
Bảo Châu
Kim cương đoàn
4,525
905
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 19:49 21/03/2025
Để tính 4/3 + 4/9, ta cần quy đồng mẫu số:
Tìm mẫu số chung nhỏ nhất (Mẫu số chung nhỏ nhất) của 3 và 9. Mẫu số chung nhỏ nhất là 9.
Chuyển đổi 4/3 thành phân số có mẫu số là 9:
4/3 = (4 * 3) / (3 * 3) = 12/9
Cộng hai phân số:
12/9 + 4/9 = (12 + 4) / 9 = 16/9
Vậy, 4/3 + 4/9 = 16/9.
Câu trả lời của bạn: 19:47 21/03/2025
Câu trả lời của bạn: 19:46 21/03/2025
Chắc chắn rồi, dưới đây là đáp án chính xác cho các câu hỏi trắc nghiệm của bạn:
Câu 5 (NB). Biến cố chắc chắn là:A. Biến cố biết trước được luôn xảy ra
Câu 6 (TH): Bạn Nam gieo một con xúc xắc 10 lần liên tiếp thì thấy mặt 4 chấm xuất hiện 3 lần. Xác suất xuất hiện mặt 4 chấm là:B. 3/10
Câu 7. (NB) Bộ ba nào sau đây có thể là độ dài ba cạnh của một tam giác?C. 4cm; 5cm; 6cm.
(Vì theo bất đẳng thức tam giác, tổng hai cạnh bất kì phải lớn hơn cạnh còn lại)
Câu 8. (NB) Cho hình 6. Tam giác ABC và tam ADC bằng nhau theo trường hợp cạnh – góc – cạnh nếu:D. AB = AD; BAC = DAC ; BC = DC.
Câu 9 (TH). Chọn câu sai:C. Tam giác cân là tam giác đều.
Câu trả lời của bạn: 19:45 21/03/2025
Hai câu thơ "Quê hương nếu ai không nhớ/ Sẽ không lớn nổi thành người" trong bài thơ "Quê hương" của Đỗ Trung Quân chứa đựng một ý nghĩa sâu sắc và mang tính triết lý về mối quan hệ giữa con người và quê hương.
Ý nghĩa của hai câu thơ:
Quê hương là cội nguồn:Quê hương là nơi chúng ta sinh ra và lớn lên, là nơi lưu giữ những kỷ niệm tuổi thơ, những giá trị văn hóa truyền thống.
Quê hương là một phần không thể thiếu trong quá trình hình thành nhân cách và bản sắc của mỗi con người.
Sự gắn bó với quê hương:Việc nhớ về quê hương thể hiện sự gắn bó, lòng biết ơn và tình yêu đối với nơi chôn rau cắt rốn.
Những người không nhớ về quê hương thường thiếu đi sự gắn kết với cộng đồng, với nguồn cội, dẫn đến sự thiếu hụt về mặt tinh thần và tình cảm.
Sự trưởng thành:Chỉ khi con người biết trân trọng và giữ gìn những giá trị quê hương, họ mới có thể trưởng thành một cách toàn diện, trở thành một người có ích cho xã hội.
Quê hương không chỉ là không gian địa lý, mà còn là không gian văn hóa, tinh thần, là nền tảng để mỗi người tự tin bước vào đời.
Lời nhắc nhở:Câu thơ là một lời nhắc nhở về tầm quan trọng của quê hương trong cuộc sống của mỗi người.
Đó cũng là lời kêu gọi mỗi người hãy luôn nhớ về nguồn cội, trân trọng những giá trị truyền thống tốt đẹp của quê hương.
Tóm lại, hai câu thơ của Đỗ Trung Quân khẳng định vai trò quan trọng của quê hương đối với sự hình thành và phát triển của mỗi con người. Quê hương không chỉ là nơi sinh ra, mà còn là nguồn sức mạnh tinh thần, là nền tảng để mỗi người trưởng thành và thành công.
Câu trả lời của bạn: 19:44 21/03/2025
Chắc chắn rồi, dưới đây là câu trả lời chi tiết cho phiếu bài tập của bạn về bài văn nghị luận "Việc lớn việc nhỏ":
Câu 1: Xác định bố cục bài viết: mở bài, thân bài, kết bài.
Mở bài: Nêu vấn đề cần bàn luận: Quan điểm cho rằng không nên bận tâm đến những việc nhỏ nhặt trong cuộc sống.
Thân bài:Phân tích và phản bác quan điểm trên bằng cách đưa ra các lý lẽ và dẫn chứng cụ thể.
Khẳng định tầm quan trọng của những việc nhỏ trong cuộc sống.
