May mắn,bây giờ,nỉ non,luộm thuộm,chuyên cần,chăm chỉ,chăm bẵm,chân chính,bờ bãi,dẻo dai,ghi nhớ,tưởng niệm,thúng mủng,cần cù,lủng củng,mênh mông,loăn xoăn,lang thang,cây cối,đất đai,lan man,ung dung,lảng vảng,chim chóc,tươi tốt,xanh rì,đỏ chót,sách vở,bánh trái,công cụ,sục sôi,xào xạc,bánh rán,xa lạ,lúng liếng,long lanh.
Quảng cáo
2 câu trả lời 789
Các từ ghép: bây giờ, chuyên cần, chân chính, bờ bãi, ghi nhớ, tưởng niệm, cần cù, tươi tốt, xanh rì, đỏ chót, sách vở, bánh trái, công cụ, bánh rán.
Các từ láy: may mắn, nỉ non, luộm thuộm, chăm bẫm, dẻo dai, thúng mủng, lủng củng, mênh mông, loãn xoãn, lang thang lan man, ung dung, lảng vảng, chim chóc, sục sôi, xào xạc, xa lạ, líng liếng, long lanh
Các từ ghép: bây giờ, chuyên cần, chân chính, bờ bãi, ghi nhớ, tưởng niệm, cần cù, tươi tốt, xanh rì, đỏ chót, sách vở, bánh trái, công cụ, bánh rán.
Các từ láy: may mắn, nỉ non, luộm thuộm, chăm bẫm, dẻo dai, thúng mủng, lủng củng, mênh mông, loãn xoãn, lang thang lan man, ung dung, lảng vảng, chim chóc, sục sôi, xào xạc, xa lạ, líng liếng, long lanh
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK29622
-
Hỏi từ APP VIETJACK25832
-
Hỏi từ APP VIETJACK17391
