Quảng cáo
2 câu trả lời 158
Từ ghép và từ láy là hai loại từ rất quan trọng trong tiếng Việt. Dưới đây là giải thích và ví dụ cho từng loại:
### Từ Ghép
Từ ghép là những từ được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ đơn kết hợp lại với nhau. Có hai loại từ ghép chính: từ ghép chính phụ và từ ghép đẳng lập.
1. **Từ ghép chính phụ**: Trong từ ghép này, một phần từ (thường là từ đứng đầu) sẽ đóng vai trò chính, còn phần còn lại sẽ bổ sung ý nghĩa cho phần chính.
- **Cửa sổ** (cửa + sổ)
- **Đèn bàn** (đèn + bàn)
- **Nước mắm** (nước + mắm)
2. **Từ ghép đẳng lập**: Trong từ ghép này, các phần từ đều có giá trị ngang hàng và bổ sung ý nghĩa cho nhau.
- **Công viên** (công + viên)
- **Nhà cửa** (nhà + cửa)
- **Tăng cường** (tăng + cường)
### Từ Láy
Từ láy là những từ có âm thanh lặp lại hoặc tương tự nhau, tạo ra hiệu ứng âm thanh dễ nghe và gợi hình ảnh rõ ràng hơn.
1. **Từ láy âm**: Lặp lại âm đầu của từ.
- **Lấp ló** (lấp + ló)
- **Lấp lánh** (lấp + lánh)
2. **Từ láy vần**: Lặp lại vần của từ.
- **Mịn màng** (mịn + màng)
- **Rộn ràng** (rộn + ràng)
3. **Từ láy bộ phận**: Lặp lại phần bộ phận của từ.
- **Nhấp nhô** (nhấp + nhô)
- **Rì rầm** (rì + rầm)
Có thể thử tạo thêm ví dụ hoặc tìm hiểu thêm về cách sử dụng những từ này trong câu nếu bạn muốn!
Từ ghép và từ láy là hai loại từ rất quan trọng trong tiếng Việt.
Từ Ghép:
-Từ ghép là những từ được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ đơn kết hợp lại với nhau.
Có hai loại từ ghép chính:
- Từ ghép chính phụ và từ ghép đẳng lập.
1. Từ ghép chính phụ: Trong từ ghép này, một phần từ (thường là từ đứng đầu) sẽ đóng vai trò chính, còn phần còn lại sẽ bổ sung ý nghĩa cho phần chính.
- Cửa sổ (cửa + sổ)
- Đèn bàn (đèn + bàn)
- Nước mắm (nước + mắm)
2. Từ ghép đẳng lập: Trong từ ghép này, các phần từ đều có giá trị ngang hàng và bổ sung ý nghĩa cho nhau.
- Công viên (công + viên)
- Nhà cửa (nhà + cửa)
- Tăng cường (tăng + cường)
Từ Láy
-Từ láy là những từ có âm thanh lặp lại hoặc tương tự nhau, tạo ra hiệu ứng âm thanh dễ nghe và gợi hình ảnh rõ ràng hơn.
1. Từ láy âm: Lặp lại âm đầu của từ.
- Lấp ló (lấp + ló)
- Lấp lánh (lấp + lánh)
2. Từ láy vần: Lặp lại vần của từ.
- Mịn màng (mịn + màng)
- Rộn ràng (rộn + ràng)
3. Từ láy bộ phận: Lặp lại phần bộ phận của từ.
- Nhấp nhô (nhấp + nhô)
- Rì rầm (rì + rầm)
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
69449 -
55042
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
45929 -
Hỏi từ APP VIETJACK44118
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
43394
