Quảng cáo
2 câu trả lời 1860
A. True/False (T/F):
1. Stress is a problem of both adults and young people.
→ T
Giải thích: Văn bản nói rõ: "Stress isn’t just a problem for adults. Young people, however, are also suffering from stress."
Dịch: Căng thẳng là vấn đề của cả người lớn và giới trẻ.
2. Youngsters can’t be stressed if they do well in their classes.
→ F
Giải thích: Ngay cả khi làm tốt trong lớp, áp lực từ việc tham gia các hoạt động ngoại khóa và sự cạnh tranh cũng có thể khiến họ căng thẳng.
Dịch: Giới trẻ vẫn có thể căng thẳng ngay cả khi học tốt.
3. Peer pressure can make teens unable to concentrate on studying.
→ T
Giải thích: Văn bản đề cập: "Peer pressure... may distract teens from studying, leading them to feel additional stress and anxiety."
Dịch: Áp lực từ bạn bè có thể làm xao nhãng việc học và gây ra căng thẳng.
4. The family is always the best place, so it doesn’t cause stress for teenagers.
→ F
Giải thích: Gia đình cũng có thể gây áp lực cho thanh thiếu niên qua tranh cãi, bất đồng hoặc trách nhiệm với anh chị em.
Dịch: Gia đình không phải lúc nào cũng là nơi tốt nhất và có thể gây căng thẳng.
5. Some problems in the social relationship can lead teens to doubt or anxiety.
→ T
Giải thích: Văn bản nói rằng sự mất mát trong mối quan hệ có thể dẫn đến sự nghi ngờ giá trị bản thân hoặc cảm giác lo lắng.
Dịch: Một số vấn đề trong mối quan hệ xã hội có thể gây nghi ngờ hoặc lo lắng cho thanh thiếu niên.
B. Trả lời câu hỏi:
6. What can the added pastimes cause to teens?
→ They can cause stress and anxiety if the activities are competitive and take away time for studying and relaxing.
Giải thích: Các hoạt động ngoại khóa có thể gây căng thẳng nếu chúng cạnh tranh và làm mất thời gian học tập, thư giãn.
Dịch: Chúng có thể gây căng thẳng và lo lắng nếu các hoạt động mang tính cạnh tranh và lấy đi thời gian học tập và thư giãn.
7. What can distract teens from studying?
→ Peer pressure, bullying on campus, and harassment can distract teens from studying.
Giải thích: Áp lực từ bạn bè, bắt nạt tại trường và quấy rối là những yếu tố làm xao nhãng việc học.
Dịch: Áp lực từ bạn bè, bắt nạt tại trường và quấy rối có thể làm xao nhãng việc học của thanh thiếu niên.
8. What are family problems that put teens under pressure?
→ Arguments with siblings, disagreements with parents, and the need to care for younger siblings.
Giải thích: Tranh cãi với anh chị em, bất đồng với cha mẹ và trách nhiệm chăm sóc em nhỏ gây áp lực.
Dịch: Tranh cãi với anh chị em, bất đồng với cha mẹ và việc phải chăm sóc em nhỏ là những vấn đề gia đình gây áp lực cho thanh thiếu niên.
9. What can “loss” mean?
→ It can mean the end of a relationship, friendship, or cherished extracurricular activity.
Giải thích: "Loss" đề cập đến sự kết thúc của một mối quan hệ, tình bạn hoặc hoạt động ngoại khóa yêu thích.
Dịch: "Mất mát" có thể là sự kết thúc của một mối quan hệ, tình bạn hoặc hoạt động ngoại khóa yêu thích.
10. Why can teens doubt their self-worth after a broken relationship?
→ Because it may lead them to feel anxious about attending school or social functions due to the change in social status.
Giải thích: Mối quan hệ đổ vỡ khiến thanh thiếu niên cảm thấy lo lắng khi đi học hoặc tham gia các sự kiện xã hội vì sự thay đổi địa vị xã hội.
Dịch: Vì điều đó có thể khiến họ cảm thấy lo lắng về việc đến trường hoặc tham gia các sự kiện xã hội do sự thay đổi địa vị xã hội.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
36391