Nêu ra mối quan hệ giữa việc nhỏ và việc lớn.
Kết bài: Khẳng định lại quan điểm của người viết và đưa ra bài học, thông điệp.
Câu 2: Bài viết nêu vấn đề gì để bàn luận? Vấn đề được nêu nằm ở phần nào của bài?
Bài viết nêu vấn đề bàn luận về quan điểm: "Không nên bận tâm đến những việc nhỏ nhặt trong cuộc sống".
Vấn đề này được nêu ở phần mở bài.
Câu 3: Người viết thể hiện thái độ gì đối với quan điểm về vấn đề đời sống được nêu (người viết thể hiện thái độ tán thành hay phản đối)?
Người viết thể hiện thái độ phản đối quan điểm "không nên bận tâm đến những việc nhỏ nhặt trong cuộc sống".
Người viết cho rằng việc nhỏ có vai trò quan trọng trong cuộc sống.
Câu trả lời của bạn: 19:43 21/03/2025
Câu trả lời của bạn: 19:43 21/03/2025
Bài thơ "Mẹ" của Trần Quốc Minh là một tác phẩm xúc động, đậm chất trữ tình, khắc họa hình ảnh người mẹ Việt Nam tần tảo, giàu đức hi sinh. Dưới đây là phân tích chi tiết về bài thơ:
1. Thể thơ và phương thức biểu đạt:
Thể thơ: Thể thơ tự do, không bị ràng buộc bởi số câu, số chữ, tạo nên sự phóng khoáng, tự do trong việc thể hiện cảm xúc.
Phương thức biểu đạt: Biểu cảm là chính, kết hợp với miêu tả và tự sự.
2. Các yếu tố tự sự và miêu tả:
Tự sự: Bài thơ kể về những đêm mẹ thức trắng, chăm sóc con thơ, những vất vả, hi sinh của mẹ.
Miêu tả: Hình ảnh "tiếng con ve", "lời ru", "bàn tay mẹ quạt", "những ngôi sao thức"... miêu tả không gian, thời gian và những hành động của mẹ.
3. Tình cảm, cảm xúc:
Bài thơ thể hiện tình yêu thương, sự biết ơn và lòng kính trọng của người con đối với mẹ.
Cảm xúc xót xa, thương cảm trước những vất vả, hi sinh của mẹ.
Sự ấm áp, bình yên khi được mẹ chăm sóc.
4. Biện pháp tu từ:
So sánh: "Những ngôi sao thức ngoài kia / Chẳng bằng mẹ đã thức vì chúng con"
Ẩn dụ: "Mẹ là ngọn gió của con suốt đời"
Nhân hóa: "con ve cũng mệt vì hè nắng oi"
Từ láy, từ tượng thanh: "kẽo cà", "ạ ời"
5. Chủ đề và cảm xúc chủ đạo:
Chủ đề: Tình mẫu tử thiêng liêng, sự hi sinh cao cả của người mẹ.
Cảm xúc chủ đạo: Xúc động, biết ơn, yêu thương.
6. Nét độc đáo của bài thơ:
Sử dụng hình ảnh gần gũi, quen thuộc của cuộc sống thường ngày.
Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc nhưng giàu sức gợi cảm.
Nhịp điệu chậm rãi, đều đặn, thể hiện sự suy tư, chiêm nghiệm.
7. Tác dụng của các yếu tố và biện pháp tu từ:
Các yếu tố tự sự và miêu tả giúp người đọc hình dung rõ hơn về cuộc sống và sự hi sinh của mẹ.
Các biện pháp tu từ tăng cường tính biểu cảm, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn tình cảm của người con đối với mẹ.
8. Bài học và thông điệp:
Bài học về lòng biết ơn, sự trân trọng đối với mẹ.
Thông điệp về tình cảm gia đình thiêng liêng, cao quý.
Hãy sống sao để không phải hối tiếc khi mẹ không còn ở bên.
9. Giá trị của vần và nhịp:
Vần và nhịp của thể thơ tự do góp phần tạo nên âm hưởng du dương, trầm lắng cho bài thơ.
Nhịp điệu chậm rãi, đều đặn thể hiện sự suy tư, chiêm nghiệm của người con về tình mẹ.
Bài thơ "Mẹ" của Trần Quốc Minh là một tác phẩm cảm động, giàu giá trị nhân văn. Tác phẩm đã lay động trái tim của nhiều thế hệ độc giả, nhắc nhở chúng ta về tình mẫu tử thiêng liêng và sự hi sinh cao cả của người mẹ.
