Quảng cáo
3 câu trả lời 1192
Khi etylic alcohol phản ứng với natri, sản phẩm tạo thành là etylat natri (C\(_2\)H\(_5\)ONa) và khí hydrogen (H\(_2\)):
\[
2 \text{C}_2\text{H}_5\text{OH} + 2 \text{Na} \rightarrow 2 \text{C}_2\text{H}_5\text{ONa} + \text{H}_2
\]
Khối lượng etylic alcohol là 46 gam. Molar mass của C\(_2\)H\(_5\)OH là:
\[
M = 2 \times 12 + 6 \times 1 + 16 = 46 \text{ g/mol}
\]
Số mol của C\(_2\)H\(_5\)OH:
\[
n_{\text{C}_2\text{H}_5\text{OH}} = \frac{46}{46} = 1 \text{ mol}
\]
Theo phương trình phản ứng, tỉ lệ mol giữa C\(_2\)H\(_5\)OH và H\(_2\) là 2:1. Vì vậy, với 1 mol C\(_2\)H\(_5\)OH, sẽ sinh ra:
\[
\frac{1}{2} \text{ mol H}_2
\]
Ở điều kiện chuẩn (STP), 1 mol khí chiếm thể tích là 22,4 L. Do đó, thể tích khí H\(_2\) là:
\[
V_{\text{H}_2} = \frac{1}{2} \times 22,4 \text{ L} = 11,2 \text{ L}
\]
Thể tích khí \( H_2 \) thoát ra là 11,2 L.
1. Viết phương trình hóa học:
C₂H₅OH + Na → C₂H₅ONa + ½H₂
2. Tính số mol của C₂H₅OH:
Khối lượng mol của C₂H₅OH = 2(12) + 6(1) + 16 = 46 g/mol
Số mol C₂H₅OH = khối lượng / khối lượng mol = 46 g / 46 g/mol = 1 mol
3. Tính số mol của H₂:
Theo phương trình phản ứng, 1 mol C₂H₅OH tạo ra ½ mol H₂.
Số mol H₂ = ½ * số mol C₂H₅OH = ½ * 1 mol = 0.5 mol
4. Tính thể tích của H₂ ở điều kiện chuẩn:
1 mol khí ở điều kiện chuẩn chiếm thể tích 22.4 lít.
Thể tích H₂ = số mol H₂ * 22.4 lít/mol = 0.5 mol * 22.4 lít/mol = 11.2 lít
Vậy, thể tích khí H₂ thoát ra ở điều kiện chuẩn là 11.2 lít.
Để tính thể tích khí H2H_2 thoát ra, chúng ta cần sử dụng phương trình hóa học của phản ứng giữa Ethylic Alcohol (C2H5OH) và Sodium (Na):
2C2H5OH+2Na→2C2H5ONa+H22C_2H_5OH + 2Na \rightarrow 2C_2H_5ONa + H_2
Bước 1: Tính số mol của C2H5OHC_2H_5OH
Khối lượng mol của C2H5OHC_2H_5OH: 2×12+6×1+16=462 \times 12 + 6 \times 1 + 16 = 46 g/mol
Số mol C2H5OHC_2H_5OH: 46 g46 g/mol=1 mol\frac{46 \text{ g}}{46 \text{ g/mol}} = 1 \text{ mol}
Bước 2: Dựa vào phương trình hóa học
Theo phương trình, 2 mol C2H5OHC_2H_5OH tạo ra 1 mol H2H_2
Số mol H2H_2 tạo ra: 1 mol C2H5OH2=0.5 mol H2\frac{1 \text{ mol } C_2H_5OH}{2} = 0.5 \text{ mol } H_2
Bước 3: Tính thể tích khí H2H_2 ở điều kiện chuẩn (STP)
Ở điều kiện chuẩn, 1 mol khí chiếm thể tích 22.4 lít
Thể tích H2H_2: 0.5 mol×22.4 lıˊt/mol=11.2 lıˊt0.5 \text{ mol} \times 22.4 \text{ lít/mol} = 11.2 \text{ lít}
Vậy, thể tích khí H2H_2 thoát ra là 11.2 lít.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
45267 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
43316 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
38983 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
36799 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
34511 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
32106 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
31387
