Quảng cáo
3 câu trả lời 231
Trong thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, các đế quốc Anh, Pháp, Đức và Mỹ đã có những chuyển biến lớn về kinh tế, chính trị, đối nội và đối ngoại. Dưới đây là một tóm tắt về những chuyển biến này:
1. Đế quốc Anh:
Kinh tế:
Cách mạng công nghiệp: Anh là quốc gia đầu tiên trải qua Cách mạng công nghiệp vào cuối thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19. Điều này giúp Anh trở thành nền kinh tế công nghiệp mạnh mẽ, với ngành công nghiệp sản xuất, đặc biệt là dệt may, đóng tàu, và luyện kim.
Chế độ thực dân: Anh phát triển đế quốc thực dân rộng lớn, chiếm các khu vực quan trọng ở châu Á, châu Phi và châu Mỹ, thu được nhiều tài nguyên thiên nhiên và thị trường tiêu thụ sản phẩm.
Chính sách đối nội:
Cải cách chính trị: Anh trải qua các cuộc cải cách xã hội, đặc biệt là các Đạo luật cải cách bầu cử (1832, 1867, 1884), mở rộng quyền bầu cử cho tầng lớp lao động và trung lưu.
Chế độ dân chủ: Từ cuối thế kỷ 19, Anh trở thành một quốc gia dân chủ với một hệ thống chính trị ổn định, dưới sự kiểm soát của Quốc hội và Nữ hoàng Victoria.
Chính sách đối ngoại:
Đế quốc thực dân: Anh tiếp tục mở rộng đế quốc thực dân, đặc biệt là ở Ấn Độ, châu Phi, và các quốc gia thuộc Caribê. Anh cũng giữ vai trò là cường quốc hàng hải số một thế giới.
"Đế quốc mặt trời không bao giờ lặn": Với sự kiểm soát rộng lớn trên các thuộc địa, Anh có ảnh hưởng mạnh mẽ đến các vấn đề quốc tế.
2. Đế quốc Pháp:
Kinh tế:
Công nghiệp hóa: Pháp bước vào công nghiệp hóa muộn hơn Anh nhưng nhanh chóng phát triển các ngành công nghiệp như luyện kim, dệt may, sản xuất ô tô và hóa chất.
Tài nguyên và thuộc địa: Pháp cũng phát triển hệ thống thuộc địa lớn, đặc biệt là ở Bắc và Tây Phi, Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia), giúp bổ sung tài nguyên và nguồn lực lao động.
Chính sách đối nội:
Cách mạng 1848: Sau các cuộc cách mạng, Pháp đã thành lập nền Cộng hòa thứ hai. Nhưng nền chính trị Pháp không ổn định, với những cuộc đảo chính và sự thay đổi giữa các chế độ Đế chế và Cộng hòa.
Thời kỳ Đệ nhị Đế chế: Dưới sự trị vì của Napoléon III (1852–1870), Pháp đạt được một số thành tựu về công nghiệp hóa và cải cách nhưng cũng chứng kiến thất bại trong chiến tranh Pháp-Phổ (1870-1871).
Chính sách đối ngoại:
Thực dân hóa: Pháp bắt đầu thực hiện chính sách mở rộng đế quốc thực dân, chiếm đóng nhiều vùng đất ở châu Phi và Đông Nam Á, đặc biệt là ở Ấn Độ Dương và Đông Dương.
Xung đột với Đức: Sau thất bại trong chiến tranh Pháp-Phổ, Pháp muốn lấy lại vị thế và có những cuộc xung đột quân sự, nhất là với Đức trong những thập kỷ sau đó.
3. Đế quốc Đức:
Kinh tế:
Công nghiệp hóa mạnh mẽ: Đức là một trong những quốc gia có tốc độ công nghiệp hóa nhanh nhất châu Âu vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Các ngành công nghiệp nổi bật như luyện kim, hóa chất, và chế tạo máy.
Tài nguyên và thuộc địa: Đức tham gia vào cuộc đua thực dân vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, chiếm một số vùng đất ở châu Phi, Nam Thái Bình Dương và Trung Đông.
Chính sách đối nội:
Cải cách chính trị: Đức, dưới sự lãnh đạo của Otto von Bismarck, đã thống nhất các tiểu quốc Đức vào năm 1871, thành lập Đế quốc Đức. Đức duy trì một chế độ quân chủ lập hiến dưới sự trị vì của Kaiser Wilhelm I và Wilhelm II.
Chính trị xã hội: Đức phát triển một hệ thống bảo hiểm xã hội cho công nhân, được xem là tiên phong trong việc đảm bảo phúc lợi cho người lao động.
Chính sách đối ngoại:
Chủ nghĩa đế quốc: Đức tham gia vào cuộc đua chiếm thuộc địa, nhưng vào đầu thế kỷ 20, họ chỉ có một số thuộc địa nhỏ bé so với Anh và Pháp.
Liên minh quân sự: Đức xây dựng các liên minh quân sự với Áo-Hung và Ý, tạo ra các đối trọng với các cường quốc khác trong châu Âu. Tuy nhiên, những căng thẳng trong hệ thống này đã dẫn đến sự bùng nổ của Thế chiến I.
