lập phương trình và nêu ý nghĩa của các ý sau :
1. K + O² ----> K²O
2. Na²O + ---> NaOH
3. Al + HCl ---> AlCl³+ H²
4. Al + H²SO⁴ ---> Al²(SO⁴)³ + H²
5. AlCl³ + Ca(OH)² ---> Al(OH)³ + CaCl²
6. Fe²(SO⁴)³ + NaOH---> Fe(OH)³ +Na²SO⁴
7. BaCl² + (NH⁴)²SO⁴---> BaSO⁴ + NH⁴Cl
8. Fe (OH)³---> Fe²O³ + H²O
Quảng cáo
4 câu trả lời 191
Dưới đây là các phương trình phản ứng hóa học và ý nghĩa của chúng:
1. **K + O₂ → K₂O**
- **Phương trình:** Phản ứng giữa kali và oxy tạo thành kali oxit.
- **Ý nghĩa:** Đây là phản ứng oxi hóa-khử, thể hiện sự phản ứng giữa kim loại kiềm và khí oxy.
2. **Na₂O + H₂O → 2NaOH**
- **Phương trình:** Natri oxit phản ứng với nước tạo thành natri hydroxide.
- **Ý nghĩa:** Đây là phản ứng của oxit bazơ với nước, tạo ra dung dịch kiềm.
3. **2Al + 6HCl → 2AlCl₃ + 3H₂**
- **Phương trình:** Nhôm phản ứng với axit clohidric tạo thành nhôm clorua và khí hydro.
- **Ý nghĩa:** Phản ứng giữa kim loại với axit, sản phẩm bao gồm muối và khí.
4. **2Al + 3H₂SO₄ → Al₂(SO₄)₃ + 3H₂**
- **Phương trình:** Nhôm phản ứng với axit sulfuric tạo thành nhôm sulfat và khí hydro.
- **Ý nghĩa:** Tương tự như phản ứng trên, nhưng với axit sulfuric, cho thấy khả năng của nhôm trong phản ứng với axit mạnh.
5. **2AlCl₃ + 3Ca(OH)₂ → 2Al(OH)₃ + 3CaCl₂**
- **Phương trình:** Nhôm clorua phản ứng với canxi hydroxide tạo thành nhôm hydroxide và canxi clorua.
- **Ý nghĩa:** Phản ứng giữa muối và bazơ, cho thấy sự hình thành kết tủa nhôm hydroxide.
6. **Fe₂(SO₄)₃ + 6NaOH → 2Fe(OH)₃ + 3Na₂SO₄**
- **Phương trình:** Sắt(III) sulfat phản ứng với natri hydroxide tạo thành sắt(III) hydroxide và natri sulfat.
- **Ý nghĩa:** Tương tự phản ứng giữa muối và bazơ, tạo ra kết tủa sắt(III) hydroxide.
7. **BaCl₂ + (NH₄)₂SO₄ → BaSO₄ + 2NH₄Cl**
- **Phương trình:** Barium clorua phản ứng với ammonium sulfat tạo thành bari sulfat và ammonium clorua.
- **Ý nghĩa:** Phản ứng giữa muối và muối, cho thấy khả năng tạo kết tủa bari sulfat.
8. **2Fe(OH)₃ → Fe₂O₃ + 3H₂O**
- **Phương trình:** Sắt(III) hydroxide phân hủy tạo thành sắt(III) oxit và nước.
- **Ý nghĩa:** Phản ứng phân hủy, thể hiện sự chuyển đổi từ hydroxide sang oxit kim loại.
Nếu cần thêm thông tin hay giải thích chi tiết hơn về từng phản ứng, hãy cho tôi biết!
