Đọc ngữ liệu sau và phân tích các biện pháp tu từ có trong bài thơ: Nắng trong mắt những ngày thơ bé Cũng xanh mơn như thể lá trầu Bà bổ cau thành tám chiếc thuyền cau Chở sớm chiều tóm tém Hoàng hôn đọng trên môi bà quạnh thẫm Nắng xiên khoai qua liếp vách không cài Bóng bà đổ xuống đất đai Rủ châu chấu, cào cào về cháu bắt Rủ rau má, rau sam Vào bát canh ngọt mát Tôi chan lên suốt dọc tuổi thơ mình. (Thời nắng xanh, Trương Nam Hương)
Quảng cáo
2 câu trả lời 1203
Bài thơ "Thời nắng xanh" của Trương Nam Hương sử dụng nhiều biện pháp tu từ đặc sắc để diễn tả ký ức tuổi thơ ngọt ngào, gắn bó với bà và cảnh vật quê hương. Dưới đây là phân tích các biện pháp tu từ trong bài thơ:
Biện pháp nhân hóa:
"Hoàng hôn đọng trên môi bà quạnh thẫm": Hình ảnh hoàng hôn "đọng" trên môi bà là sự nhân hóa, khiến hoàng hôn trở thành một phần của bà, gợi lên hình ảnh sự lặng lẽ, tĩnh lặng của thời gian trôi qua. Cách dùng từ "quạnh thẫm" làm tăng thêm nét hoài niệm, buồn man mác trong ký ức về bà.
"Rủ châu chấu, cào cào về cháu bắt": Ở đây, tác giả nhân hóa các con vật như châu chấu, cào cào, làm cho chúng có khả năng "rủ" cháu, tạo nên một không gian sống động, gần gũi.
Biện pháp so sánh:
"Nắng trong mắt những ngày thơ bé / Cũng xanh mơn như thể lá trầu": Câu thơ so sánh ánh nắng trong ký ức với màu xanh của lá trầu, tạo cảm giác tươi mát, gần gũi và đầy ắp tình yêu thương của những ngày thơ bé. So sánh này cũng làm tăng thêm vẻ đẹp của ký ức tuổi thơ.
"Bà bổ cau thành tám chiếc thuyền cau": So sánh hình ảnh bà bổ cau thành những chiếc thuyền cau như một hình ảnh ẩn dụ, gợi lên sự khéo léo, tỉ mỉ của bà trong công việc và cũng là biểu tượng của sự chăm sóc, yêu thương.
Biện pháp ẩn dụ:
"Chở sớm chiều tóm tém": Hình ảnh chiếc thuyền cau "chở sớm chiều" là một phép ẩn dụ, miêu tả sự vất vả, cần mẫn trong cuộc sống của bà. "Tóm tém" gợi lên sự bận rộn của những ngày tháng cơ cực, nhưng cũng đậm chất yêu thương, chăm sóc.
"Nắng xiên khoai qua liếp vách không cài": Hình ảnh ánh nắng xiên qua khe vách "không cài" là một ẩn dụ tinh tế thể hiện sự mộc mạc, giản dị trong cảnh vật quê hương, đồng thời cũng là sự liên tưởng đến những hình ảnh tuổi thơ gắn liền với thiên nhiên.
Biện pháp đối lập:
"Nắng trong mắt những ngày thơ bé / Cũng xanh mơn như thể lá trầu" và "Hoàng hôn đọng trên môi bà quạnh thẫm": Sự đối lập giữa ánh sáng của nắng và bóng tối của hoàng hôn tạo nên không gian đa chiều, từ những khoảnh khắc tươi sáng, hồn nhiên của tuổi thơ đến sự trầm lắng, buồn bã trong ký ức về bà.
Biện pháp liệt kê:
"Rủ rau má, rau sam / Vào bát canh ngọt mát": Liệt kê hai loại rau đơn giản nhưng gắn liền với những bữa cơm quê, thể hiện sự giản dị, thân thuộc trong cuộc sống của người dân quê. Câu thơ này cũng giúp tăng thêm sự sinh động, tươi mát cho hình ảnh bữa ăn gia đình.
