nhận biết các chất bột sao bằng pp hoá học :K,Ag,CaO,Na2O,P2O5,NaCl,MgO
Quảng cáo
4 câu trả lời 38
Kali (K)
Phản ứng với nước: Kali (K) là kim loại kiềm, rất dễ phản ứng với nước. Khi phản ứng với nước, nó tạo thành kiềm kali hydroxide (KOH) và khí hydro (H2).
\[
2K + 2H_2O \rightarrow 2KOH + H_2
\]
Dấu hiệu nhận biết: Dung dịch kiềm (KOH) và khí hydro có thể bốc cháy khi tiếp xúc với không khí.
Bạc (Ag)
Phản ứng với axit nitric (HNO3): Bạc (Ag) không phản ứng với nước hay axit loãng, nhưng khi tác dụng với axit nitric đặc, nó tạo thành dung dịch bạc nitrat (AgNO3) không màu.
\[
Ag + 2HNO_3 \rightarrow AgNO_3 + H_2
\]
Dấu hiệu nhận biết: Sự hình thành dung dịch bạc nitrat (AgNO3) không màu.
Oxit canxi (CaO)
Phản ứng với nước: Oxit canxi (CaO) phản ứng với nước tạo thành dung dịch canxi hydroxide (Ca(OH)2), một dung dịch kiềm.
\[
CaO + H_2O \rightarrow Ca(OH)_2
\]
Dấu hiệu nhận biết: Dung dịch có tính kiềm và có thể thử bằng giấy quỳ tím (quỳ tím chuyển sang màu xanh).
Oxit natri (Na2O)
Phản ứng với nước: Oxit natri (Na2O) phản ứng với nước tạo thành dung dịch natri hydroxide (NaOH), là một dung dịch kiềm mạnh.
\[
Na_2O + H_2O \rightarrow 2NaOH
\]
Dấu hiệu nhận biết: Dung dịch kiềm mạnh và có thể thử bằng giấy quỳ tím (quỳ tím chuyển sang màu xanh).
P2O5 (Pentaoxit điphotphor)
- **Phản ứng với nước: P2O5 là một oxit axit, khi tác dụng với nước, nó tạo thành axit orthophotphoric (H3PO4).
\[
P_2O_5 + 3H_2O \rightarrow 2H_3PO_4
\]
Dấu hiệu nhận biết: Dung dịch tạo thành có tính axit và có thể thử bằng giấy quỳ tím (quỳ tím chuyển sang màu đỏ).
Natri clorua (NaCl)
Phản ứng với bạc nitrat (AgNO3): Natri clorua (NaCl) phản ứng với dung dịch bạc nitrat (AgNO3) tạo thành kết tủa bạc clorua (AgCl) trắng.
\[
NaCl + AgNO_3 \rightarrow AgCl + NaNO_3
\]
Dấu hiệu nhận biết: Xuất hiện kết tủa trắng AgCl không tan trong nước.
Oxit magiê (MgO)
Phản ứng với nước: Oxit magiê (MgO) phản ứng với nước tạo thành dung dịch magiê hydroxide (Mg(OH)2), một dung dịch kiềm yếu.
\[
MgO + H_2O \rightarrow Mg(OH)_2
\]
Dấu hiệu nhận biết: Dung dịch có tính kiềm yếu và có thể thử bằng giấy quỳ tím (quỳ tím chuyển sang màu xanh nhẹ).
K: Phản ứng với nước tạo ra khí hydro và dung dịch kiềm.
Ag: Không phản ứng với nước nhưng phản ứng với axit nitric đặc tạo dung dịch bạc nitrat.
CaO: Phản ứng với nước tạo ra dung dịch kiềm canxi hydroxide.
Na2O: Phản ứng với nước tạo ra dung dịch kiềm natri hydroxide.
P2O5: Phản ứng với nước tạo ra dung dịch axit H3PO4.
NaCl: Phản ứng với AgNO3 tạo kết tủa trắng AgCl.
