Quảng cáo
4 câu trả lời 121
Trong bảng nguyên tố hóa học, các thông số về số electron (e), số neutron (n), và số proton (p) của một nguyên tố được xác định như sau:
1. **Số proton (p)**: Là số thứ tự của nguyên tố trong bảng tuần hoàn. Mỗi nguyên tố có số proton xác định và khác nhau. Số proton quyết định tính chất hóa học của nguyên tố.
2. **Số electron (e)**: Trong nguyên tử trung hòa, số electron bằng số proton. Vì vậy, số electron cũng sẽ bằng số thứ tự của nguyên tố trong bảng tuần hoàn.
3. **Số neutron (n)**: Được tính bằng công thức:
n=A−p
Trong đó:
- A là số khối (số proton + số neutron) của nguyên tố.
- p là số proton.
### Ví dụ:
- **Hidro (H)**:
- Số proton (p) = 1 (số thứ tự trong bảng tuần hoàn)
- Số electron (e) = 1 (vì nguyên tử trung hòa)
- Số khối (A) = 1
- Số neutron (n) = 1 - 1 = 0
- **Carbon (C)**:
- Số proton (p) = 6
- Số electron (e) = 6
- Số khối (A) = 12
- Số neutron (n) = 12 - 6 = 6
### Lưu ý:
- Một nguyên tố có thể có nhiều đồng vị khác nhau, vì vậy số neutron có thể thay đổi trong các đồng vị của cùng một nguyên tố, dẫn đến số khối khác nhau.
Trong bảng nguyên tố hóa học, các thông số về số electron (e), số neutron (n), và số proton (p) của một nguyên tố được xác định như sau:
1. **Số proton (p)**: Là số thứ tự của nguyên tố trong bảng tuần hoàn. Mỗi nguyên tố có số proton xác định và khác nhau. Số proton quyết định tính chất hóa học của nguyên tố.
2. **Số electron (e)**: Trong nguyên tử trung hòa, số electron bằng số proton. Vì vậy, số electron cũng sẽ bằng số thứ tự của nguyên tố trong bảng tuần hoàn.
3. **Số neutron (n)**: Được tính bằng công thức:
n=A−pn=A−p
Trong đó:
- AA là số khối (số proton + số neutron) của nguyên tố.
- pp là số proton.
### Ví dụ:
- **Hidro (H)**:
- Số proton (p) = 1 (số thứ tự trong bảng tuần hoàn)
- Số electron (e) = 1 (vì nguyên tử trung hòa)
- Số khối (A) = 1
- Số neutron (n) = 1 - 1 = 0
- **Carbon (C)**:
- Số proton (p) = 6
- Số electron (e) = 6
- Số khối (A) = 12
- Số neutron (n) = 12 - 6 = 6
### Lưu ý:
- Một nguyên tố có thể có nhiều đồng vị khác nhau, vì vậy số neutron có thể thay đổi trong các đồng vị của cùng một nguyên tố, dẫn đến số khối khác nhau.
-Trong bảng nguyên tố hóa học, các thông số về số electron (e), số neutron (n), và số proton (p) của một nguyên tố được xác định như sau:
1. Số proton (p): Là số thứ tự của nguyên tố trong bảng tuần hoàn. Mỗi nguyên tố có số proton xác định và khác nhau. Số proton quyết định tính chất hóa học của nguyên tố.
2. Số electron (e): Trong nguyên tử trung hòa, số electron bằng số proton. Vì vậy, số electron cũng sẽ bằng số thứ tự của nguyên tố trong bảng tuần hoàn.
3. Số neutron (n): Được tính bằng công thức:
n=A−pn=A−p
Trong đó:
- A là số khối (số proton + số neutron) của nguyên tố.
- p là số proton.
- Ví dụ:
- Carbon (C):
- Số proton (p) = 6
- Số electron (e) = 6
- Số khối (A) = 12
- Số neutron (n) = 12 - 6 = 6
- Chú ý:
- Một nguyên tố có thể có nhiều đồng vị khác nhau, vì vậy số neutron có thể thay đổi trong các đồng vị của cùng một nguyên tố, dẫn đến số khối khác nhau.
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
5527
-
3652