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 19:42 21/03/2025
Hệ sinh dục ở người gồm có hệ sinh dục nam và hệ sinh dục nữ, đều đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh sản và duy trì nòi giống. Dưới đây là chức năng cụ thể của từng hệ:
1. Hệ sinh dục nam:
Sản xuất tinh trùng:
Tinh hoàn là nơi sản xuất tinh trùng, các tế bào sinh sản nam.
Sản xuất hormone sinh dục nam:
Tinh hoàn sản xuất testosterone, hormone chịu trách nhiệm cho sự phát triển các đặc tính sinh dục nam thứ cấp và duy trì chức năng sinh sản.
Vận chuyển và phóng tinh trùng:
Các ống dẫn tinh, túi tinh và tuyến tiền liệt phối hợp để vận chuyển, lưu trữ và nuôi dưỡng tinh trùng, sau đó phóng chúng ra ngoài trong quá trình xuất tinh.
2. Hệ sinh dục nữ:
Sản xuất trứng:
Buồng trứng là nơi sản xuất trứng, các tế bào sinh sản nữ.
Sản xuất hormone sinh dục nữ:
Buồng trứng sản xuất estrogen và progesterone, các hormone điều hòa chu kỳ kinh nguyệt, phát triển các đặc tính sinh dục nữ thứ cấp và duy trì thai kỳ.
Thụ tinh và mang thai:
Ống dẫn trứng là nơi xảy ra quá trình thụ tinh, khi tinh trùng gặp trứng.
Tử cung là nơi phôi thai làm tổ và phát triển trong suốt thai kỳ.
Sinh con:
Âm đạo là đường sinh của em bé khi sinh.
Nuôi con bằng sữa mẹ:
Các tuyến vú sản xuất sữa mẹ để nuôi dưỡng trẻ sơ sinh.
Tóm lại, hệ sinh dục đảm bảo chức năng sinh sản, cho phép con người tạo ra thế hệ mới. Ngoài ra, nó còn đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất hormone, ảnh hưởng đến sự phát triển và duy trì các đặc tính sinh dục.
Câu trả lời của bạn: 19:38 21/03/2025
Để giải bài toán này, ta cần hiểu rõ về mối quan hệ giữa nhiệt năng và nhiệt lượng.
Nhiệt năng: Là tổng động năng của các phân tử cấu tạo nên vật.
Nhiệt lượng: Là phần nhiệt năng mà vật nhận thêm được hoặc 1 mất bớt đi trong quá trình truyền nhiệt. 1.
Trong trường hợp này:
Nhiệt năng ban đầu của miếng đồng là 300 Jun.
Nhiệt năng sau khi bị đập là 600 Jun.
Vậy, nhiệt lượng mà miếng đồng nhận được là:
Nhiệt lượng = Nhiệt năng sau - Nhiệt năng đầu
Nhiệt lượng = 600 Jun - 300 Jun = 300 Jun.
Kết luận: Miếng đồng đã nhận được một nhiệt lượng là 300 Jun.
Câu trả lời của bạn: 19:37 21/03/2025
"Qua Đèo Ngang" là một trong những bài thơ nổi tiếng nhất của Bà Huyện Thanh Quan, thể hiện sâu sắc nỗi lòng của một người phụ nữ tài hoa, giàu tình cảm trước cảnh sắc thiên nhiên hùng vĩ nhưng hoang vắng, cô liêu. Bài thơ không chỉ là một bức tranh phong cảnh tuyệt đẹp mà còn là một tâm trạng đầy u uẩn, hoài niệm về quá khứ và nỗi cô đơn hiện tại.
1. Bức tranh Đèo Ngang hiu hắt:
Ngay từ hai câu đề, không gian và thời gian đã được khắc họa rõ nét:
Bước tới Đèo Ngang bóng xế tà,
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa.
"Bóng xế tà" gợi lên một buổi chiều muộn, khi ánh mặt trời dần tắt, nhuốm màu buồn bã lên cảnh vật. "Cỏ cây chen đá, lá chen hoa" là một hình ảnh độc đáo, thể hiện sự hoang sơ, rậm rạp của Đèo Ngang. Thiên nhiên nơi đây không hề tươi tắn, rực rỡ mà mang một vẻ đẹp u tịch, vắng lặng.
Hai câu thực tiếp tục miêu tả cảnh vật với những âm thanh và hình ảnh gợi cảm giác cô đơn:
Lom khom dưới núi, tiều vài chú,
Lác đác bên sông, chợ mấy nhà.
