35. When I came(A) to visit Tim, he planted(B) some(C) flowers in(D) the garden last Sunday.
36. Like(A) her brother, Jane is very interested in(B) Mathematics and their(C) applications(D).
37. Tuan Anh is nearly(A) 40 years old.but(B) he is still childlish(C) as a(D) baby.
Quảng cáo
1 câu trả lời 1400
Câu 36:
Câu gốc:
Like(A) her brother, Jane is very interested in(B) Mathematics and their(C) applications(D).
Đáp án cần sửa: C. their → its
Cấu trúc ngữ pháp liên quan:
"Like" + danh từ/đại từ:
Dùng để so sánh, mang nghĩa "giống như."
Ví dụ: Like her brother (Giống như anh trai của cô ấy).
Be + interested in + N/V-ing:
Diễn tả sự hứng thú đối với một cái gì đó.
Cấu trúc: S + be + interested in + N/V-ing.
Ví dụ: Jane is interested in Mathematics (Jane rất hứng thú với Toán học).
Đại từ sở hữu phù hợp với danh từ:
Mathematics là danh từ số ít (mặc dù có "s"), do đó đại từ sở hữu đi kèm phải là its (của nó), không phải their (của chúng).
Sửa lại câu:
"Like her brother, Jane is very interested in Mathematics and its applications."
Dịch:
"Giống như anh trai của mình, Jane rất hứng thú với Toán học và các ứng dụng của nó."
Câu 37:
Câu gốc:
Tuan Anh is nearly(A) 40 years old, but(B) he is still childlish(C) as a(D) baby.
Đáp án cần sửa: C. childlish → childish
Cấu trúc ngữ pháp liên quan:
Thì hiện tại đơn (Present Simple):
Dùng để diễn tả sự thật, trạng thái hoặc hành động thường xuyên xảy ra.
Cấu trúc: S + is/am/are + adj/N.
Ví dụ: Tuan Anh is nearly 40 years old (Tuấn Anh gần 40 tuổi).
Tính từ mô tả tính cách:
Childish (trẻ con, ấu trĩ): đúng chính tả.
Childlish: Sai chính tả, không tồn tại trong tiếng Anh.
Liên từ "but":
But được dùng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa tương phản.
Ví dụ: He is nearly 40 years old, but he is still childish.
Sửa lại câu:
"Tuan Anh is nearly 40 years old, but he is still childish as a baby."
Dịch:
"Tuấn Anh gần 40 tuổi nhưng vẫn còn trẻ con như một đứa bé."
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
36391