MgO: Phản ứng với nước tạo ra dung dịch kiềm magiê hydroxide.
Dưới đây là cách nhận biết các chất bột bằng phương pháp hóa học:
K (Kali): Nhúng thanh kim loại vào nước, sẽ có phản ứng sủi bọt, tạo kiềm mạnh (KOH) và giải phóng khí H₂.
Ag (Bạc): Cho vào dung dịch HNO₃, bạc không tan, nhưng tạo kết tủa màu trắng AgCl khi thêm NaCl.
CaO (Vôi sống): Cho vào nước, phản ứng với nước tạo thành Ca(OH)₂ (vôi tôi) và tỏa nhiệt.
Na₂O (Natri oxit): Cho vào nước, tạo ra NaOH (dung dịch kiềm) và tỏa nhiệt.
P₂O₅ (Phosphorus pentoxide): Thêm nước, tạo dung dịch H₃PO₄ (axit phosphoric).
NaCl (Natri clorua): Hòa tan vào nước, không có phản ứng đặc biệt, tạo dung dịch NaCl.
MgO (Magie oxit): Cho vào nước, tạo thành Mg(OH)₂ (dung dịch kiềm nhẹ).
*Mỗi chất phản ứng với các dung dịch khác nhau, giúp nhận biết rõ ràng qua các phản ứng hóa học.
Dưới đây là cách nhận biết các chất bột bằng phương pháp hóa học:
- K (Kali): Nhúng thanh kim loại vào nước, sẽ có phản ứng sủi bọt, tạo kiềm mạnh (KOH) và giải phóng khí H₂.
- Ag (Bạc): Cho vào dung dịch HNO₃, bạc không tan, nhưng tạo kết tủa màu trắng AgCl khi thêm NaCl.
- CaO (Vôi sống): Cho vào nước, phản ứng với nước tạo thành Ca(OH)₂ (vôi tôi) và tỏa nhiệt.
- Na₂O (Natri oxit): Cho vào nước, tạo ra NaOH (dung dịch kiềm) và tỏa nhiệt.
- P₂O₅ (Phosphorus pentoxide): Thêm nước, tạo dung dịch H₃PO₄ (axit phosphoric).
- NaCl (Natri clorua): Hòa tan vào nước, không có phản ứng đặc biệt, tạo dung dịch NaCl.
- MgO (Magie oxit): Cho vào nước, tạo thành Mg(OH)₂ (dung dịch kiềm nhẹ).
*Mỗi chất phản ứng với các dung dịch khác nhau, giúp nhận biết rõ ràng qua các phản ứng hóa học.
Để nhận biết các chất bột: K, Ag, CaO, Na2O, P2O5, NaCl, MgO, ta có thể sử dụng các phương pháp hóa học sau:
1. **K (Kali)**:
- Phản ứng với nước: K + H₂O → KOH + H₂ (tỏa nhiệt, bốc cháy).
2. **Ag (Bạc)**:
- Phản ứng với HNO₃ đặc: Ag + 2HNO₃ → AgNO₃ + NO₂ + H₂O (khí nâu đỏ).
3. **CaO (Canxi oxit)**:
- Phản ứng với nước: CaO + H₂O → Ca(OH)₂ (tạo dung dịch bazơ, phenolphthalein chuyển màu hồng).
4. **Na₂O (Natri oxit)**:
- Phản ứng với nước: Na₂O + H₂O → 2NaOH (dung dịch bazơ, phenolphthalein chuyển màu hồng).
5. **P₂O₅ (Điphotpho pentaoxit)**:
- Phản ứng với nước: P₂O₅ + 3H₂O → 2H₃PO₄ (dung dịch axit, quỳ tím chuyển đỏ).
6. **NaCl (Natri clorua)**:
- Tan trong nước và không tạo kết tủa với AgNO₃.
7. **MgO (Magie oxit)**:
- Phản ứng với axit: MgO + 2HCl → MgCl₂ + H₂O.
Quảng cáo