Quảng cáo
3 câu trả lời 1070
Em tham khảo!
Không thắm thiết, nồng nàn như Xuân Diệu, cũng chẳng quắt quay đến điên cuồng như Hàn Mặc Tử, nỗi buồn của Huy Cận tựa hồ như nỗi buồn u hòa của một bậc hiền sĩ mà vẫn không thiếu chất phong tình của môt lãng tử. Nỗi buồn của Huy Cận, trái tim u sầu của nhà thơ tuy cùng chung những nhịp đập u uất, bế tắc của các thi sĩ đương thời mà vẫn có những họa tần riêng những hơi thở riêng không lẫn vào đâu được. Bài thơ Tràng giang trong tập Lửa thiêng của chàng thi sĩ 21 tuổi này là nhịp thở của trái tim nhảy cảm mà mấy thập kỉ qua vẫn chưa nhòa phai trong tâm tưởng đọc giả:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp
Con thuyền xuôi mái nước song song,
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy giòng.
Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu,
Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều.
Nắng xuống, trời lên sâu chót vót;
Sông dài, trời rộng, bến cô liêu."
Nốt nhạc mở màn có ngân lên những tiếng lòng tuyệt diệu là điều mà chúng ta cần phải tìm hiểu, bình xét.
Bài thơ ra đời trong một lần dừng chân ở bờ nam bến chèm, sống Hồng, nhưng có lẽ nó đã được thai nghén từ lâu trong một tâm hồn giàu tình cảm của nhà Thơ mới có thể bật lên những âm thanh, tứ thơ đượm buồn, nặng lòng với quê hương, thấm đậm một nỗi hoài hương ngay trên đất mẹ.
Mở đầu bài thơ, cũng là mở đầu khổ thứ nhất bằng cảnh con thuyền, dòng sông vốn chẳng còn là mới trong thi ca Việt Nam:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp
Con thuyền xuôi mái nước song song".
Dòng sông rộng, dài gợn sóng, đẩy thuyền xuôi dòng trên những gợn sóng song song, chở trên mình cả nỗi buồn chồng chất. Sông dài vốn được gọi là "trường gian" theo âm Hán Việt, vẫn chẳng thay đổi chút nghĩa nào khi gọi tràng giang, mà sao mỗi khi cất giọng đọc lên, hai âm "ang" họa cùng thanh huyền cùng thanh ngang cứ làm cho âm điệu dàn trải ra, mở rộng ra làm cho hồn người cùng nỗi lòng tác giả cũng theo đó mà lan ra trên sông nước. Hai câu thơ được kết nối bằng nhiều từ đối nhau mang lại cho cảnh vật chút gì cổ kính, trang nghiêm mà vẫn thấy thấm đẫm tình người với "nỗi buồn điệp điệp". Huy Cận đã tượng hình cho nỗi buồn. Nỗi buồn "điệp điệp" như từng đợt sống cuộn về, trào dâng, từng đợt gối vào nhau, và cứ thế không ngớt vỗ vào bờ, vào tâm hồn tác giả. Nỗi buồn dường như rõ ràng hơn, d
Khổ thơ đầu tiên giới thiệu ngay không gian chính của bài thơ: dòng sông dài, rộng và tâm trạng của thi nhân:
Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả,
Củi một cành khô lạc mấy dòng.
Nhan đề và câu thơ mở đầu: Cụm từ "tràng giang" (sông dài) ngay từ nhan đề đã gợi sự mênh mông, xa vợi. Câu thơ "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp" sử dụng từ láy "điệp điệp" (chồng chất, liên tiếp) không chỉ tả sóng nước mà còn tả nỗi buồn chất chồng trong lòng người. Cảnh vật ngay lập tức được nhuốm màu tâm trạng.
Hình ảnh đối lập và sự chia lìa: Hai câu thơ tiếp theo "Con thuyền xuôi mái nước song song. Thuyền về nước lại sầu trăm ngả" sử dụng nghệ thuật đối lập và đối xứng nhịp nhàng. Thuyền và nước tưởng chừng gắn bó nhưng lại xuôi ngược chiều nhau. Hình ảnh "sầu trăm ngả" làm cụ thể hóa nỗi buồn lan tỏa, sự chia lìa trong tâm tưởng.
Hình ảnh "củi một cành khô": Đây là hình ảnh thơ đầy giá trị biểu cảm. "Củi một cành khô" trôi dạt giữa "mấy dòng" nước mênh mông gợi lên thân phận nhỏ bé, bơ vơ, lạc lõng của con người trước vũ trụ vô biên. Hình ảnh này là một ẩn dụ tuyệt vời cho sự cô đơn.
2. Khổ 2: Cảnh hoang vắng, tiêu điều và sự vắng bóng con người
Nếu khổ một tả cảnh sông nước mênh mông, thì khổ hai tập trung miêu tả sự hoang vắng, tiêu điều của khung cảnh ven sông, nhấn mạnh sự vắng bóng của dấu hiệu sự sống:
Bèo dạt về đâu hàng nối hàng,
Mênh mông không một chuyến đò ngang.
Không cầu rào vợi dòng sương bạc,
Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà.
Hình ảnh "bèo dạt": Tương tự như "củi một cành khô", hình ảnh "bèo dạt hàng nối hàng" tiếp tục gợi sự lênh đênh, vô định, không nơi nương tựa.
Điệp ngữ "không": Biện pháp tu từ điệp ngữ "không" được sử dụng liên tiếp: "Không một chuyến đò ngang", "Không cầu rào", "Không khói hoàng hôn"."Không đò ngang": Gợi sự vắng lặng tuyệt đối của sự sống, sự giao thương. Sông rộng mênh mông mà không có một phương tiện kết nối hai bờ.