"Lom khom" và "lác đác" là những từ láy gợi hình, gợi cảm, thể hiện sự nhỏ bé, thưa thớt của con người giữa không gian rộng lớn. "Tiều vài chú", "chợ mấy nhà" cũng cho thấy sự vắng vẻ, hiu quạnh của Đèo Ngang.
2. Nỗi lòng hoài cổ:
Hai câu luận chuyển sang miêu tả âm thanh của thiên nhiên, nhưng cũng là để bộc lộ nỗi lòng của tác giả:
Nhớ nước đau lòng, con quốc quốc,
Thương nhà mỏi miệng, cái gia gia.
"Quốc quốc" và "gia gia" là tiếng chim cuốc và chim đa đa, hai loài chim thường kêu vào buổi chiều, gợi lên cảm giác buồn bã, nhớ nhung. Tiếng chim như hòa vào nỗi lòng của tác giả, khiến nỗi nhớ nước, thương nhà càng thêm da diết.
3. Nỗi cô đơn cùng cực:
Hai câu kết là sự bộc lộ trực tiếp tâm trạng của tác giả:
Dừng chân đứng lại: trời, non, nước,
Một mảnh tình riêng, ta với ta.
"Dừng chân đứng lại" thể hiện sự dừng chân, ngắm cảnh của tác giả. Nhưng cảnh vật càng đẹp, càng hùng vĩ, tác giả càng cảm thấy cô đơn, lạc lõng. "Ta với ta" là một cụm từ đầy ám ảnh, thể hiện sự cô đơn đến tột cùng của một người phụ nữ phải sống xa quê hương, không có ai để chia sẻ, tâm sự.
4. Nghệ thuật đặc sắc:
Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật: Bài thơ tuân thủ chặt chẽ luật thơ Đường, với niêm, luật, vần điệu hài hòa, tạo nên âm hưởng trang trọng, cổ kính.
Bút pháp tả cảnh ngụ tình: Cảnh vật được miêu tả một cách chân thực, sinh động, nhưng đồng thời cũng là để thể hiện tâm trạng của tác giả.
Sử dụng từ láy, từ tượng thanh: Các từ láy, từ tượng thanh như "lom khom", "lác đác", "quốc quốc", "gia gia" góp phần gợi tả hình ảnh, âm thanh một cách sinh động, giàu cảm xúc.
Ngôn ngữ hàm súc, giàu sức gợi: Bài thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị, nhưng lại có khả năng gợi lên những hình ảnh, cảm xúc sâu sắc.
"Qua Đèo Ngang" là một bài thơ xuất sắc của Bà Huyện Thanh Quan, thể hiện tài năng và tâm hồn của một nữ sĩ tài hoa. Bài thơ không chỉ là một bức tranh phong cảnh tuyệt đẹp mà còn là một tiếng lòng đầy u uẩn, hoài niệm về quá khứ và nỗi cô đơn hiện tại.
Câu trả lời của bạn: 19:35 21/03/2025
Để phân tích bài thơ "Lục bát về cha" của Thích Nhuận Hạnh, chúng ta có thể xem xét các khía cạnh sau:
1. Thể thơ và phương thức biểu đạt:
Thể thơ: Lục bát, một thể thơ truyền thống của Việt Nam, với câu sáu chữ và câu tám chữ xen kẽ, tạo nên nhịp điệu nhẹ nhàng, sâu lắng.
Phương thức biểu đạt: Biểu cảm là chính, kết hợp với miêu tả và tự sự.
2. Các yếu tố tự sự và miêu tả:
Tự sự: Bài thơ kể về hành trình, những gian truân vất vả của người cha.
Miêu tả: Các hình ảnh "cánh cò cõng nắng qua sông", "dáng cha hao gầy", "lúa xanh xanh mướt đồng xa"... miêu tả cuộc sống lam lũ của người cha và khung cảnh làng quê.
3. Tình cảm, cảm xúc:
Bài thơ thể hiện tình cảm yêu thương, sự hi sinh cao cả của người cha dành cho con.
Cảm xúc xót xa, thương cảm trước những gian khổ mà người cha đã trải qua.
Sự biết ơn, trân trọng của người con đối với cha.
4. Biện pháp tu từ:
Nhân hóa: "cánh cò cõng nắng qua sông"
So sánh: "cha là một dải ngân hà", "Dáng quê hòa với dáng cha hao gầy".
Ẩn dụ: "nước mắt cay nồng của cha"
Từ đa nghĩa, từ đồng âm: trong bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ mang nhiều ý nghĩa nhằm tăng giá trị biểu cảm.
5. Chủ đề và cảm xúc chủ đạo:
Chủ đề: Tình cha con, sự hi sinh cao cả của người cha.
