- dẫn khí metan vào ống nghiệm đựng dung dịch brom.
- cho mẩu natri vào ống nghiệm đựng rượu etylic.
b/bằng phương pháp học em hãy nhận biết các lọ khí sau ch4 ch4 và
Quảng cáo
2 câu trả lời 439
a/
1. **Dẫn khí metan vào ống nghiệm đựng dung dịch brom**:
- Hiện tượng: Khi khí metan (CH4) tiếp xúc với dung dịch brom (Br2), sẽ xảy ra phản ứng trao đổi, trong đó các nguyên tử brom sẽ thay thế một số nguyên tử hydro trong phân tử metan, tạo ra sản phẩm mới.
- Phương trình phản ứng:
\[ CH_4 + Br_2 \rightarrow CH_3Br + HBr \]
2. **Cho mẩu natri vào ống nghiệm đựng rượu etylic**:
- Hiện tượng: Natri (Na) có khả năng phản ứng với rượu etylic (C2H5OH) để tạo thành sản phẩm mới, thường là etan (C2H6) và muối natri (NaOH).
- Phương trình phản ứng:
\[ 2Na + 2C_2H_5OH \rightarrow 2C_2H_6 + 2NaOH \]
b/ Để nhận biết các lọ khí CH4 và C2H6, em có thể sử dụng phương pháp cháy. Khí metan (CH4) và etan (C2H6) đều là hydrocacbon và khi đốt cháy trong không khí, cả hai đều tạo ra nước (H2O) và CO2 (khí carbonic). Tuy nhiên, vì metan có tỷ lệ hydro trên mỗi phân tử thấp hơn so với etan, nên việc cháy của metan sẽ sạch hơn, ít tạo ra hơn CO2 và nước hơn so với etan. Điều này có thể quan sát được qua màu sắc và sự trong suốt của ngọn lửa và lượng nước tổng hợp sau phản ứng.
a/
Hiện tượng:
Dẫn khí metan vào ống nghiệm đựng dung dịch brom: Khi khí metan được dẫn vào ống nghiệm chứa dung dịch brom, hai phản ứng phân tử hoá và phản ứng đối lưu có thể xảy ra. Phản ứng phân tử hoá là khi một phân tử metan gặp một phân tử brom thì hai phân tử sẽ hợp nhau tạo thành một phân tử metyl bromid và phân tử hidrogen. Phản ứng đối lưu là khi một phân tử metan gặp một phân tử brom và một phân tử hidrogen thì hai phân tử sẽ hợp nhau tạo thành một phân tử metyl bromid và hai phân tử hidrogen.
Phương trình phản ứng:
Phản ứng phân tử hoá: CH4 + Br2 → CH3Br + HBr
Phản ứng đối lưu: CH4 + Br2 + H2 → CH3Br + HBr + H2
Cho mẩu natri vào ống nghiệm đựng rượu etylic: Khi mẩu natri được cho vào ống nghiệm chứa rượu etylic, natri sẽ phản ứng với rượu etylic tạo thành natri etylat và hidrogen.
Phương trình phản ứng: 2Na + 2C2H5OH → 2C2H5ONa + H2
b/
Các lọ khí sau CH4:
CO2: Dung dịch axit citric được dùng để phân tách khí CO2 từ khí khác. Khi dung dịch axit citric được đổ vào ống nghiệm chứa khí CO2, axit citric sẽ phản ứng với CO2 tạo thành bicarbonat axit citric và CO2. CO2 sẽ được thu được dưới dạng mousse.
Phương trình phản ứng: CO2 + NaHCO3 → Na2CO3 + H2O + CO2
O2: Khi khí CO2 được loại bỏ, khí còn lại là khí O2. Khi khí O2 được đốt cháy, nó sẽ tạo thành ánh sáng và nhiệt.
Phương trình phản ứng: 2H2 + O2 → 2H2O
N2: Khi khí O2 được loại bỏ, khí còn lại là khí N2. Khi khí N2 được đốt cháy, nó không tạo thành ánh sáng và nhiệt.
Phương trình phản ứng: N2 + 3H2 → 2NH3
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
45267
-
Hỏi từ APP VIETJACK31387
