1. When I'm tired. I enjoy ...... TV(watch)
2. It was a nice day, so we decide.....for a walt (go)
3. I'm not in a hurry. I don't mind.....(wait)
4. They don't have much money. They can't afford......out very often (go)
5. I wish that dog stop (bark)......
6. She is good at (dance)......
7. They are afraid of (swim)....
8. You should give up (smoke).....
Quảng cáo
2 câu trả lời 321
Dưới đây là các câu với động từ được điền vào đúng chỗ:
1. When I'm tired, I enjoy **watching** TV.
(Động từ "enjoy" được theo sau bởi dạng V-ing)
2. It was a nice day, so we decided **to go** for a walk.
(Động từ "decide" được theo sau bởi "to" + động từ nguyên mẫu)
3. I'm not in a hurry. I don't mind **waiting**.
(Động từ "mind" được theo sau bởi dạng V-ing)
4. They don't have much money. They can't afford **to go** out very often.
(Động từ "afford" được theo sau bởi "to" + động từ nguyên mẫu)
5. I wish that dog would stop **barking**.
(Động từ "wish" thường được theo sau bởi dạng V-ing khi diễn tả mong muốn)
6. She is good at **dancing**.
(Động từ "good at" được theo sau bởi dạng V-ing)
7. They are afraid of **swimming**.
(Động từ "afraid of" được theo sau bởi dạng V-ing)
8. You should give up **smoking**.
(Động từ "give up" được theo sau bởi dạng V-ing)
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
36404
