Quảng cáo
2 câu trả lời 3215
Bài thơ "Duyên" của Xuân Diệu là một trong những tác phẩm nổi bật của ông, thể hiện sự khát khao, say mê trong tình yêu, cũng như sự sâu sắc, phức tạp của cảm xúc con người khi đối diện với tình cảm và số phận. Sau đây, chúng ta sẽ phân tích vần, nhịp, và các biện pháp tu từ trong bài thơ "Duyên" của Xuân Diệu.
1. Vần
Bài thơ "Duyên" của Xuân Diệu có cấu trúc vần khá phong phú và tự nhiên, sử dụng vần chẵn (vần bằng) trong những câu thơ lục bát, đồng thời, vần thơ linh hoạt và thay đổi nhịp điệu cho phù hợp với sự thay đổi cảm xúc trong từng phần của bài.
Vần chẵn: Những cặp từ cuối câu trong các dòng thơ thường tạo ra vần chẵn, ví dụ:
"Duyên là gì? Duyên là gì? / Là khi em gặp anh trong tình yêu"
2. Nhịp
Nhịp điệu trong bài thơ "Duyên" rất linh hoạt, có sự chuyển biến từ nhịp nhanh sang chậm, tạo nên sự biến hóa trong cảm xúc của người đọc. Nhịp thơ của Xuân Diệu luôn gắn với sự chuyển động của tâm hồn và tình yêu. Đặc biệt, nhịp điệu thường được sử dụng để nhấn mạnh những cảm xúc mạnh mẽ, tha thiết và khát khao trong tình yêu.
Nhịp nhanh: Thể hiện sự say mê, hối hả của tình yêu. Các câu thơ có nhịp nhanh, mạnh mẽ, ví dụ: "Anh chỉ thấy mỗi em trong đời" Nhịp thơ này thể hiện sự vội vã, mong muốn của người trong cuộc tình yêu.
Nhịp chậm: Thể hiện sự suy tư, chờ đợi trong tình yêu. Ví dụ: "Duyên là gì? Duyên là gì?"
Câu này có nhịp chậm và đầy suy ngẫm, giống như một câu hỏi mang tính triết lý, làm cho người đọc phải suy nghĩ về ý nghĩa sâu sắc của "duyên".
3. Biện pháp tu từ
Xuân Diệu là một bậc thầy trong việc sử dụng các biện pháp tu từ, và trong bài thơ "Duyên", ông cũng đã sử dụng rất nhiều biện pháp nghệ thuật để tạo nên sự đặc biệt cho tác phẩm.
Điệp ngữ: Biện pháp điệp ngữ được sử dụng nhiều trong bài thơ để nhấn mạnh nỗi niềm, cảm xúc mãnh liệt của nhân vật trữ tình.
Ví dụ: "Duyên là gì? Duyên là gì?"
Việc lặp lại từ "Duyên là gì?" thể hiện sự trăn trở, giằng xé trong suy nghĩ của người yêu, đồng thời, khắc họa cảm giác bối rối, hoang mang khi đối diện với những vấn đề phức tạp trong tình yêu.
Ẩn dụ: Xuân Diệu sử dụng ẩn dụ để diễn đạt những cảm xúc khó nói thành hình ảnh cụ thể, dễ hình dung.
Ví dụ: "Duyên là khi em gặp anh trong tình yêu".
Ở đây, "Duyên" được ẩn dụ như một hiện tượng kỳ diệu, là cơ hội, là sự gặp gỡ không thể thiếu trong tình yêu.
So sánh: Sử dụng so sánh để tăng cường sức mạnh biểu cảm, làm cho cảm xúc của bài thơ trở nên sâu sắc hơn.
Ví dụ: "Duyên như ngọc đẹp lòng tôi".
Câu thơ này so sánh duyên với ngọc, thể hiện sự trân trọng và quý giá của duyên, làm nổi bật tình cảm tha thiết, tôn vinh duyên phận.
Nhân hóa: Biện pháp nhân hóa cũng được Xuân Diệu vận dụng trong bài thơ, qua đó làm cho "Duyên" trở thành một đối tượng có tính cách, có cảm xúc.
Ví dụ: "Duyên là người bạn đồng hành".
Duyên không chỉ là một khái niệm trừu tượng mà trở thành người bạn có sức mạnh chi phối con người.
Tạo đối lập: Biện pháp đối lập cũng được Xuân Diệu dùng để nhấn mạnh những mâu thuẫn trong tình yêu.
Ví dụ: "Tình yêu nhẹ nhàng mà cũng mãnh liệt".
Xuân Diệu tạo ra sự đối lập giữa sự nhẹ nhàng và sự mãnh liệt để nói lên sự phức tạp trong tình yêu, vừa nhẹ nhàng mà lại đầy khát khao.
Bài thơ "Duyên" của Xuân Diệu thể hiện rõ nét tài năng sử dụng ngôn ngữ và nghệ thuật tu từ của ông. Vần thơ linh hoạt, nhịp điệu biến hóa và các biện pháp tu từ như điệp ngữ, ẩn dụ, so sánh, nhân hóa đã làm cho bài thơ trở nên sinh động và đầy cảm xúc. Qua đó, bài thơ không chỉ thể hiện tình yêu sâu sắc mà còn thể hiện sự trăn trở về "duyên" - một khái niệm đầy bí ẩn trong đời sống tình cảm của con người.
1.
“Chiều mộng hòa thơ trên nhánh duyên,
Cây me ríu rít cặp chim chuyền
Đổ trời xanh ngọc qua muôn lá,
Thu đến - nơi nơi động tiếng huyền.”
Nội dung: Hình ảnh '' ríu rít cạp chim chuyên'','' trời xanh ngọc'', miêu tả một khung cảnh vui vẻ, rộn rã với ''tiếng huyền''.Màu sắc gợi lên cảm giác trong xanh cùng với động từ "đổ" tạo cảm giác dứt khoát, lan tràn. Cụm từ "thu đến" như một tiếng reo vui mừng, phấn khích cho mơ ước bấy lâu giờ đã thành hiện thực.
+ Cách gieo vần ở vần ''uyên'' : duyên, chuyền, huyền. Đây là vần bằng. Cách gieo vần tạo co khổ thơ nhịp điệu nhẹ nhàng, êm ái
+ Các từ láy được sử dụng như '' ríu rít'',''nơi nơi'' diễn tả một không bừng sáng, vui vẻ muôn nơi
2. "Mây biếc về đâu bay gấp gấp,
Con cò trên ruộng cánh phân vân.
Chim nghe trời rộng giang thêm cánh,
Hoa lạnh chiều thưa sương xuống dần."
Nội dung: Càng chìm dần vào chiều thu, sương càng rơi xuống nhiều. "Hoa lạnh" vì có thể do "đẫm sương" hoặc do cơn gió nào đó. Chiều mùa thu bắt đầu lạnh làm cho người đọc cũng mang chút gì xao xuyến, bâng khuâng.
+ Khổ thơ nhiều vần trắc , thể hiện sự hối hả, gấp gáp hơn so với khổ 1
+ Khổ bốn mang đến cho độc giả cảnh thu trên không gian rộng lớn. Hoạt động của thiên nhiên cũng dần dồn dập, nhanh chóng hơn. Từ láy "gấp gấp" tạo cảm giác hối hả, thúc giục
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK209830
-
Hỏi từ APP VIETJACK158291
-
135538
-
Hỏi từ APP VIETJACK36623
-
Hỏi từ APP VIETJACK34433
