Quảng cáo
3 câu trả lời 576
2 năm trước
please
pli:z
- UK
ĐỘNG TỪ
1. làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vui
- "to please the eye" : "làm vui mắt, làm thích mắt"
- "to please one's parents" : "làm vui lòng cha mẹ"
- "to be pleased with" : "hài lòng với, vui lòng với"
2 năm trước
please
pli:z
- UK
ĐỘNG TỪ
1. làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vui
"to please the eye" : "làm vui mắt, làm thích mắt"
"to please one's parents" : "làm vui lòng cha mẹ"
"to be pleased with" : "hài lòng với, vui lòng với"
2 năm trước
a;sẵn··sàng· b;xin vui lòng· c; phục sinh d; bờ biển
Quảng cáo
Gửi báo cáo thành công!