Quảng cáo
2 câu trả lời 168
Các từ "street," "way," "road," và "path" đều liên quan đến các loại đường hoặc lối đi, nhưng chúng có những cách dùng và ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách phân biệt và cách sử dụng từng từ:
### 1. Street
**Ý nghĩa:** Một con đường trong thành phố hoặc thị trấn, thường có nhà cửa hai bên.
**Cách dùng:**
- "Street" thường được sử dụng cho các con đường trong khu vực đô thị, nơi có nhiều tòa nhà, cửa hàng, và các hoạt động kinh doanh.
- Thường có tên riêng đi kèm, ví dụ: "Main Street," "Baker Street."
**Ví dụ:**
- I live on Elm Street.
- The restaurant is located on the main street.
### 2. Way
**Ý nghĩa:** Một tuyến đường hoặc phương hướng di chuyển từ nơi này đến nơi khác; có thể ám chỉ con đường hoặc phương tiện để đạt đến mục tiêu.
**Cách dùng:**
- "Way" có thể dùng để chỉ một con đường, nhưng cũng có thể chỉ phương hướng hoặc phương pháp.
- Thường xuất hiện trong cụm từ "find a way" hoặc tên đường như "Broadway."
**Ví dụ:**
- Can you show me the way to the station?
- There are many ways to solve this problem.
### 3. Road
**Ý nghĩa:** Một con đường dành cho xe cộ di chuyển, thường nằm ngoài khu vực đô thị.
**Cách dùng:**
- "Road" thường được sử dụng cho các con đường ngoài khu vực đô thị, bao gồm cả đường cao tốc và đường làng.
- Thường có tên riêng đi kèm, ví dụ: "Route 66," "Country Road."
**Ví dụ:**
- We drove down a winding country road.
- This road leads to the next town.
### 4. Path
**Ý nghĩa:** Một lối đi nhỏ, thường dành cho người đi bộ hoặc xe đạp, không dùng cho xe hơi.
**Cách dùng:**
- "Path" thường là lối đi trong công viên, rừng, hoặc khu vực tự nhiên.
- Có thể là đường mòn, lối đi bộ hoặc lối đi hẹp giữa các công trình.
**Ví dụ:**
- We walked along a narrow path through the forest.
- There’s a bicycle path that runs along the river.
### Tóm tắt
- **Street:** Con đường trong khu vực đô thị, có nhà cửa và hoạt động kinh doanh hai bên.
- **Way:** Tuyến đường hoặc phương hướng di chuyển; cũng có thể ám chỉ phương pháp đạt đến mục tiêu.
- **Road:** Con đường cho xe cộ di chuyển, thường ngoài khu vực đô thị.
- **Path:** Lối đi nhỏ dành cho người đi bộ hoặc xe đạp, thường trong công viên hoặc khu vực tự nhiên.
Hy vọng điều này giúp bạn phân biệt và sử dụng các từ này một cách chính xác!
### 1. Street
**Ý nghĩa:** Một con đường trong thành phố hoặc thị trấn, thường có nhà cửa hai bên.
**Cách dùng:**
- "Street" thường được sử dụng cho các con đường trong khu vực đô thị, nơi có nhiều tòa nhà, cửa hàng, và các hoạt động kinh doanh.
- Thường có tên riêng đi kèm, ví dụ: "Main Street," "Baker Street."
**Ví dụ:**
- I live on Elm Street.
- The restaurant is located on the main street.
### 2. Way
**Ý nghĩa:** Một tuyến đường hoặc phương hướng di chuyển từ nơi này đến nơi khác; có thể ám chỉ con đường hoặc phương tiện để đạt đến mục tiêu.
**Cách dùng:**
- "Way" có thể dùng để chỉ một con đường, nhưng cũng có thể chỉ phương hướng hoặc phương pháp.
- Thường xuất hiện trong cụm từ "find a way" hoặc tên đường như "Broadway."
**Ví dụ:**
- Can you show me the way to the station?
- There are many ways to solve this problem.
### 3. Road
**Ý nghĩa:** Một con đường dành cho xe cộ di chuyển, thường nằm ngoài khu vực đô thị.
**Cách dùng:**
- "Road" thường được sử dụng cho các con đường ngoài khu vực đô thị, bao gồm cả đường cao tốc và đường làng.
- Thường có tên riêng đi kèm, ví dụ: "Route 66," "Country Road."
**Ví dụ:**
- We drove down a winding country road.
- This road leads to the next town.
### 4. Path
**Ý nghĩa:** Một lối đi nhỏ, thường dành cho người đi bộ hoặc xe đạp, không dùng cho xe hơi.
**Cách dùng:**
- "Path" thường là lối đi trong công viên, rừng, hoặc khu vực tự nhiên.
- Có thể là đường mòn, lối đi bộ hoặc lối đi hẹp giữa các công trình.
**Ví dụ:**
- We walked along a narrow path through the forest.
- There’s a bicycle path that runs along the river.
### Tóm tắt
- **Street:** Con đường trong khu vực đô thị, có nhà cửa và hoạt động kinh doanh hai bên.
- **Way:** Tuyến đường hoặc phương hướng di chuyển; cũng có thể ám chỉ phương pháp đạt đến mục tiêu.
- **Road:** Con đường cho xe cộ di chuyển, thường ngoài khu vực đô thị.
- **Path:** Lối đi nhỏ dành cho người đi bộ hoặc xe đạp, thường trong công viên hoặc khu vực tự nhiên.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
III. Match a question in column A with its answer in column B.
A B 1. How heavy is Mai? a. I like cartoons. 2. What kinds of TV programs do you like? b. Because I got up late. 3. Why did you come to class late? c. He should go to the movie theater. 4. Where should Nam go to relax? d. She is forty kilos. 87726 -
35144
-
24376
-
23829
-
21955