Dưới đây là các phương trình phản ứng hoá học đã được lập lại và nêu ý nghĩa của từng phản ứng:
### 1. Phản ứng giữa Kali và Oxy
- **Phương trình:**
\[ 4K + O_2 \rightarrow 2K_2O \]
- **Ý nghĩa:** Phản ứng giữa kali (K) và oxy (O₂) tạo thành kali oxit (K₂O). Đây là phản ứng giữa kim loại mạnh và phi kim, giải phóng nhiệt lớn và tạo ra một oxit bazo.
### 2. Phản ứng giữa Natri oxit và nước
- **Phương trình:**
\[ Na_2O + H_2O \rightarrow 2NaOH \]
- **Ý nghĩa:** Natri oxit (Na₂O) phản ứng với nước tạo thành natri hydroxit (NaOH), một bazo mạnh. Phản ứng này minh họa cách mà oxit bazo tác dụng với nước tạo thành dung dịch bazo.
### 3. Phản ứng giữa Nhôm và Axít clohidric
- **Phương trình:**
\[ 2Al + 6HCl \rightarrow 2AlCl_3 + 3H_2 \]
- **Ý nghĩa:** Nhôm (Al) phản ứng với axít clohidric (HCl) tạo thành nhôm clorua (AlCl₃) và khí hydro (H₂). Phản ứng này cho thấy tính chất của nhôm khi tác dụng với axít.
### 4. Phản ứng giữa Nhôm và Axít sunfuric
- **Phương trình:**
\[ 2Al + 3H_2SO_4 \rightarrow Al_2(SO_4)_3 + 3H_2 \]
- **Ý nghĩa:** Nhôm phản ứng với axít sunfuric (H₂SO₄) tạo thành nhôm sunfat (Al₂(SO₄)₃) và khí hydro. Phản ứng thể hiện khả năng của nhôm trong các phản ứng axít-bazo.
### 5. Phản ứng giữa Nhôm clorua và Canxi hydroxit
- **Phương trình:**
\[ 2AlCl_3 + 3Ca(OH)_2 \rightarrow 2Al(OH)_3 + 3CaCl_2 \]
- **Ý nghĩa:** Nhôm clorua phản ứng với canxi hydroxit để tạo thành nhôm hidroxit (Al(OH)₃) và canxi clorua (CaCl₂). Phản ứng này là một ví dụ điển hình về sự kết tủa trong hóa học.
### 6. Phản ứng giữa Sắt(III) sunfat và Natri hydroxit
- **Phương trình:**
\[ Fe_2(SO_4)_3 + 6NaOH \rightarrow 2Fe(OH)_3 + 3Na_2SO_4 \]
- **Ý nghĩa:** Sắt(III) sunfat phản ứng với natri hydroxit tạo thành sắt(III) hydroxit (Fe(OH)₃) và natri sunfat (Na₂SO₄). Phản ứng này minh họa sự tạo thành kết tủa của các hydroxide sắt trong các phản ứng axít-bazo.
### 7. Phản ứng giữa Bari clorua và Ammonium sulfat
- **Phương trình:**
\[ BaCl_2 + (NH_4)_2SO_4 \rightarrow BaSO_4 + 2NH_4Cl \]
- **Ý nghĩa:** Bari clorua phản ứng với ammonium sulfat tạo thành bari sunfat (BaSO₄), một muối không tan dưới dạng kết tủa, và ammonium clorua (NH₄Cl). Điều này cho thấy sự kết tủa của một muối không tan trong các phản ứng trao đổi ion.
### 8. Phản ứng phân huỷ của sắt(III) hydroxit
- **Phương trình:**
\[ 2Fe(OH)_3 \rightarrow Fe_2O_3 + 3H_2O \]
- **Ý nghĩa:** Sắt(III) hydroxit phân huỷ để tạo thành oxit sắt(III) (Fe₂O₃) và nước (H₂O). Phản ứng này có thể xảy ra khi nhiệt độ cao được cung cấp, phản ánh tính chất nhiệt phân của hydroxide kim loại.
Mong rằng các phương trình và ý nghĩa trên sẽ giúp bạn trong việc học tập và nghiên cứu hóa học!
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
25717