Cảm xúc chủ đạo: Xúc động, ngậm ngùi, biết ơn.
6. Nét độc đáo của bài thơ:
Sử dụng hình ảnh gần gũi, quen thuộc của làng quê Việt Nam.
Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc nhưng giàu sức gợi cảm.
Nhịp điệu lục bát truyền thống, tạo nên âm hưởng sâu lắng.
7. Tác dụng của các yếu tố và biện pháp tu từ:
Các yếu tố tự sự và miêu tả giúp người đọc hình dung rõ hơn về cuộc đời và sự hi sinh của người cha.
Các biện pháp tu từ tăng cường tính biểu cảm, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn tình cảm của người con đối với cha.
8. Bài học và thông điệp:
Bài học về lòng biết ơn, sự trân trọng đối với cha mẹ.
Thông điệp về tình cảm gia đình thiêng liêng, cao quý.
Hãy sống sao để không phải hối tiếc khi cha mẹ không còn ở bên.
9. Giá trị của vần và nhịp:
Vần và nhịp của thể thơ lục bát góp phần tạo nên âm hưởng du dương, trầm lắng cho bài thơ.
Nhịp điệu chậm rãi, đều đặn thể hiện sự suy tư, chiêm nghiệm của người con về tình cha.
Hy vọng những phân tích này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bài thơ "Lục bát về cha" của Thích Nhuận Hạnh.
Câu trả lời của bạn: 19:34 21/03/2025
Chào bạn, đây là lời giải chi tiết cho bài toán của bạn:
Cho tam giác ABC nhọn (AB < AC) nội tiếp đường tròn (O). Kẻ đường cao AD của tam giác ABC và đường kính AE của đường tròn (O). Gọi F là chân đường vuông góc kẻ từ B đến AE. Chứng minh:
a) Chứng minh tứ giác ABDF nội tiếp:
Ta có:
Góc BDA = 90° (AD là đường cao)
Góc BFA = 90° (BF ⊥ AE)
Suy ra góc BDA + góc BFA = 90° + 90° = 180°
Vậy tứ giác ABDF nội tiếp (tứ giác có tổng hai góc đối bằng 180°)
b) Chứng minh AB.AC = AD.AE:
Xét tam giác ABD và tam giác AEC, ta có:
Góc ADB = góc ACE = 90° (AD là đường cao, AE là đường kính)
Góc BAD = góc CAE (cùng chắn cung BC)
Suy ra tam giác ABD đồng dạng tam giác AEC (g.g)
Do đó, AB / AE = AD / AC => AB.AC = AD.AE
c) Chứng minh DF vuông góc với AC:
Gọi giao điểm của DF và AC là I.
Vì tứ giác ABDF nội tiếp (cmt), nên góc AFD = góc ABD (cùng chắn cung AD).
Vì góc ABD = 90° - góc BAC (tam giác ABD vuông tại D)
Vì góc ACE = 90° - góc BAC (tam giác ACE vuông tại C)
Suy ra góc ABD = góc ACE.
Mà góc AFD = góc ABD (cmt), nên góc AFD = góc ACE.
Xét tam giác AIF và tam giác CID, ta có:
Góc AFI = góc ICD (cmt)
Góc AIF = góc CID (đối đỉnh)
Suy ra tam giác AIF đồng dạng tam giác CID (g.g)
Do đó, góc AIF = góc IDC = 90°
Vậy DF vuông góc với AC.
Câu trả lời của bạn: 19:33 21/03/2025
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 19:32 21/03/2025
Để rút gọn biểu thức 3xy : 9y, ta thực hiện các bước sau:
Viết biểu thức dưới dạng phân số:
3xy : 9y = (3xy) / (9y)
Rút gọn hệ số:
3/9 = 1/3
Rút gọn biến số:
y/y = 1 (với điều kiện y ≠ 0)
Kết hợp kết quả:
(3xy) / (9y) = (1/3) * x * 1 = x/3
Vậy, 3xy : 9y = x/3 (với y ≠ 0).
Câu trả lời của bạn: 19:32 21/03/2025
Chào bạn, đây là lời giải chi tiết cho bài toán của bạn:
1. Tìm tọa độ điểm A, B theo tham số:
Gọi A(x<sub>A</sub>; y<sub>A</sub>) thuộc d<sub>1</sub>: x - y - 2 = 0. Suy ra y<sub>A</sub> = x<sub>A</sub> - 2. Vậy A(x<sub>A</sub>; x<sub>A</sub> - 2).
