng và giải thích cho từng câu:
There is a ___ of beautiful ladies with the king.
→ A. bevy
Giải thích: "Bevy" được dùng để chỉ một nhóm người hoặc động vật, đặc biệt là phụ nữ hoặc chim.
Today she wears a long dress which is as colorful as ___
→ B. rainbow
Giải thích: "As colorful as a rainbow" là một cách so sánh phổ biến vì cầu vồng có nhiều màu sắc rực rỡ.
My father took me to the bowling ___ last Sunday.
→ B. alley
Giải thích: "Bowling alley" là cụm từ chỉ nơi chơi bowling.
The poem about hometown ___ me of the childhood period.
→ C. reminds
Giải thích: "Remind someone of something" có nghĩa là làm ai đó nhớ về điều gì.
Her face turned ___ when she heard that her mother met with an accident.
→ D. white
Giải thích: "Turn white" nghĩa là tái mặt vì sốc hoặc sợ hãi.
There were a lot of ___ because my mother cooked too much food.
→ B. leftovers
Giải thích: "Leftovers" là thức ăn thừa sau bữa ăn.
John felt ___ staying at home alone during holidays.
→ D. lonely
Giải thích: "Lonely" diễn tả cảm giác cô đơn khi ở một mình.
My mother ___ our old clothes to the poor children.
→ B. gives away
Giải thích: "Give away" nghĩa là tặng hoặc quyên góp đồ.
Eunhyuk is one of my favorite dancer, I love the way he seems to ___ across.
→ B. glide
Giải thích: "Glide" có nghĩa là di chuyển một cách nhẹ nhàng, uyển chuyển, rất phù hợp với nhảy múa.
📌 Tóm tắt đáp án đúng:
17. A. bevy
18. B. rainbow
19. B. alley
20. C. reminds
21. D. white
22. B. leftovers
23. D. lonely
24. B. gives away
25. B. glide
Quảng cáo