4. Đế quốc Mỹ:
Kinh tế:
Công nghiệp hóa và phát triển thị trường: Mỹ trở thành một quốc gia công nghiệp hóa lớn vào cuối thế kỷ 19. Các ngành công nghiệp như dầu khí, điện lực, chế tạo ô tô (Ford) phát triển mạnh mẽ.
Chế độ tư bản: Mỹ duy trì một nền kinh tế tư bản chủ nghĩa, với những tập đoàn lớn chiếm lĩnh các ngành công nghiệp chính.
Chính sách đối nội:
Chính trị và xã hội: Mỹ là một nền dân chủ, với việc đảm bảo quyền bầu cử cho nam giới, nhưng việc phân biệt chủng tộc vẫn tồn tại. Các phong trào dân quyền bắt đầu nhen nhóm vào cuối thế kỷ 19.
Tư tưởng "Destiny Manifest": Mỹ có chính sách mở rộng lãnh thổ (tiến ra Tây) và sau đó tập trung vào chính sách đối ngoại "Chủ nghĩa cô lập" cho đến khi tham gia vào các cuộc chiến tranh lớn.
Chính sách đối ngoại:
Chủ nghĩa đế quốc mới: Vào cuối thế kỷ 19, Mỹ tham gia vào cuộc đua thuộc địa, chiếm đóng Philippines, Guam, Puerto Rico sau chiến tranh Tây Ban Nha-Mỹ (1898).
Chính sách đối ngoại của Theodore Roosevelt: Mỹ mở rộng ảnh hưởng ở châu Mỹ Latinh thông qua chính sách "Cửa ngõ mở" và "Monroe Doctrine", đồng thời tham gia vào các hoạt động quốc tế và thiết lập kênh đào Panama.
Các đế quốc Anh, Pháp, Đức và Mỹ đều trải qua những chuyển biến lớn trong kinh tế, chính trị và chính sách đối ngoại trong các thế kỷ 19 và 20. Những quốc gia này đều tham gia vào cuộc đua đế quốc, với các chiến lược khác nhau về công nghiệp hóa, mở rộng lãnh thổ, và tăng cường ảnh hưởng toàn cầu.
1. Đế quốc Anh:
Kinh tế:
Duy trì vai trò cường quốc công nghiệp hàng đầu đến cuối thế kỷ 19 nhưng bị Mỹ và Đức vượt qua.
Phát triển thương mại hàng hải mạnh mẽ, kiểm soát nhiều thuộc địa.
Chính sách đối nội:
Thực hiện các cải cách kinh tế - chính trị nhằm giữ vững vị thế toàn cầu.
Mở rộng quyền bầu cử và cải cách hệ thống giáo dục.
Chính sách đối ngoại:
Mở rộng thuộc địa, thiết lập “Đế quốc mặt trời không bao giờ lặn.”
Chính sách ngoại giao mềm dẻo để cân bằng quyền lực ở châu Âu.
2. Đế quốc Pháp:
Kinh tế:
Phát triển công nghiệp chậm hơn Anh và Đức.
Tập trung vào khai thác thuộc địa ở châu Phi và Đông Dương.
Chính sách đối nội:
Củng cố chế độ cộng hòa, thực hiện một số cải cách về giáo dục và quân sự.
Đàn áp phong trào công nhân và các cuộc nổi dậy thuộc địa.
Chính sách đối ngoại:
Tăng cường mở rộng thuộc địa tại châu Phi, châu Á.
Tham gia vào các liên minh quân sự nhằm đối phó với Đức.
3. Đế quốc Đức:
Kinh tế:
Phát triển công nghiệp nhanh chóng, đặc biệt trong các ngành luyện kim và hóa chất.
Trở thành cường quốc kinh tế thứ hai thế giới sau Mỹ.
Chính sách đối nội:
Thiết lập chế độ quân chủ lập hiến nhưng vẫn tập trung quyền lực vào Hoàng đế.
Đẩy mạnh chính sách quân sự hóa và xây dựng quân đội hùng mạnh.
Chính sách đối ngoại:
Thực hiện chính sách bành trướng, mở rộng thuộc địa ở châu Phi và Thái Bình Dương.
Cạnh tranh với Anh và Pháp, dẫn đến căng thẳng trước Thế chiến I.
4. Đế quốc Mỹ:
Kinh tế:
Công nghiệp phát triển mạnh, dẫn đầu thế giới vào cuối thế kỷ 19.
Áp dụng chính sách kinh tế tự do, thúc đẩy sáng tạo công nghệ và mở rộng thị trường trong nước và quốc tế.
Chính sách đối nội:
Tăng cường chính sách dân chủ tư sản nhưng đàn áp các phong trào công nhân.
Khuyến khích nhập cư, mở rộng lãnh thổ phía Tây.
Chính sách đối ngoại:
Thực hiện chính sách “Ngoại giao đô la,” can thiệp mạnh vào châu Mỹ Latin.
Tham gia Thế chiến I vào năm 1917, đánh dấu sự can thiệp toàn cầu.
Quảng cáo