Gọi B(x<sub>B</sub>; y<sub>B</sub>) thuộc d<sub>2</sub>: 2x + y - 4 = 0. Suy ra y<sub>B</sub> = 4 - 2x<sub>B</sub>. Vậy B(x<sub>B</sub>; 4 - 2x<sub>B</sub>).
2. Tìm tọa độ vectơ MA, MB:
MA = (x<sub>A</sub> + 3; x<sub>A</sub> - 6)
MB = (x<sub>B</sub> + 3; 8 - 2x<sub>B</sub>)
3. Lập phương trình theo vectơ MA = 3/2 vectơ MB:
(x<sub>A</sub> + 3; x<sub>A</sub> - 6) = 3/2 (x<sub>B</sub> + 3; 8 - 2x<sub>B</sub>)
Suy ra:x<sub>A</sub> + 3 = 3/2 (x<sub>B</sub> + 3)
x<sub>A</sub> - 6 = 3/2 (8 - 2x<sub>B</sub>)
4. Giải hệ phương trình tìm x<sub>A</sub>, x<sub>B</sub>:
Từ phương trình (1): 2x<sub>A</sub> + 6 = 3x<sub>B</sub> + 9 => 2x<sub>A</sub> - 3x<sub>B</sub> = 3 (3)
Từ phương trình (2): 2x<sub>A</sub> - 12 = 24 - 6x<sub>B</sub> => 2x<sub>A</sub> + 6x<sub>B</sub> = 36 (4)
Lấy (4) - (3): 9x<sub>B</sub> = 33 => x<sub>B</sub> = 11/3
Thay x<sub>B</sub> vào (3): 2x<sub>A</sub> - 11 = 3 => 2x<sub>A</sub> = 14 => x<sub>A</sub> = 7
Vậy A(7; 5), B(11/3; -10/3)
5. Viết phương trình đường thẳng delta:
Vectơ MA = (10; 1)
Đường thẳng delta đi qua M(-3; 4) và có vectơ chỉ phương MA = (10; 1).
Phương trình tham số của delta:x = -3 + 10t
y = 4 + t
Phương trình tổng quát của delta:(x + 3) / 10 = y - 4
x - 10y + 43 = 0
Vậy, phương trình tổng quát của đường thẳng delta là x - 10y + 43 = 0.
Câu trả lời của bạn: 19:31 21/03/2025
Chào bạn, đây là lời giải chi tiết cho bài toán của bạn:
Cho tam giác ABC nhọn, hai đường cao BD và CE cắt nhau tại H. Chứng minh:
a) Tam giác BEH đồng dạng tam giác CDH:
Xét tam giác BEH và tam giác CDH, ta có:Góc BHE = góc CHD (đối đỉnh)
Góc BEH = góc CDH = 90° (BD và CE là đường cao)
Suy ra tam giác BEH đồng dạng tam giác CDH (g.g)
b) Tam giác DEH đồng dạng tam giác CBH và góc EDH = góc BCH:
Chứng minh tam giác DEH đồng dạng tam giác CBH:
Từ tam giác BEH đồng dạng tam giác CDH, ta có:HE / HD = HB / HC
Suy ra HE / HB = HD / HC
Xét tam giác DEH và tam giác CBH, ta có:HE / HB = HD / HC (cmt)
Góc EHD = góc BHC (đối đỉnh)
Suy ra tam giác DEH đồng dạng tam giác CBH (c.g.c)
Chứng minh góc EDH = góc BCH:
Vì tam giác DEH đồng dạng tam giác CBH (cmt), nên góc EDH = góc BCH (hai góc tương ứng)
Vậy, ta đã chứng minh được các yêu cầu của bài toán.
Câu trả lời của bạn: 19:31 21/03/2025
Lao động sản xuất là quá trình con người sử dụng sức lao động (thể lực và trí lực) kết hợp với công cụ lao động và đối tượng lao động để tạo ra các sản phẩm hoặc dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu của xã hội. Đây là hoạt động kinh tế cơ bản, đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của mọi quốc gia.
Các yếu tố của quá trình lao động sản xuất:
Sức lao động: Là năng lực thể chất và tinh thần của con người được sử dụng trong quá trình lao động.
Đối tượng lao động: Là những vật liệu, nguyên liệu mà con người tác động vào để tạo ra sản phẩm (ví dụ: đất đai, khoáng sản, nguyên liệu thô).
Công cụ lao động: Là những phương tiện mà con người sử dụng để tác động vào đối tượng lao động (ví dụ: máy móc, thiết bị, dụng cụ).
Các hình thức lao động sản xuất:
Lao động sản xuất vật chất: Tạo ra các sản phẩm vật chất như lương thực, thực phẩm, hàng hóa tiêu dùng, máy móc, thiết bị.
