Câu 1: (2,0 điểm):
Dựa vào kiến thức đã học em hãy, nêu những biểu hiện chứng minh “Dân số Việt Nam đang già hóa”? Dân số già hóa có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển kinh tế - xã hội nước ta?
Câu 2 (3,0 điểm):
Giải thích tại sao phải tiến hành phân bố lại dân cư và lao động giữa các vùng? Nêu một số phương hướng và biện pháp đã thực hiện trong thời gian qua? ( Liên hệ ở địa phương em, có những biện pháp cụ thể nào để giảm sức ép dân số đến phát triển kinh tế - xã hội)
Câu 3. (4,0 điểm): Phân tích các nhân tố chính ảnh hưởng tới sự phát triển và phân bố nông nghiệp?
Câu 4. (2,5 điểm): Phân tích tác động của khoa học công nghệ đến ngành dịch vụ nước ta.
(luuw ý giải chi tiết )
Quảng cáo
3 câu trả lời 332
### Câu 1: Dân số già hóa và ảnh hưởng đến phát triển kinh tế - xã hội
**Biểu hiện chứng minh dân số Việt Nam đang già hóa:**
1. **Tỷ lệ người cao tuổi tăng:** Số người từ 60 tuổi trở lên ngày càng gia tăng, theo thống kê, từ 7% dân số năm 2000, đến năm 2021, tỷ lệ này đã lên tới 11,9%.
2. **Tuổi thọ trung bình cao:** Tuổi thọ trung bình của người Việt Nam đã tăng lên 75 tuổi, cho thấy chất lượng cuộc sống được cải thiện.
3. **Giảm tỷ lệ sinh:** Tỷ lệ sinh ở Việt Nam đã giảm xuống dưới mức thay thế, dẫn đến sự mất cân bằng trong cơ cấu dân số.
**Ảnh hưởng đến phát triển kinh tế - xã hội:**
1. **Thiếu hụt lao động:** Sự già hóa dân số dẫn đến thiếu hụt nguồn lao động trẻ, ảnh hưởng đến sản xuất và phát triển kinh tế.
2. **Tăng chi phí an sinh xã hội:** Số lượng người cần chăm sóc y tế và phúc lợi xã hội tăng lên, đặt gánh nặng cho ngân sách nhà nước.
3. **Thay đổi nhu cầu thị trường:** Nhu cầu tiêu dùng của người già khác biệt, yêu cầu điều chỉnh chiến lược kinh doanh và sản xuất.
### Câu 2: Phân bố lại dân cư và lao động
**Giải thích tại sao phải tiến hành phân bố lại dân cư và lao động:**
1. **Giảm quá tải ở đô thị:** Các thành phố lớn thường xuyên đối mặt với tình trạng ùn tắc giao thông và ô nhiễm, cần phải giảm bớt dân số.
2. **Phát triển vùng nông thôn:** Giúp cân bằng phát triển kinh tế giữa thành phố và nông thôn, tránh tình trạng tập trung dân cư.
**Phương hướng và biện pháp đã thực hiện:**
1. **Chính sách di dân:** Khuyến khích di cư từ thành phố về nông thôn thông qua các dự án phát triển hạ tầng.
2. **Đầu tư vào vùng sâu, vùng xa:** Cải thiện cơ sở hạ tầng, tạo việc làm, thu hút dân cư trở về.
**Liên hệ địa phương:**
Tại địa phương em, đã có những biện pháp như xây dựng khu công nghiệp tại nông thôn để thu hút lao động và giảm sức ép cho các đô thị.
### Câu 3: Nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp
1. **Điều kiện tự nhiên:** Đất đai, khí hậu, nguồn nước ảnh hưởng lớn đến loại hình sản xuất nông nghiệp. Ví dụ, vùng đồng bằng sông Cửu Long phù hợp với lúa gạo, trong khi vùng Trung du thích hợp với cây công nghiệp.
