1 inch=?m/dm/cm
1 foot(ft)=?inch/m
1 (AU)=?km
1 ly(năm ánh sáng)=?km
1µm=?m
1 nm=?m
1Ao=?m/dam
Trả lời câu hỏi: nêu một số ví dụ với những đơn vị trên thường dùng để đo những vật gì?
Giúp mik nha.Lát nx đi học mik nộp rồi
Quảng cáo
1 câu trả lời 160
Dưới đây là các đơn vị quy đổi và ví dụ về ứng dụng của chúng:
1. **1 inch** = 0.0254 meters (m) = 2.54 centimeters (cm) = 0.254 decimeters (dm)
2. **1 foot (ft)** = 12 inches = 0.3048 meters (m)
3. **1 AU (Astronomical Unit)** = 149,597,870.7 kilometers (km)
4. **1 light-year (ly)** = 9,460,730,472,580.8 kilometers (km)
5. **1 micrometer (µm)** = \(10^{-6}\) meters (m)
6. **1 nanometer (nm)** = \(10^{-9}\) meters (m)
7. **1 angstrom (Å)** = \(10^{-10}\) meters (m) = \(10^{-11}\) decameters (dam)
### Một số ví dụ về ứng dụng:
- **Inch**: Thường dùng để đo chiều dài của các vật thể nhỏ như màn hình điện thoại, máy tính, kích thước giấy tờ (ví dụ: giấy A4).
- **Foot (ft)**: Dùng để đo chiều cao của người hoặc các chiều dài lớn hơn trong cuộc sống hàng ngày (ví dụ: chiều cao một căn nhà).
- **AU (Astronomical Unit)**: Dùng để đo khoảng cách giữa các vật thể trong Hệ Mặt Trời, chẳng hạn khoảng cách từ Trái Đất đến Mặt Trời.
- **Light-year (ly)**: Thường được sử dụng trong thiên văn học để đo khoảng cách giữa các sao hoặc thiên hà.
- **Micrometer (µm)**: Được sử dụng trong kỹ thuật và khoa học để đo các đối tượng cực nhỏ như vi khuẩn, tế bào sinh học.
- **Nanometer (nm)**: Dùng để đo các bước sóng ánh sáng, cấu trúc phân tử và vật liệu siêu nhỏ như trong công nghệ nano.
- **Angstrom (Å)**: Thường dùng trong hóa học và vật lý để đo kích thước của nguyên tử, phân tử hoặc khoảng cách giữa các liên kết nguyên tử trong các chất.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Điền vào chỗ trống trong bảng thanh toán sau:
Số thứ tự Loại hàng Số lượng (quyển) Giá đơn vị (đồng) Tổng số tiền (đồng) 1 Vở loại 1 35 2000 ... 2 Vở loại 2 42 1500 ... 3 Vở loại 3 38 1200 ... Cộng: ... 170023 -
78717
-
35452
-
32348