Lao động sản xuất tinh thần: Tạo ra các sản phẩm tinh thần như tri thức, văn hóa, nghệ thuật, khoa học.
Lao động sản xuất dịch vụ: Tạo ra các dịch vụ đáp ứng nhu cầu của con người như giáo dục, y tế, du lịch, vận tải.
Vai trò của lao động sản xuất:
Tạo ra của cải vật chất và tinh thần: Lao động sản xuất là nguồn gốc của mọi của cải vật chất và tinh thần, đảm bảo sự tồn tại và phát triển của xã hội.
Nâng cao năng suất lao động: Sự phát triển của khoa học công nghệ và việc áp dụng các phương pháp sản xuất tiên tiến giúp nâng cao năng suất lao động, tạo ra nhiều sản phẩm và dịch vụ hơn trong một đơn vị thời gian.
Tạo việc làm và thu nhập: Lao động sản xuất tạo ra nhiều cơ hội việc làm, giúp người lao động có thu nhập để trang trải cuộc sống và cải thiện đời sống.
Góp phần vào sự phát triển kinh tế: Lao động sản xuất là động lực chính của sự phát triển kinh tế, tạo ra sự tăng trưởng và ổn định kinh tế.
Những thách thức đối với lao động sản xuất:
Tự động hóa và robot hóa: Sự phát triển của công nghệ tự động hóa và robot hóa đang thay thế nhiều công việc truyền thống, đặt ra thách thức về việc làm và đào tạo lại lao động.
Biến đổi khí hậu: Biến đổi khí hậu gây ra những tác động tiêu cực đến sản xuất nông nghiệp và các ngành công nghiệp khác, ảnh hưởng đến việc làm và thu nhập của người lao động.
Bất bình đẳng lao động: Vẫn còn tồn tại tình trạng bất bình đẳng về cơ hội việc làm, thu nhập và điều kiện làm việc giữa các nhóm lao động khác nhau.
Để giải quyết những thách thức này, cần có sự phối hợp giữa chính phủ, doanh nghiệp và người lao động để:
Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề để nâng cao trình độ chuyên môn của người lao động.
Thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp xanh và bền vững.
Xây dựng các chính sách lao động công bằng và bảo vệ quyền lợi của người lao động.
Thúc đẩy sự hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề lao động toàn cầu.
Câu trả lời của bạn: 19:30 21/03/2025
Trong một khu rừng nọ, có một chú sóc nhỏ tên là Lém. Lém nổi tiếng khắp khu rừng bởi sự nhanh nhẹn và thông minh của mình. Chú có thể nhảy từ cành cây này sang cành cây khác một cách dễ dàng, và luôn tìm ra những quả hạch ngon nhất. Tuy nhiên, Lém lại có một tật xấu, đó là tính kiêu ngạo. Chú luôn tự mãn về bản thân và coi thường những loài vật khác.
Một ngày nọ, khu rừng tổ chức một cuộc thi chạy vượt chướng ngại vật. Lém đương nhiên là ứng cử viên sáng giá nhất. Chú ta vênh váo tuyên bố: "Với tốc độ và sự nhanh nhẹn của ta, không ai có thể đánh bại ta trong cuộc thi này."
Cuộc thi bắt đầu. Lém dẫn đầu đoàn đua một cách dễ dàng. Chú ta nhảy qua những chướng ngại vật một cách điêu luyện, bỏ xa các đối thủ. Tuy nhiên, đến gần vạch đích, Lém gặp phải một chướng ngại vật rất khó: một cái hố sâu và rộng. Lém cố gắng nhảy qua, nhưng không thành công. Chú ta rơi xuống hố, bị mắc kẹt.
Trong khi đó, những loài vật khác, dù chậm hơn, nhưng vẫn tiếp tục cuộc đua. Họ cùng nhau hợp sức, tìm cách giúp Lém thoát khỏi hố. Cuối cùng, họ đã thành công. Lém cảm động trước sự giúp đỡ của mọi người. Chú ta nhận ra rằng, sự kiêu ngạo của mình là sai lầm.
Lém xin lỗi mọi người và hứa sẽ thay đổi. Chú ta cũng nhận ra rằng, dù mình có tài giỏi đến đâu, cũng không thể thành công nếu thiếu sự giúp đỡ của người khác. Từ đó, Lém trở nên khiêm tốn và hòa đồng hơn. Chú ta cũng trở thành một người bạn tốt của tất cả các loài vật trong khu rừng.