2. **Chính sách và đầu tư:** Chính sách của nhà nước trong hỗ trợ nông dân, đầu tư vào hạ tầng nông thôn có thể thúc đẩy sản xuất.
3. **Khoa học công nghệ:** Ứng dụng công nghệ mới trong sản xuất, chế biến nông sản sẽ nâng cao năng suất và chất lượng hàng hóa.
4. **Thị trường tiêu thụ:** Nhu cầu của thị trường nội địa và xuất khẩu ảnh hưởng đến quy mô và loại hình sản xuất nông nghiệp.
### Câu 4: Tác động của khoa học công nghệ đến ngành dịch vụ
1. **Tăng hiệu quả hoạt động:** Ứng dụng công nghệ thông tin giúp cải thiện quy trình làm việc, rút ngắn thời gian phục vụ khách hàng.
2. **Đổi mới hình thức dịch vụ:** Sự phát triển của thương mại điện tử đã thay đổi cách thức giao dịch và tiêu dùng, mang lại nhiều lựa chọn cho người tiêu dùng.
3. **Nâng cao chất lượng dịch vụ:** Công nghệ hỗ trợ trong việc đào tạo nhân viên, cải thiện dịch vụ khách hàng, tạo ra trải nghiệm tốt hơn cho người tiêu dùng.
4. **Mở rộng thị trường:** Các ứng dụng công nghệ giúp dịch vụ có thể tiếp cận được nhiều khách hàng hơn, từ đó tăng doanh thu và phát triển bền vững.
### Câu 1: Dân số già hóa Việt Nam
**Biểu hiện của dân số già hóa ở Việt Nam:**
1. **Tăng tỷ lệ người cao tuổi:** Theo thống kê, tỷ lệ người từ 65 tuổi trở lên tại Việt Nam đã gia tăng đáng kể trong những năm gần đây. Sự gia tăng này phản ánh tuổi thọ trung bình ngày càng cao do cải thiện điều kiện sống và chăm sóc sức khỏe.
2. **Giảm tỷ lệ sinh:** Tỷ lệ sinh của Việt Nam đã giảm xuống dưới mức thay thế (2,1 con/phụ nữ) dẫn đến sự giảm dần của nhóm dân số trẻ.
3. **Thay đổi cấu trúc độ tuổi:** Cơ cấu dân số đang dần chuyển từ nhóm tuổi trẻ sang nhóm tuổi già, tạo ra áp lực lớn lên hệ thống phúc lợi xã hội.
4. **Tăng nhu cầu về dịch vụ chăm sóc sức khỏe:** Cùng với sự gia tăng của số người cao tuổi, yêu cầu về dịch vụ chăm sóc y tế, phúc lợi xã hội, và hoạt động xã hội cũng tăng lên.
**Ảnh hưởng của dân số già hóa đến sự phát triển kinh tế - xã hội:**
1. **Giảm năng suất lao động:** Sự giảm tỷ lệ người trong độ tuổi lao động có thể dẫn đến thiếu hụt nguồn lao động, làm giảm năng suất và sự phát triển kinh tế.
2. **Tăng chi phí cho chăm sóc sức khỏe:** Sự gia tăng nhu cầu chăm sóc sức khỏe cho người già sẽ khiến ngân sách nhà nước phải chi trả nhiều hơn cho các dịch vụ y tế, ảnh hưởng đến đầu tư cho các lĩnh vực khác.
3. **Thay đổi trong yêu cầu lao động:** Khi dân số già đi, nhu cầu về kỹ năng và tính chất công việc cũng thay đổi, đòi hỏi chính sách giáo dục và đào tạo phù hợp hơn.
4. **Tăng áp lực lên hệ thống an sinh xã hội:** Với tỷ lệ người cao tuổi ngày càng cao, các chính sách hỗ trợ và chăm sóc cho người già sẽ cần được điều chỉnh và tăng cường.
