confident, grateful, frustrated, tense, delighted, calm, worried, appreciated, depressed, relaxed.
He gets __________ when people don’t understand what he’s trying to say.
I’m not __________ about her - she can take care of herself.
She was very __________ as she waited for the interview.
The teacher wants the children to feel __________ about asking questions when they don’t understand.
Anna got 10 marks for her English test. She felt absolutely __________ about that result.
She’s terribly __________ about losing her job.
He told himself to stay __________ whenever he was put into a harsh situation.
As soon as I had made the final decision, I felt a lot more __________.
Quảng cáo
1 câu trả lời 1167
1. He gets frustrated when people don’t understand what he’s trying to say.
Giải thích:"Frustrated" (adj): Bực bội, thất vọng. Từ này dùng để diễn tả cảm giác của ai đó khi không thể đạt được mục tiêu hoặc bị hiểu lầm.
Dùng gets + adj để diễn tả trạng thái hoặc cảm xúc của một người khi gặp một tình huống cụ thể.
Dịch: Anh ấy cảm thấy bực bội khi mọi người không hiểu anh ấy đang cố gắng nói gì.
2. I’m not worried about her - she can take care of herself.
Giải thích:"Worried" (adj): Lo lắng. Đây là từ phù hợp để diễn tả tình huống ai đó không cảm thấy lo lắng vì biết người khác có khả năng tự lo liệu.
Not worried: Phủ định của "worried".
Dịch: Tôi không lo lắng về cô ấy – cô ấy có thể tự chăm sóc bản thân.
3. She was very tense as she waited for the interview.
Giải thích:"Tense" (adj): Căng thẳng. Phù hợp để diễn tả cảm xúc hồi hộp và áp lực trước một sự kiện quan trọng như phỏng vấn.
Was very tense: Sử dụng thì quá khứ đơn để miêu tả cảm giác trong quá khứ.
Dịch: Cô ấy đã rất căng thẳng khi chờ đợi buổi phỏng vấn.
4. The teacher wants the children to feel confident about asking questions when they don’t understand.
Giải thích:"Confident" (adj): Tự tin. Giáo viên muốn học sinh tự tin đặt câu hỏi khi không hiểu bài.
Want + O + to V: Dùng để diễn tả mong muốn ai đó làm gì.
Dịch: Giáo viên muốn các em cảm thấy tự tin khi đặt câu hỏi nếu không hiểu bài.
5. Anna got 10 marks for her English test. She felt absolutely delighted about that result.
Giải thích:"Delighted" (adj): Vui sướng, hài lòng. Từ này dùng để diễn tả niềm vui tuyệt đối khi đạt được kết quả tốt.
Felt absolutely delighted: Thì quá khứ đơn, nhấn mạnh cảm giác vui mừng trong quá khứ.
Dịch: Anna đạt 10 điểm trong bài kiểm tra tiếng Anh. Cô ấy cảm thấy cực kỳ vui mừng về kết quả đó.
6. She’s terribly worried about losing her job.
Giải thích:"Terribly worried": Cụm từ nhấn mạnh mức độ lo lắng cao.
Worried about + V-ing: Cấu trúc diễn tả sự lo lắng về một việc gì đó có khả năng xảy ra.
Dịch: Cô ấy vô cùng lo lắng về việc mất công việc của mình.
7. He told himself to stay calm whenever he was put into a harsh situation.
Giải thích:"Calm" (adj): Bình tĩnh. Thể hiện trạng thái giữ được sự yên ổn trong tình huống khó khăn.
To stay calm: Động từ nguyên thể "to stay" diễn tả mục đích hoặc hành động cần thực hiện.
Dịch: Anh ấy tự nhủ phải giữ bình tĩnh mỗi khi gặp tình huống khắc nghiệt.
8. As soon as I had made the final decision, I felt a lot more relaxed.
Giải thích:"Relaxed" (adj): Thư giãn, nhẹ nhõm. Phù hợp để diễn tả cảm giác thoải mái sau khi hoàn thành một nhiệm vụ hoặc đưa ra quyết định khó khăn.
Felt a lot more + adj: Diễn tả cảm giác rõ rệt hơn về trạng thái.
Dịch: Ngay khi tôi đưa ra quyết định cuối cùng, tôi cảm thấy thoải mái hơn rất nhiều.
Tóm tắt cấu trúc ngữ pháp quan trọng:
Get + adj: Diễn tả sự thay đổi cảm xúc.Ví dụ: He gets frustrated.
Feel + adj: Miêu tả cảm giác của ai đó.Ví dụ: She felt delighted.
Want + O + to V: Mong muốn ai đó làm gì.Ví dụ: The teacher wants the children to feel confident.
Be + adj + about + V-ing: Lo lắng hoặc cảm thấy về việc gì đó.Ví dụ: She’s worried about losing her job.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
36404
