Một khối khí lí tưởng đơn nguyên tử chứa trong xilanh có pittong nhẹ , diện tích 4.10-3m2. Một đầu pittong được gắn với lò xo có độ cứng 4000N/m. Ban đầu pittong nằm cân bằng, lo xo ở trạng thái tự nhiên, nhiệt độ khí 300K và có thể tích 2,4.10-3 m3. Khí được nung nóng cho đến khi pittong dịch chuyển chậm ra ngoài một đoạn 0,1 m. Bỏ qua ma sát giữa pittong với thành xilanh, cho áp suất khí quyển là 105 N/m2.
a) Thể tích của khối khí sau khi bị nung nóng là 2,8.10-3 m3.
b) Áp suất của khí trong xilanh sau khi bị nung nóng là 105 N/m2
c) Nhiệt độ cuối cùng của khí là 700K d
) Nhiệt lượng mà khối khí nhận được 522 J
Quảng cáo
2 câu trả lời 5124
Để giải bài toán này, chúng ta cần sử dụng các định luật cơ bản của nhiệt động lực học và cơ học. Dưới đây là các bước giải chi tiết:
1. **Thể tích của khối khí sau khi bị nung nóng:**
- Ban đầu, thể tích của khối khí là V1=2,4×10−3m3V1=2,4×10−3m3.
- Khi pittong dịch chuyển ra ngoài một đoạn 0,1 m, thể tích tăng thêm:
ΔV=A×Δx=4×10−3m2×0,1m=4×10−4m3ΔV=A×Δx=4×10−3m2×0,1m=4×10−4m3
- Thể tích cuối cùng:
V2=V1+ΔV=2,4×10−3m3+4×10−4m3=2,8×10−3m3V2=V1+ΔV=2,4×10−3m3+4×10−4m3=2,8×10−3m3
2. **Áp suất của khí trong xilanh sau khi bị nung nóng:**
- Áp suất khí quyển là P=105N/m2P=105N/m2.
- Khi pittong dịch chuyển, áp suất trong xilanh vẫn bằng áp suất khí quyển:
P2=105N/m2P2=105N/m2
3. **Nhiệt độ cuối cùng của khí:**
- Sử dụng phương trình trạng thái khí lý tưởng:
P1V1T1=P2V2T2P1V1T1=P2V2T2
- Ban đầu:
P1=105N/m2,V1=2,4×10−3m3,T1=300KP1=105N/m2,V1=2,4×10−3m3,T1=300K
- Cuối cùng:
P2=105N/m2,V2=2,8×10−3m3P2=105N/m2,V2=2,8×10−3m3
- Tính nhiệt độ cuối cùng T2T2:
T2=P2V2T1P1V1=105×2,8×10−3×300105×2,4×10−3=350KT2=P2V2T1P1V1=105×2,8×10−3×300105×2,4×10−3=350K
4. **Nhiệt lượng mà khối khí nhận được:**
- Sử dụng công thức nhiệt lượng:
Q=nCvΔTQ=nCvΔT
- Với khí lý tưởng đơn nguyên tử, Cv=32RCv=32R.
- Số mol khí nn được tính từ phương trình trạng thái ban đầu:
n=P1V1RT1=105×2,4×10−38,31×300≈0,096moln=P1V1RT1=105×2,4×10−38,31×300≈0,096mol
- Tính nhiệt lượng QQ:
Q=0,096×32×8,31×(350−300)≈60,1JQ=0,096×32×8,31×(350−300)≈60,1J
Để giải bài toán này, chúng ta cần sử dụng các định luật cơ bản của nhiệt động lực học và cơ học. Dưới đây là các bước giải chi tiết:
1. **Thể tích của khối khí sau khi bị nung nóng:**
- Ban đầu, thể tích của khối khí là \(V_1 = 2,4 \times 10^{-3} \, m^3\).
- Khi pittong dịch chuyển ra ngoài một đoạn 0,1 m, thể tích tăng thêm:
\[
\Delta V = A \times \Delta x = 4 \times 10^{-3} \, m^2 \times 0,1 \, m = 4 \times 10^{-4} \, m^3
\]
- Thể tích cuối cùng:
\[
V_2 = V_1 + \Delta V = 2,4 \times 10^{-3} \, m^3 + 4 \times 10^{-4} \, m^3 = 2,8 \times 10^{-3} \, m^3
\]
2. **Áp suất của khí trong xilanh sau khi bị nung nóng:**
- Áp suất khí quyển là \(P = 10^5 \, N/m^2\).
- Khi pittong dịch chuyển, áp suất trong xilanh vẫn bằng áp suất khí quyển:
\[
P_2 = 10^5 \, N/m^2
\]
3. **Nhiệt độ cuối cùng của khí:**
- Sử dụng phương trình trạng thái khí lý tưởng:
\[
\frac{P_1 V_1}{T_1} = \frac{P_2 V_2}{T_2}
\]
- Ban đầu:
\[
P_1 = 10^5 \, N/m^2, \, V_1 = 2,4 \times 10^{-3} \, m^3, \, T_1 = 300 \, K
\]
- Cuối cùng:
\[
P_2 = 10^5 \, N/m^2, \, V_2 = 2,8 \times 10^{-3} \, m^3
\]
- Tính nhiệt độ cuối cùng \(T_2\):
\[
T_2 = \frac{P_2 V_2 T_1}{P_1 V_1} = \frac{10^5 \times 2,8 \times 10^{-3} \times 300}{10^5 \times 2,4 \times 10^{-3}} = 350 \, K
\]
4. **Nhiệt lượng mà khối khí nhận được:**
- Sử dụng công thức nhiệt lượng:
\[
Q = n C_v \Delta T
\]
- Với khí lý tưởng đơn nguyên tử, \(C_v = \frac{3}{2} R\).
- Số mol khí \(n\) được tính từ phương trình trạng thái ban đầu:
\[
n = \frac{P_1 V_1}{R T_1} = \frac{10^5 \times 2,4 \times 10^{-3}}{8,31 \times 300} \approx 0,096 \, mol
\]
- Tính nhiệt lượng \(Q\):
\[
Q = 0,096 \times \frac{3}{2} \times 8,31 \times (350 - 300) \approx 60,1 \, J
\]
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
153203
-
110953
-
106707
-
71461