### Câu 2: Phân bố lại dân cư và lao động giữa các vùng
**Tại sao phải phân bố lại dân cư và lao động?**
1. **Giảm sức ép cho đô thị lớn:** Nhiều đô thị lớn như Hà Nội và TP.HCM đang phải đối mặt với tình trạng quá tải về hạ tầng, giao thông, và ô nhiễm môi trường.
2. **Sử dụng hiệu quả tài nguyên:** Phân bố lại dân cư giúp khai thác hiệu quả tài nguyên và từng vùng miền, tránh tình trạng tập trung quá mức.
3. **Cải thiện điều kiện sống:** Việc định cư lại có thể giúp cải thiện điều kiện sống cho người dân tại vùng nông thôn và miền núi.
**Phương hướng và biện pháp đã thực hiện:**
1. **Thúc đẩy phát triển kinh tế vùng:** Chính phủ đã chú trọng đến việc phát triển kinh tế tại các vùng nông thôn, miền núi thông qua các chương trình hỗ trợ, đầu tư cơ sở hạ tầng, và khuyến khích các ngành sản xuất.
2. **Tổ chức lại sản xuất nông nghiệp:** Khuyến khích người dân tham gia vào mô hình hợp tác xã, sản xuất hàng hóa quy mô lớn để tạo sinh kế ổn định.
3. **Phát triển giao thông kết nối các vùng:** Cải thiện hạ tầng giao thông để nối liền các khu vực đô thị và nông thôn.
**Liên hệ địa phương:**
- Tại địa phương em, có thể thực hiện các biện pháp nhằm giảm sức ép dân số như tạo ra các chương trình đào tạo nghề cho lao động trẻ, phát triển các mô hình nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao, và khuyến khích người dân sinh sống tại các khu vực ngoại ô.
### Câu 3: Nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp
1. **Điều kiện tự nhiên:** Địa hình, khí hậu và nguồn nước là những yếu tố ảnh hưởng lớn đến loại hình sản xuất nông nghiệp. Ví dụ, vùng đất phù sa ven sông rất thích hợp cho phát triển cây lương thực.
2. **Công nghệ:** Sự phát triển của khoa học công nghệ trong sản xuất, chế biến thực phẩm ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng nông sản, từ đó quyết định sự phân bố.
3. **Chính sách của Nhà nước:** Các chính sách hỗ trợ từ chính phủ như tín dụng, cơ sở hạ tầng, và thị trường tiêu thụ trực tiếp ảnh hưởng trực tiếp đến việc phát triển nông nghiệp.
4. **Thị trường tiêu thụ:** Nhu cầu và xu hướng tiêu dùng của thị trường có tác động lớn đến sản xuất và phân bố nông sản.
### Câu 4: Tác động của khoa học công nghệ đến ngành dịch vụ
1. **Tăng cường hiệu quả phục vụ:** Khoa học công nghệ giúp nâng cao chất lượng dịch vụ thông qua việc cải tiến quy trình làm việc, giảm thời gian phục vụ, và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
2. **Mở rộng các dịch vụ mới:** Sự phát triển của công nghệ thông tin và Internet đã tạo cơ hội cho sự phát triển của các dịch vụ trực tuyến như thương mại điện tử, dịch vụ ngân hàng trực tuyến, và du lịch trực tuyến.
3. **Nâng cao quản lý và điều hành:** Công nghệ thông tin giúp các doanh nghiệp trong ngành dịch vụ quản lý thông tin khách hàng, phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định kinh doanh hiệu quả hơn.
4. **Khả năng tiếp cận thị trường:** Công nghệ số giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận thị trường toàn cầu, mở rộng khả năng tiếp cận khách hàng và thị trường dịch vụ mới.
Các tác động này đã và đang định hình lại ngành dịch vụ Việt Nam, mang lại nhiều cơ hội cho sự phát triển bền vững và cạnh tranh hơn.
### Câu 1: Dân số Việt Nam đang già hóa
**Biểu hiện chứng minh dân số Việt Nam đang già hóa:**
1. **Tăng tỷ lệ người cao tuổi**: Theo thống kê, tỷ lệ người từ 65 tuổi trở lên trong tổng dân số ngày càng tăng.
