2,8g kim loai Fe tac dụng đủ với 9,2g dung dich axit HCl.Sau phản ứng thu được dung dịch muối FeCl2 và giải phóng 0,1g khí Hiđro
a)Viết PTHH của phản ứng
b)Tinh khối lượng dung dịch muối FeCl2
Quảng cáo
2 câu trả lời 189
Để giải bài toán này, ta sẽ làm theo từng bước như sau:
### a) Viết phương trình hóa học (PTHH)
Phản ứng giữa sắt (Fe) và axit hydrochloric (HCl) được diễn ra như sau:
Fe+2HCl→FeCl2+H2Fe+2HCl→FeCl2+H2
### b) Tính khối lượng dung dịch muối FeCl₂
#### 1. Tính số mol của các chất tham gia
- **Khối lượng của sắt (Fe)**:
Khối lượng mol của Fe=56g/mol
nFe=2.8g56g/mol=0.05mol
- **Khối lượng của khí H₂**:
Khối lượng mol của H2=2g/mol
nH2=0.1g2g/mol=0.05mol
#### 2. Tính số mol của HCl
Theo PTHH, từ 1 mol Fe phản ứng với 2 mol HCl. Vậy:
nHCl=2⋅nFe=2⋅0.05=0.1mol
#### 3. Tính khối lượng HCl đã sử dụng
- **Khối lượng mol của HCl**:
Khối lượng mol của HCl=36.5g/mol
Khối lượng HCl=nHCl⋅Khối lượng mol của HCl=0.1mol⋅36.5g/mol=3.65g
#### 4. Tính khối lượng dung dịch muối FeCl₂
- **Khối lượng mol của FeCl₂**:
Khối lượng mol của FeCl2=56+2⋅35.5=127g/mol
nFeCl2=nFe=0.05mol
Khối lượng FeCl2=nFeCl2⋅Khối lượng mol của FeCl2=0.05mol⋅127g/mol=6.35g
#### 5. Tính khối lượng dung dịch
- Khối lượng dung dịch muối FeCl₂ là 6.35 g.
### Kết luận
a) Phương trình phản ứng là:
Fe+2HCl→FeCl2+H2
b) Khối lượng dung dịch muối FeCl₂ là **6.35 g**.
Để giải bài toán, trước tiên chúng ta cần xác định phản ứng hóa học giữa sắt (Fe) và axit hydrochloric (HCl), rồi từ đó tính khối lượng dung dịch muối FeCl2.
### a) Viết phương trình hóa học của phản ứng
Phản ứng giữa sắt và axit HCl có thể viết như sau:
Fe+2HCl→FeCl2+H2
### b) Tính khối lượng dung dịch muối FeCl2
**Bước 1:** Tính số mol Fe và HCl
- Tính số mol của Fe:
MFe=56g/molnFe=2,8g56g/mol=0,05mol
- Tính số mol của HCl:
MHCl=36,5g/molnHCl=9,2g36,5g/mol≈0,252mol
**Bước 2:** Tính số mol của sản phẩm khí H2
Từ phản ứng hóa học, chúng ta thấy rằng 1 mol Fe phản ứng tạo ra 1 mol H2. Khối lượng khí H2 thu được là 0,1g, do đó:
MH2=2g/molnH2=0,1g2g/mol=0,05mol
**Bước 3:** Tính số mol FeCl2
Từ phương trình phản ứng:
- Số mol FeCl2 sinh ra cũng là 0,05 mol (theo tỉ lệ 1:1 với Fe).
**Bước 4:** Tính khối lượng của FeCl2
Khối lượng mol của FeCl2:
MFeCl2=56+2×35,5=127g/mol
Khối lượng của FeCl2:
mFeCl2=nFeCl2×MFeCl2mFeCl2=0,05mol×127g/mol=6,35g
### Bước 5: Tính khối lượng dung dịch muối FeCl2
Nếu giả sử rằng dung dịch muối FeCl2 tạo ra chủ yếu là nước và muối, có thể nói rằng:
- Tổng khối lượng ban đầu = khối lượng của HCl + khối lượng của Fe = 9,2 g + 2,8 g = 12 g.
- Khối lượng H2 sinh ra là 0,1g.
Khối lượng dung dịch sau phản ứng:
Khối lượng dung dịch=12g−0,1g=11,9g
Tuy nhiên, chúng ta cần khối lượng dung dịch có chứa muối FeCl2:
- Khối lượng muối FeCl2 sinh ra là 6,35 g. Do đó, khối lượng dung dịch muối FeCl2 sẽ là:
Khối lượng dung dịch muối FeCl2≈6,35g
Tóm lại:
- **Phương trình phản ứng:** Fe+2HCl→FeCl2+H2
- **Khối lượng dung dịch muối FeCl2:** khoảng 6,35g. (Với giả định rằng dung dịch chủ yếu là nước và muối).
- Tuy nhiên, khối lượng của phần dung dịch còn lại sau phản ứng cũng có thể phụ thuộc vào sự bay hơi hoặc các yếu tố khác.
Quảng cáo