Biện pháp tượng trưng:
"Nắng trong mắt những ngày thơ bé": "Nắng" tượng trưng cho sự tươi sáng, ấm áp và hạnh phúc trong tuổi thơ, là hình ảnh gợi nhắc về những kỷ niệm ngọt ngào, đầy ắp yêu thương.
Những biện pháp tu từ trên giúp bài thơ thêm phần sinh động, giàu hình ảnh và cảm xúc, thể hiện sự gắn bó sâu sắc với quê hương, với bà và những kỷ niệm tuổi thơ đầy ắp tình yêu thương.
Phân tích các biện pháp tu từ:
Ẩn dụ:
"Nắng trong mắt những ngày thơ bé Cũng xanh mơn như thể lá trầu": Ở đây, tác giả sử dụng ẩn dụ để so sánh "nắng" với "lá trầu" để diễn tả ánh nắng tuổi thơ, ánh nắng trong ký ức, tươi tắn, xanh tươi và tràn đầy sức sống như lá trầu xanh.
Nhân hóa:
"Hoàng hôn đọng trên môi bà quạnh thẫm": Tác giả nhân hóa hoàng hôn, gán cho nó hành động "đọng" trên môi bà, thể hiện nỗi buồn, sự cô đơn và sự già nua của bà.
"Nắng xiên khoai qua liếp vách không cài": Tác giả nhân hóa ánh nắng, làm cho nó có hành động "xiên" qua liếp vách.
"Rủ châu chấu, cào cào về cháu bắt": "Rủ" là hành động của con người. Tác giả nhân hóa ánh nắng, làm cho nó có khả năng "rủ" côn trùng, làm cho hình ảnh trở nên sinh động và gần gũi.
"Rủ rau má, rau sam Vào bát canh ngọt mát": Tác giả nhân hóa ánh nắng, làm cho nó có khả năng "rủ" rau để làm món ăn.
So sánh:
"Nắng trong mắt những ngày thơ bé Cũng xanh mơn như thể lá trầu": So sánh ánh nắng tuổi thơ với lá trầu xanh.
Điệp từ, điệp ngữ:
"Rủ...Rủ": Lặp lại từ "Rủ" tạo nhịp điệu và nhấn mạnh sự thân thiện, gần gũi của ánh nắng, gợi nhớ về những kỷ niệm đẹp của tuổi thơ.
Hoán dụ:
"Bà bổ cau thành tám chiếc thuyền cau": "Thuyền cau" là một hoán dụ. Tác giả dùng "thuyền cau" để chỉ những miếng cau mà bà bổ.
Ý nghĩa các biện pháp tu từ:
Tạo hình ảnh sinh động: Các biện pháp tu từ này giúp tạo ra những hình ảnh sống động, cụ thể và gần gũi với người đọc. Chúng giúp tái hiện lại những kỷ niệm về tuổi thơ, về người bà yêu thương.
Diễn tả cảm xúc: Các biện pháp tu từ giúp truyền tải những cảm xúc của tác giả một cách sâu sắc. Nỗi nhớ về bà, về tuổi thơ được thể hiện qua những hình ảnh ẩn dụ, nhân hóa, so sánh,...
Gây ấn tượng: Các biện pháp tu từ làm cho bài thơ thêm phần hấp dẫn, ấn tượng và dễ nhớ.
Tăng tính biểu cảm: Việc sử dụng các biện pháp tu từ làm cho bài thơ giàu tính biểu cảm hơn.
Tổng kết:
Bài thơ "Thời nắng xanh" sử dụng nhiều biện pháp tu từ phong phú, đặc biệt là ẩn dụ, nhân hóa, so sánh, điệp từ, điệp ngữ. Các biện pháp này kết hợp với nhau tạo nên một bức tranh tuổi thơ tươi đẹp, ấm áp, đồng thời thể hiện tình yêu thương sâu sắc của tác giả dành cho bà và những kỷ niệm đã qua. Bài thơ mang đến cho người đọc những cảm xúc bồi hồi, xao xuyến về những tháng năm đã qua.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
54872
-
Hỏi từ APP VIETJACK45621
-
Hỏi từ APP VIETJACK44031
-
Hỏi từ APP VIETJACK43049
