| Công thức hóa học | phân loại | tên gọi | Công thức hóa học | phân loại | tên gọi |
| HCl | ? | ? | NaOH | ? | ? |
| ? | ? | sulfuric acid | KNO3 | ? | ? |
| Ca(OH)2 | ? | ? | ? | ? | sodium sulfate |
|
HNO3 |
? | ? | NaCl | ? | ? |
| CuO | ? | ? | SO2 | ? | ? |
| ? | ? | aluminium oxide | P2O5 | ? | ? |
Quảng cáo
3 câu trả lời 278
Để phân loại và tìm tên gọi của các hợp chất hóa học, ta cần biết loại hợp chất (axit, bazơ, muối, hay oxit) và công thức hóa học của chúng. Dưới đây là thông tin phân loại và tên gọi của các hợp chất hóa học đã cho:
| Công thức hóa học | Phân loại | Tên gọi |
|-------------------|----------------------|---------------------|
| HCl | Axit | Axit clohidric |
| NaOH | Bazơ | Natri hiđroxit |
| H2SO4 | Axit | Axit sulfuric |
| KNO3 | Muối | Kali nitrat |
| Ca(OH)2 | Bazơ | Canxi hiđroxit |
| Na2SO4 | Muối | Natri sulfat |
| HNO3 | Axit | Axit nitric |
| NaCl | Muối | Natri clorua |
| CuO | Oxit | Đồng(II) oxit |
| SO2 | Oxit | Lưu huỳnh đioxit |
| Al2O3 | Oxit | Nhôm oxit |
| P2O5 | Oxit | Phốt pho pentaoxit |
### Giải thích:
1. **HCl (Axit clohidric):** Đây là một axit mạnh thường được gọi là axit clohidric.
2. **NaOH (Natri hiđroxit):** Đây là một bazơ, còn gọi là natri hiđroxit.
3. **H2SO4 (Axit sulfuric):** Đây là một axit mạnh được gọi là axit sulfuric.
4. **KNO3 (Kali nitrat):** Đây là một muối, còn gọi là kali nitrat.
5. **Ca(OH)2 (Canxi hiđroxit):** Đây là một bazơ, được gọi là canxi hiđroxit.
6. **Na2SO4 (Natri sulfat):** Đây là một muối, được gọi là natri sulfat.
7. **HNO3 (Axit nitric):** Đây là một axit mạnh, được gọi là axit nitric.
8. **NaCl (Natri clorua):** Đây là một muối, còn gọi là natri clorua.
9. **CuO (Đồng(II) oxit):** Đây là một oxit, còn gọi là đồng(II) oxit.
10. **SO2 (Lưu huỳnh đioxit):** Đây là một oxit, còn gọi là lưu huỳnh đioxit.
11. **Al2O3 (Nhôm oxit):** Đây là một oxit, còn gọi là nhôm oxit.
12. **P2O5 (Phốt pho pentaoxit):** Đây là một oxit, còn gọi là phốt pho pentaoxit.
|-------------------|----------------------|---------------------|
| HCl | Axit | Axit clohidric |
| NaOH | Bazơ | Natri hiđroxit |
| H2SO4 | Axit | Axit sulfuric |
| KNO3 | Muối | Kali nitrat |
| Ca(OH)2 | Bazơ | Canxi hiđroxit |
| Na2SO4 | Muối | Natri sulfat |
| HNO3 | Axit | Axit nitric |
| NaCl | Muối | Natri clorua |
| CuO | Oxit | Đồng(II) oxit |
| SO2 | Oxit | Lưu huỳnh đioxit |
| Al2O3 | Oxit | Nhôm oxit |
| P2O5 | Oxit | Phốt pho pentaoxit |
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
45280 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
43334 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
39000 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
36812 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
34745 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
32120 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
31425

\