Tính chất nào là tính chất cơ học của vật liệu cơ khí
Quảng cáo
4 câu trả lời 262
Tính chất cơ học của vật liệu cơ khí là những đặc điểm phản ánh khả năng của vật liệu trong việc chịu tác động của các lực và biến dạng dưới các điều kiện khác nhau. Một số tính chất cơ học quan trọng của vật liệu cơ khí bao gồm:
Độ bền kéo (Tensile strength): Khả năng của vật liệu chống lại lực kéo, khi bị kéo căng cho đến khi đứt.
Độ dẻo (Ductility): Khả năng của vật liệu chịu được biến dạng mà không bị gãy, đặc biệt là biến dạng kéo dài (như kéo dài, nén lại).
Độ cứng (Hardness): Khả năng chống lại sự xâm nhập hoặc biến dạng khi có tác động của lực, thường được đo bằng độ cứng của vật liệu (ví dụ: thang đo Brinell, Rockwell).
Độ bền uốn (Bending strength): Khả năng của vật liệu chịu lực uốn mà không bị gãy hoặc biến dạng quá mức.
Độ bền nén (Compressive strength): Khả năng của vật liệu chịu lực nén mà không bị nứt vỡ.
Độ dẻo dai (Toughness): Khả năng hấp thụ năng lượng khi bị va đập mà không bị gãy, đặc biệt là trong điều kiện tác động của lực đột ngột.
Hệ số giãn nở nhiệt (Thermal expansion coefficient): Đặc tính thể hiện sự thay đổi kích thước của vật liệu khi nhiệt độ thay đổi.
Tính chất cơ học của vật liệu cơ khí rất quan trọng trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho các cấu kiện, máy móc và công trình.
Tính chất cơ học:
- Tính cứng
- Tính dẻo
- Tính bền
Tính chất cơ học của vật liệu cơ khí thể hiện khả năng của vật liệu chịu tác động của lực và ứng suất bên ngoài mà không bị phá hủy hoặc biến dạng quá mức. Dưới đây là các tính chất cơ học chính:
1. Độ bền (Strength):
Khả năng chịu lực tối đa mà vật liệu có thể chịu được trước khi bị phá hủy.
2. Độ dẻo (Plasticity):
Khả năng của vật liệu bị biến dạng vĩnh viễn mà không bị gãy khi chịu lực.
3. Độ cứng (Hardness):
Khả năng chống lại sự mài mòn hoặc biến dạng bề mặt dưới tác dụng của lực.
4. Độ đàn hồi (Elasticity):
Khả năng của vật liệu trở lại hình dạng ban đầu sau khi lực tác dụng được loại bỏ.
5. Độ giãn dài (Ductility):
Khả năng kéo dài của vật liệu trước khi bị đứt.
6. Độ bền va đập (Impact Strength):
Khả năng chịu được tác động đột ngột của lực mà không bị gãy.
7. Độ dai (Toughness):
Khả năng hấp thụ năng lượng và chống lại sự gãy đột ngột.
8. Độ mỏi (Fatigue Strength):
Khả năng chịu được ứng suất lặp đi lặp lại trong một thời gian dài mà không bị phá hủy.
Những tính chất này rất quan trọng trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho các ứng dụng cơ khí.
Tính chất cơ học của vật liệu cơ khí bao gồm một số đặc điểm chính sau:
1. Độ bền (Strength): Khả năng của vật liệu chịu được các lực tác động mà không bị phá hủy.
2. Độ dẻo (Ductility): Khả năng của vật liệu biến dạng dưới tác động của lực mà không bị đứt gãy, thường được đo bằng độ giãn dài.
3. Độ cứng (Hardness): Khả năng chống lại sự trầy xước hoặc mài mòn bề mặt.
4. **Độ dai (Toughness)**: Khả năng hấp thụ năng lượng và biến dạng trước khi gãy.
5. Độ đàn hồi (Elasticity): Khả năng của vật liệu trở về hình dạng ban đầu sau khi bị biến dạng dưới tác động của lực.
6. Độ chịu nhiệt (Thermal Resistance): Khả năng của vật liệu giữ được các tính chất cơ học khi bị tác động bởi nhiệt độ cao.
7. Độ chống mỏi (Fatigue Resistance): Khả năng chịu đựng sự tác động lặp đi lặp lại của tải trọng mà không bị phá hủy.
@rina
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
198905 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
93839 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
47489 -
46944
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
45988 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
40817 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
30636 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
27945 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
25714
