MULTIPLE CHOICE
1, ...............has resulted in what is known as deforestation.
A. That excessive logging of forests in the past century
B. It is that excessive logging of forests in the past century
C. That is excessive loggign of forests in the past century
D. It is excessive logging of forests in the past century that
2, His composition is...........mine.
A. as the same standard of
B. of the same standard as
C. as the same standard as
D. as the same standard to
3, The wedding marked the beggining of a new...........in Catheine's life.
A. stint
B. duration
C. span
D. phase
4, It's been announced that the officer will........trial for leaking secret data on the enemy's intelligence.
A. sit
B, go
C, take
D. stand
Quảng cáo
1 câu trả lời 495
1. ...............has resulted in what is known as deforestation.
Đáp án đúng: D. It is excessive logging of forests in the past century that
Giải thích:
Cấu trúc nhấn mạnh "It is...that" được sử dụng để làm nổi bật chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Trong câu này, "excessive logging of forests in the past century" là nguyên nhân dẫn đến nạn phá rừng (deforestation), vì vậy cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh nguyên nhân.
2. His composition is...........mine.
Đáp án đúng: B. of the same standard as
Giải thích:
Cấu trúc so sánh "of the same standard as" được dùng để so sánh mức độ tương đồng về chất lượng giữa hai vật (ở đây là bài viết).
Các đáp án khác không đúng ngữ pháp:A: Thiếu từ "as" sau "standard of."
C: "As the same standard as" là dư thừa và sai cấu trúc.
D: Sai giới từ, "to" không phù hợp trong ngữ cảnh này.
3. The wedding marked the beginning of a new...........in Catherine's life.
Đáp án đúng: D. phase
Giải thích:
Phase: Một giai đoạn hoặc bước mới trong cuộc sống, phù hợp để nói về sự khởi đầu của một chương mới (ở đây là sau khi kết hôn).
Các đáp án khác:Stint: Giai đoạn làm việc hoặc làm nhiệm vụ cụ thể.
Duration: Khoảng thời gian một sự kiện kéo dài, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Span: Thời gian từ đầu đến cuối của một điều gì đó, thường dùng để nói về khoảng cách thời gian dài.
4. It's been announced that the officer will........trial for leaking secret data on the enemy's intelligence.
Đáp án đúng: D. stand
Giải thích:
Stand trial: Trải qua hoặc phải chịu một phiên tòa để xét xử. Đây là cụm từ cố định trong tiếng Anh.
Các đáp án khác:Sit trial: Không tồn tại.
Go trial: Sai cấu trúc, cần "go on trial" nếu muốn đúng.
Take trial: Không được dùng trong ngữ cảnh này
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
36391
