1, A.who. B.why. C.when. D.where
2, A.deadline B.really. C.mental. D.ready
3, A.suggester B.checked. C.dropped
D.watched
Quảng cáo
1 câu trả lời 226
1. A. who B. why C. when D. where
**Giải thích:**
- **A. who**: dùng để hỏi về người (chủ thể).
- **B. why**: dùng để hỏi về lý do (nguyên nhân).
- **C. when**: dùng để hỏi về thời gian.
- **D. where**: dùng để hỏi về địa điểm.
Tùy thuộc vào ngữ cảnh câu hỏi mà bạn muốn hỏi về ai, lý do, thời gian hay địa điểm.
2. A. deadline B. really C. mental D. ready
**Giải thích:**
- **A. deadline**: hạn chót, thời điểm cuối cùng để hoàn thành công việc.
- **B. really**: thực sự, dùng để nhấn mạnh hoặc xác nhận điều gì.
- **C. mental**: liên quan đến tinh thần, tâm trí.
- **D. ready**: sẵn sàng, đã chuẩn bị để thực hiện một việc gì đó.
Từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào nội dung câu.
3. A. suggester B. checked C. dropped D. watched
**Giải thích:**
- **A. suggester**: người đưa ra gợi ý, nhưng từ này không phổ biến.
- **B. checked**: đã kiểm tra, xác minh.
- **C. dropped**: đã rơi, bỏ lại.
- **D. watched**: đã xem, theo dõi.
Các từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, phụ thuộc vào động từ mà bạn muốn diễn đạt.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
57405 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
57005 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
42876 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
42169 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
37070 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
36413 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
35424
