Complete the second sentence so that it has a similar meaning to the first sentence, using the
word given. Do not change the word given.
91. You must never let anyone use your Identity Card. should
Under ____________________________________ let anyone else use your identity card
92. Many people believe that Edison has the ability to become world judo champion. capable
Many people believe that Edison______________________________ the world championship in judo.
93. My passport needs renewing because I´m going abroad this summer. get
I need ________________________________________ because I´m going abroad this summer.
94. Clara said that she had not seen the missing letter. having
Clara _____________________________________ the missing letter.
95. It's important to consider everyone's opinion before a final decision is made. account
Everyone's opinion must _________________________________before a final decision is made
Quảng cáo
1 câu trả lời 300
Câu 91:
You must never let anyone use your Identity Card. (should)
Câu trả lời:
Under no circumstances should you let anyone else use your identity card.
Giải thích:Cụm từ "Under no circumstances" là cấu trúc đảo ngữ để nhấn mạnh việc tuyệt đối không.
Động từ "should" (nên) được sử dụng sau cụm đảo ngữ, giữ nguyên ý nghĩa trong câu gốc.
Dịch: Bạn không được phép để bất kỳ ai khác sử dụng thẻ căn cước của bạn trong bất kỳ trường hợp nào.
Câu 92:
Many people believe that Edison has the ability to become world judo champion. (capable)
Câu trả lời:
Many people believe that Edison is capable of winning the world championship in judo.
Giải thích:"Capable of" (có khả năng) là cấu trúc cố định khi muốn diễn đạt khả năng của ai đó làm gì.
"Winning" (danh động từ) đứng sau "capable of".
Dịch: Nhiều người tin rằng Edison có khả năng giành chức vô địch thế giới môn judo.
Câu 93:
My passport needs renewing because I’m going abroad this summer. (get)
Câu trả lời:
I need to get my passport renewed because I’m going abroad this summer.
Giải thích:Cấu trúc "get something renewed" (làm mới một thứ gì đó) diễn tả hành động cần thực hiện với sự hỗ trợ của người khác.
Câu giữ nguyên ý nghĩa gốc và sử dụng đúng từ "get".
Dịch: Tôi cần làm mới hộ chiếu vì tôi sẽ ra nước ngoài vào mùa hè này.
Câu 94:
Clara said that she had not seen the missing letter. (having)
Câu trả lời:
Clara denied having seen the missing letter.
Giải thích:"Having seen" là cấu trúc hoàn thành của danh động từ (gerund), được dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
"Denied" (phủ nhận) phù hợp với ngữ cảnh của câu gốc.
Dịch: Clara phủ nhận việc đã nhìn thấy lá thư bị mất.
Câu 95:
It's important to consider everyone's opinion before a final decision is made. (account)
Câu trả lời:
Everyone’s opinion must be taken into account before a final decision is made.
Giải thích:Cụm từ "take into account" (cân nhắc, xem xét) là cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh để nói về việc lưu ý đến ý kiến hoặc yếu tố nào đó trước khi quyết định.
Câu được viết lại bằng dạng bị động để nhấn mạnh ý kiến của mọi người.
Dịch: Ý kiến của mọi người phải được cân nhắc trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
36391