"Không cầu rào": Tả thực cảnh sông Hồng hoặc sông lớn thời ấy, nhưng cũng gợi sự thiếu vắng nhịp cầu kết nối, càng tăng cảm giác xa cách, ngăn trở.
"Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà": Câu thơ này dựa trên ý thơ cổ của Thôi Hiệu ("Yên ba giang thượng sử nhân sầu" - Khói sóng trên sông khiến người buồn rầu) nhưng Huy Cận đã đảo ngược lại. Ngay cả khi không có khói bếp (dấu hiệu của sự sống, của gia đình), nhà thơ vẫn cảm thấy nhớ nhà. Nỗi nhớ nhà ở đây là nỗi nhớ quê hương, nguồn cội, thường trực trong tâm hồn thi nhân.
Tổng kết hai khổ đầu:
Hai khổ đầu bài thơ "Tràng giang" là sự kết hợp hài hòa giữa tả thực và gửi gắm tâm trạng. Bằng bút pháp nghệ thuật tinh tế, giàu hình ảnh, Huy Cận đã vẽ nên một không gian sông nước mênh mông, hoang vắng. Qua đó, nhà thơ bộc lộ sâu sắc nỗi buồn cô đơn, lạc lõng của cái tôi Thơ mới trước vũ trụ rộng lớn, và tình yêu quê hương, đất nước thầm kín mà da diết.
Khổ thơ đầu tiên giới thiệu ngay không gian chính của bài thơ: dòng sông dài, rộng và tâm trạng của thi nhân:
Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả,
Củi một cành khô lạc mấy dòng.
Nhan đề và câu thơ mở đầu: Cụm từ "tràng giang" (sông dài) ngay từ nhan đề đã gợi sự mênh mông, xa vợi. Câu thơ "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp" sử dụng từ láy "điệp điệp" (chồng chất, liên tiếp) không chỉ tả sóng nước mà còn tả nỗi buồn chất chồng trong lòng người. Cảnh vật ngay lập tức được nhuốm màu tâm trạng.
Hình ảnh đối lập và sự chia lìa: Hai câu thơ tiếp theo "Con thuyền xuôi mái nước song song. Thuyền về nước lại sầu trăm ngả" sử dụng nghệ thuật đối lập và đối xứng nhịp nhàng. Thuyền và nước tưởng chừng gắn bó nhưng lại xuôi ngược chiều nhau. Hình ảnh "sầu trăm ngả" làm cụ thể hóa nỗi buồn lan tỏa, sự chia lìa trong tâm tưởng.
Hình ảnh "củi một cành khô": Đây là hình ảnh thơ đầy giá trị biểu cảm. "Củi một cành khô" trôi dạt giữa "mấy dòng" nước mênh mông gợi lên thân phận nhỏ bé, bơ vơ, lạc lõng của con người trước vũ trụ vô biên. Hình ảnh này là một ẩn dụ tuyệt vời cho sự cô đơn.
2. Khổ 2: Cảnh hoang vắng, tiêu điều và sự vắng bóng con người
Nếu khổ một tả cảnh sông nước mênh mông, thì khổ hai tập trung miêu tả sự hoang vắng, tiêu điều của khung cảnh ven sông, nhấn mạnh sự vắng bóng của dấu hiệu sự sống:
Bèo dạt về đâu hàng nối hàng,
Mênh mông không một chuyến đò ngang.
Không cầu rào vợi dòng sương bạc,
Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà.
Hình ảnh "bèo dạt": Tương tự như "củi một cành khô", hình ảnh "bèo dạt hàng nối hàng" tiếp tục gợi sự lênh đênh, vô định, không nơi nương tựa.
Điệp ngữ "không": Biện pháp tu từ điệp ngữ "không" được sử dụng liên tiếp: "Không một chuyến đò ngang", "Không cầu rào", "Không khói hoàng hôn"."Không đò ngang": Gợi sự vắng lặng tuyệt đối của sự sống, sự giao thương. Sông rộng mênh mông mà không có một phương tiện kết nối hai bờ.
"Không cầu rào": Tả thực cảnh sông Hồng hoặc sông lớn thời ấy, nhưng cũng gợi sự thiếu vắng nhịp cầu kết nối, càng tăng cảm giác xa cách, ngăn trở.
"Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà": Câu thơ này dựa trên ý thơ cổ của Thôi Hiệu ("Yên ba giang thượng sử nhân sầu" - Khói sóng trên sông khiến người buồn rầu) nhưng Huy Cận đã đảo ngược lại. Ngay cả khi không có khói bếp (dấu hiệu của sự sống, của gia đình), nhà thơ vẫn cảm thấy nhớ nhà. Nỗi nhớ nhà ở đây là nỗi nhớ quê hương, nguồn cội, thường trực trong tâm hồn thi nhân.
Tổng kết hai khổ đầu:
Hai khổ đầu bài thơ "Tràng giang" là sự kết hợp hài hòa giữa tả thực và gửi gắm tâm trạng. Bằng bút pháp nghệ thuật tinh tế, giàu hình ảnh, Huy Cận đã vẽ nên một không gian sông nước mênh mông, hoang vắng. Qua đó, nhà thơ bộc lộ sâu sắc nỗi buồn cô đơn, lạc lõng của cái tôi Thơ mới trước vũ trụ rộng lớn, và tình yêu quê hương, đất nước thầm kín mà da diết.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK72718
-
56040
-
Hỏi từ APP VIETJACK40676
-
Hỏi từ APP VIETJACK37754
