218
189
302
266
227
181
255
249
188
221
197
330
355
228
214
252
261
269
236
221
Viết (theo mẫu)
Sáu chục: 60 | 50: năm chục |
Hai chục: … | 80: … |
Bảy chục: … | 10: … |
Chín chục: … | 40: … |
188
260
235
192
243
298
200
297
283
212
235
227
Tính nhẩm
40 + 20 = … | 90cm – 20cm = … |
60 – 40 = … | 10cm + 50cm = … |
60 – 20 = … | 70cm – 60cm = … |
319
243
Viết (theo mẫu):
Hai mươi: 20;
Hai mươi tư: … ; | Hai mươi tám: … |
Hai mươi mốt: … ; | Hai mươi lăm: …; |
Hai mươi chín: … | Hai mươi hai: … ; |
Hai mươi sáu: … ; | Ba mươi: … |
Hai mươi ba: … ; | Hai mươi bảy: … |
366
391
Viết (theo mẫu):
Năm mươi: 20 ;
Năm mươi tư: … ; | Năm mươi tám: … |
Năm mươi mốt: … ; | Năm mươi lăm: … ; |
Năm mươi chín: … | Năm mươi hai: … ; |
Năm mươi sáu: … ; | Năm mươi ba: … ; |
Năm mươi bảy: … |
284
Viết (theo mẫu):
Bảy mươi: 70 ;
Bảy mươi lăm: … ; | Tám mươi: … |
Bảy mươi mốt: … ; | Bảy mươi sáu: … ; |
Tám mươi lăm: … | Bảy mươi hai: … ; |
Bảy mươi bảy: … ; | Chín mươi: … |
Bảy mươi ba: … ; | Bảy mươi tám: … ; |
Sáu mươi lăm: … | Bảy mươi tư: … ; |
Bảy mươi chín: … ; | Sáu mươi: … |
212
1
223