Quảng cáo
2 câu trả lời 111
Dưới đây là một số điểm cơ bản trong sách giáo khoa tiếng Anh tập một (Starter) dành cho người mới bắt đầu:
### 1. **Chào hỏi và giới thiệu bản thân**
- **Hello!** – Xin chào!
- **Good morning!** – Chào buổi sáng!
- **Goodbye!** – Tạm biệt!
- **My name is [Name].** – Tên tôi là [Tên].
- **What's your name?** – Bạn tên là gì?
### 2. **Hỏi và trả lời thông tin cơ bản**
- **How are you?** – Bạn khỏe không?
- **I’m fine, thank you.** – Tôi khỏe, cảm ơn.
- **Where are you from?** – Bạn đến từ đâu?
- **I’m from [Country].** – Tôi đến từ [Quốc gia].
### 3. **Số đếm và màu sắc**
- **One, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten** – Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười.
- **Red, blue, green, yellow, black, white** – Đỏ, xanh dương, xanh lá, vàng, đen, trắng.
### 4. **Từ vựng cơ bản về gia đình và bạn bè**
- **Father** – Bố
- **Mother** – Mẹ
- **Brother** – Anh trai
- **Sister** – Chị gái
- **Friend** – Bạn
### 5. **Mô tả đối tượng**
- **He is tall.** – Anh ấy cao.
- **She is short.** – Cô ấy thấp.
- **It is big.** – Nó to.
- **It is small.** – Nó nhỏ.
### 6. **Đặt câu hỏi cơ bản**
- **What is this?** – Đây là cái gì?
- **It is a [Object].** – Đây là một [Đối tượng].
- **Is it [Color]?** – Nó có màu [Màu sắc] không?
- **Yes, it is. / No, it isn’t.** – Có, nó có. / Không, nó không có.
Những điểm cơ bản này sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh.
Dưới đây là một số điểm cơ bản trong sách giáo khoa tiếng Anh tập một (Starter) dành cho người mới bắt đầu:
1. Chào hỏi và giới thiệu bản thân
- Hello! – Xin chào!
- Good morning! – Chào buổi sáng!
- Goodbye! – Tạm biệt!
- My name is [Name]. – Tên tôi là [Tên].
- What's your name? – Bạn tên là gì?
2. Hỏi và trả lời thông tin cơ bản
- How are you? – Bạn khỏe không?
- I’m fine, thank you. – Tôi khỏe, cảm ơn.
- Where are you from? – Bạn đến từ đâu?
- I’m from [Country]. – Tôi đến từ [Quốc gia].
3. Số đếm và màu sắc
- One, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten – Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười.
- Red, blue, green, yellow, black, white – Đỏ, xanh dương, xanh lá, vàng, đen, trắng.
4. Từ vựng cơ bản về gia đình và bạn bè
- Father – Bố
- Mother – Mẹ
- Brother – Anh trai
- Sister – Chị gái
- Friend – Bạn
5. Mô tả đối tượng
- He is tall. – Anh ấy cao.
- She is short. – Cô ấy thấp.
- It is big. – Nó to.
- It is small. – Nó nhỏ.
6. Đặt câu hỏi cơ bản
- What is this? – Đây là cái gì?
- It is a [Object]. – Đây là một [Đối tượng].
- Is it [Color]? – Nó có màu [Màu sắc] không?
- Yes, it is. / No, it isn’t. – Có, nó có. / Không, nó không có.
Những điểm cơ bản này sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
20826 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
8445 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
6446 -
5782
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
4994
