Trả Lời (+5 điểm)
Hỏi chi tiết
...Xem thêm

Quảng cáo

3 câu trả lời 323

0 bình luận
3 bình luận
1 ( 5.0 )
...Xem tất cả bình luận
Phát âm đuôi "ed "
1. Dived , stopped ,replaced , Cooked
2. Planted ,learned,owned,pleased
3. Crashed, kicked,kissed,killed
4. Ceased,decreased,caused,promised
5. Fitted,wicked, locked,intended
1 bình luận

Quảng cáo

Bạn muốn hỏi bài tập?

Câu hỏi hot cùng chủ đề
Gửi báo cáo thành công!