2. **Giảm tỷ lệ sinh**: Sự giảm tỷ lệ sinh do các chính sách kế hoạch hóa gia đình và thay đổi trong lối sống.
3. **Thay đổi cấu trúc dân số**: Sự chuyển dịch từ dân số trẻ sang dân số già, làm cho tỷ lệ người trong độ tuổi lao động giảm.
**Ảnh hưởng của dân số già hóa đến sự phát triển kinh tế - xã hội:**
1. **Tăng gánh nặng cho hệ thống an sinh xã hội**: Nhu cầu về chăm sóc sức khỏe và phúc lợi xã hội cho người cao tuổi tăng cao.
2. **Giảm lực lượng lao động**: Tỷ lệ người lao động trong độ tuổi sản xuất giảm, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế.
3. **Thay đổi nhu cầu tiêu dùng**: Nhu cầu thị trường có thể thay đổi khi dân số già hóa, yêu cầu sự chuyển đổi trong sản phẩm và dịch vụ.
### Câu 2: Phân bố lại dân cư và lao động
**Giải thích cần thiết phải phân bố lại dân cư và lao động:**
1. **Giảm mật độ dân số**: Để tránh tình trạng quá tải ở các đô thị lớn.
2. **Tối ưu hóa nguồn lực**: Sử dụng hiệu quả tài nguyên, lao động ở các vùng kém phát triển.
3. **Cân bằng phát triển**: Giảm sự chênh lệch phát triển giữa các vùng, đảm bảo công bằng xã hội.
**Phương hướng và biện pháp thực hiện:**
1. **Khuyến khích di cư**: Chính sách hỗ trợ cho những người di cư đến vùng nông thôn hoặc miền núi.
2. **Phát triển hạ tầng**: Đầu tư vào hạ tầng giao thông và dịch vụ ở các vùng kém phát triển để thu hút dân cư.
3. **Tạo việc làm**: Hỗ trợ phát triển các ngành nghề tại địa phương để giảm áp lực lên các đô thị lớn.
**Liên hệ ở địa phương:**
- **Chương trình đào tạo nghề**: Địa phương có thể triển khai các chương trình dạy nghề để người lao động có kỹ năng, từ đó giảm áp lực về việc làm ở các khu vực thành phố.
### Câu 3: Nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp
1. **Điều kiện tự nhiên**: Khí hậu, đất đai, nguồn nước ảnh hưởng đến loại cây trồng và vật nuôi.
2. **Chính sách và quản lý nhà nước**: Các chính sách hỗ trợ nông nghiệp, đầu tư hạ tầng giao thông và chế biến.
3. **Khoa học công nghệ**: Sự áp dụng công nghệ mới trong sản xuất nông nghiệp giúp tăng năng suất và chất lượng sản phẩm.
4. **Thị trường tiêu thụ**: Nhu cầu và xu hướng tiêu dùng ảnh hưởng đến hướng phát triển nông nghiệp.
### Câu 4: Tác động của khoa học công nghệ đến ngành dịch vụ
1. **Cải tiến quy trình phục vụ**: Khoa học công nghệ giúp tối ưu hóa quy trình phục vụ, rút ngắn thời gian và tăng chất lượng dịch vụ.
2. **Đổi mới hình thức cung cấp dịch vụ**: Các ứng dụng công nghệ thông tin, thương mại điện tử phát triển, mở rộng khả năng tiếp cận dịch vụ.
3. **Nâng cao năng lực cạnh tranh**: Doanh nghiệp dịch vụ có thể cải thiện hiệu quả hoạt động và tạo ra sản phẩm dịch vụ mới nhờ vào công nghệ.
4. **Tạo ra việc làm mới**: Các ngành dịch vụ mới như công nghệ thông tin, dịch vụ trực tuyến đang phát triển, tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho lao động trẻ.
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
2534
-
2072
-
1457