Quảng cáo
2 câu trả lời 138
Công thức của thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả các hành động lặp đi lặp lại, thói quen, sự thật hiển nhiên, hoặc trạng thái thường xuyên xảy ra. Dưới đây là chi tiết về các cấu trúc cơ bản của thì hiện tại đơn:
### 1. **Khẳng định:**
- **Chủ ngữ + Động từ (V) + (đối tượng)**
- **Đối với chủ ngữ là he, she, it (ngôi thứ ba số ít), động từ thêm -s hoặc -es.**
- Ví dụ:
- **I/You/We/They** eat breakfast at 7 a.m.
- **He/She/It** eats breakfast at 7 a.m.
- **The sun rises** in the east.
### 2. **Phủ định:**
- **Chủ ngữ + do/does + not + Động từ (nguyên mẫu) + (đối tượng)**
- **Đối với chủ ngữ là he, she, it, sử dụng "does not" (hoặc "doesn't"). Đối với các chủ ngữ khác, sử dụng "do not" (hoặc "don't").**
- Ví dụ:
- **I/You/We/They** do not (don't) like cold weather.
- **He/She/It** does not (doesn't) like cold weather.
### 3. **Nghi vấn:**
- **Do/Does + Chủ ngữ + Động từ (nguyên mẫu) + (đối tượng)?**
- **Đối với chủ ngữ là he, she, it, sử dụng "does." Đối với các chủ ngữ khác, sử dụng "do."**
- Ví dụ:
- **Do** you/they play soccer?
- **Does** he/she/it play soccer?
### 4. **Trả lời nghi vấn:**
- **Yes, S + do/does.**
- **No, S + do/does not (don’t/doesn’t).**
- Ví dụ:
- **Yes, I do.**
- **No, he does not (doesn't).**
### Một số điểm lưu ý:
- **Đối với động từ kết thúc bằng -o, -ch, -sh, -ss, -x**, thêm **-es** ở cuối.
- Ví dụ: **goes**, **watches**, **washes**.
- **Đối với động từ kết thúc bằng một phụ âm + y**, đổi **y** thành **i** và thêm **-es**.
- Ví dụ: **flies** (từ **fly**).
- **Các động từ bất quy tắc** không thay đổi hình thức trong thì hiện tại đơn.
- Ví dụ: **put**, **cut**, **hit**.
1. Khẳng định:
- Chủ ngữ + Động từ (V) + (đối tượng)
- Đối với chủ ngữ là he, she, it (ngôi thứ ba số ít), động từ thêm -s hoặc -es.
- Ví dụ:
- I/You/We/They eat breakfast at 7 a.m.
- He/She/It eats breakfast at 7 a.m.
Eg: The sun rises in the east.
2. Phủ định:
- Chủ ngữ + do/does + not + Động từ (nguyên mẫu) + (đối tượng)
- Đối với chủ ngữ là he, she, it, sử dụng "does not" (hoặc "doesn't"). Đối với các chủ ngữ khác, sử dụng "do not" (hoặc "don't").
- Eg:
- I/You/We/They do not (don't) like cold weather.
- He/She/It does not (doesn't) like cold weather.
3. Nghi vấn:
- Do/Does + Chủ ngữ + Động từ (nguyên mẫu) + (đối tượng)?
- Đối với chủ ngữ là he, she, it, sử dụng "does." Đối với các chủ ngữ khác, sử dụng "do."
- Eg:
- Do you/they play soccer?
- Does he/she/it play soccer?
4. Trả lời nghi vấn:
- Yes, S + do/does.
- No, S + do/does not (don’t/doesn’t).
- Eg:
- Yes, I do.
- No, he does not (doesn't).
Một số điểm lưu ý:
- Đối với động từ kết thúc bằng -o, -ch, -sh, -ss, -x, thêm -es ở cuối.
- Eg : goes, watches, washes.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
57405 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
57005 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
42876 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
42169 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
37070 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
36413 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
35424