Bài học rút ra:
Sự kiêu ngạo sẽ khiến chúng ta thất bại.
Không ai có thể thành công nếu thiếu sự giúp đỡ của người khác.
Hãy luôn khiêm tốn và hòa đồng với mọi người.
Đoàn kết là sức mạnh.
Thông điệp:
Hãy biết trân trọng những người xung quanh.
Hãy luôn giúp đỡ người khác khi họ gặp khó khăn.
Hãy sống khiêm tốn và hòa đồng để xây dựng một cộng đồng tốt đẹp hơn.
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 19:28 21/03/2025
Thành ngữ "nghĩ nát óc" được dùng để chỉ việc suy nghĩ rất vất vả, khó khăn, đến mức mệt mỏi cả đầu óc để tìm ra cách giải quyết một vấn đề gì đó. Dưới đây là một số ví dụ đặt câu với thành ngữ này:
Tôi đã nghĩ nát óc mà vẫn không tìm ra lời giải cho bài toán hóc búa này.
Để viết được kịch bản cho bộ phim này, nhà biên kịch đã phải nghĩ nát óc.
Anh ta nghĩ nát óc cả đêm để tìm cách giải thích cho hành động sai trái của mình.
Bà con nông dân đang nghĩ nát óc để tìm cách đối phó với tình trạng hạn hán kéo dài.
Vấn đề này khó quá, tôi đã nghĩ nát óc rồi mà vẫn chưa ra.
Câu trả lời của bạn: 19:28 21/03/2025
"Bố của Xi-mông" là một truyện ngắn đầy cảm động của nhà văn Pháp Guy de Maupassant. Tác phẩm không chỉ vẽ nên bức tranh chân thực về nỗi đau của một đứa trẻ thiếu vắng tình cha, mà còn ca ngợi vẻ đẹp của tình người, lòng nhân ái và sự bao dung.
Nỗi đau của Xi-mông
Xi-mông là một đứa trẻ bất hạnh. Em sinh ra trong hoàn cảnh éo le, không cha, bị bạn bè chế giễu, xa lánh. Nỗi đau ấy dường như quá lớn so với một đứa trẻ ngây thơ. Em khao khát có một người cha, một điểm tựa để được yêu thương, che chở. Nỗi đau ấy được thể hiện qua những hành động tuyệt vọng của em: em bỏ nhà ra đi, muốn gieo mình xuống sông...
Tình người ấm áp
Giữa lúc Xi-mông tuyệt vọng nhất, bác Phi-líp xuất hiện. Bác là một người đàn ông tốt bụng, giàu lòng trắc ẩn. Bác đã cảm thông sâu sắc với nỗi đau của Xi-mông và hứa sẽ nhận làm cha em. Hành động của bác Phi-líp không chỉ là một sự giúp đỡ đơn thuần, mà còn là một sự cứu rỗi, một ánh sáng ấm áp giữa màn đêm tăm tối của cuộc đời Xi-mông.
Vẻ đẹp của tình mẫu tử
Chị Blăng-sốt, mẹ của Xi-mông, là một người phụ nữ đáng thương nhưng cũng rất mạnh mẽ. Chị đã phải chịu đựng những lời dị nghị, những ánh mắt khinh miệt của người đời. Nhưng trên hết, chị vẫn luôn yêu thương, bảo vệ con trai mình. Tình mẫu tử của chị Blăng-sốt là một điểm tựa vững chắc cho Xi-mông, giúp em vượt qua những khó khăn, thử thách.
Thông điệp nhân văn
"Bố của Xi-mông" là một tác phẩm giàu giá trị nhân văn. Truyện ngắn không chỉ lên án sự bất công của xã hội đối với những người yếu thế, mà còn ca ngợi vẻ đẹp của tình người, lòng nhân ái và sự bao dung. Tác phẩm cũng gửi gắm một thông điệp sâu sắc: tình yêu thương có thể hàn gắn những vết thương, xoa dịu những nỗi đau và mang đến hạnh phúc cho con người.
Nghệ thuật kể chuyện đặc sắc
Maupassant đã sử dụng nghệ thuật kể chuyện giản dị, chân thực nhưng đầy sức lay động. Những chi tiết nhỏ nhặt, những lời thoại ngắn gọn nhưng giàu ý nghĩa đã góp phần tạo nên một bức tranh cuộc sống chân thực và cảm động.
"Bố của Xi-mông" là một truyện ngắn xuất sắc của Guy de Maupassant. Tác phẩm không chỉ mang đến cho người đọc những giây phút xúc động, mà còn để lại những suy ngẫm sâu sắc về tình người và cuộc sống.