Quảng cáo
1 câu trả lời 20239
1. ________ Sun is a star.
- Đáp án: The
- Giải thích: "The Sun" là danh từ chỉ một đối tượng duy nhất (mặt trời), vì vậy cần dùng "the".
- Dịch: "Mặt trời là một ngôi sao."
2. What did you have for ________ breakfast this morning?
- Đáp án: (Không cần mạo từ)
- Giải thích: Không dùng mạo từ trước các bữa ăn như breakfast, lunch, dinner khi nói chung chung.
- Dịch: "Bạn đã ăn gì vào bữa sáng nay?"
3. London is ________ capital of England.
- Đáp án: the
- Giải thích: "The capital" được dùng vì "London" là thủ đô duy nhất của nước Anh, mang tính xác định.
- Dịch: "London là thủ đô của nước Anh."
4. When was ________ telephone invented?
- Đáp án: the
- Giải thích: Khi nói về một phát minh, ta dùng "the" để chỉ sự cụ thể (điện thoại là một phát minh cụ thể).
- Dịch: "Khi nào điện thoại được phát minh?"
5. We visited ________ Canada and ________ United States two years ago.
- Đáp án: (Không cần mạo từ với Canada), the với United States.
- Giải thích:
Không dùng mạo từ trước tên quốc gia (Canada).
Nhưng với "United States", cần dùng "the" vì đây là một quốc gia với tên gọi số nhiều. - Dịch: "Chúng tôi đã đến thăm Canada và Hoa Kỳ hai năm trước."
6. We haven't been to ________ cinema for years.
- Đáp án: the
- Giải thích: Khi nói đến "cinema" như một nơi cụ thể (rạp chiếu phim), cần dùng "the".
- Dịch: "Chúng tôi đã không đến rạp chiếu phim trong nhiều năm."
7. Do you need ________ umbrella?
- Đáp án: an
- Giải thích: Dùng "an" trước danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm (u trong "umbrella").
- Dịch: "Bạn có cần một chiếc ô không?"
8. ________ injured man was taken to ________ hospital.
- Đáp án: The, the
- Giải thích:
"The injured man" (người bị thương) là đối tượng cụ thể.
"The hospital" (bệnh viện) cũng được xác định là nơi người bị thương được đưa đến. - Dịch: "Người đàn ông bị thương được đưa đến bệnh viện."
9. She went out without ________ money.
- Đáp án: (Không cần mạo từ)
- Giải thích: Không dùng mạo từ trước "money" vì đây là danh từ không đếm được, mang nghĩa chung chung.
- Dịch: "Cô ấy ra ngoài mà không mang theo tiền."
10. Toshi speaks ________ Japanese at home.
- Đáp án: (Không cần mạo từ)
- Giải thích: Không dùng mạo từ trước ngôn ngữ như "Japanese".
- Dịch: "Toshi nói tiếng Nhật ở nhà."
11. A man and a woman were standing outside my house. ________ man looked English but I think ________ woman was foreign.
- Đáp án: The, the
- Giải thích: Khi "a man" và "a woman" được nhắc đến lần thứ hai, cần dùng "the" để chỉ rõ đối tượng.
- Dịch: "Một người đàn ông và một người phụ nữ đang đứng ngoài nhà tôi. Người đàn ông trông như người Anh nhưng tôi nghĩ người phụ nữ là người nước ngoài."
12. The Soviet Union was ________ first country to send a man into ________ space.
- Đáp án: the, (Không cần mạo từ với space)
- Giải thích:
"The first country" dùng "the" để chỉ vị trí đầu tiên.
Không dùng mạo từ trước "space" khi chỉ không gian vũ trụ. - Dịch: "Liên Xô là quốc gia đầu tiên phóng một người vào không gian."
13. Did you watch "Titanic" on ________ television or at ________ cinema?
- Đáp án: (Không cần mạo từ), the
- Giải thích:
Không dùng mạo từ trước "television" khi nói về hình thức giải trí chung chung.
Dùng "the cinema" để chỉ một nơi cụ thể. - Dịch: "Bạn đã xem Titanic trên truyền hình hay ở rạp chiếu phim?"
14. After ________ lunch, we went for a walk by ________ sea.
- Đáp án: (Không cần mạo từ), the
- Giải thích:
Không dùng mạo từ trước "lunch" khi nói về bữa ăn chung chung.
Dùng "the sea" vì biển là đối tượng cụ thể. - Dịch: "Sau bữa trưa, chúng tôi đi dạo dọc bờ biển."
15. Peru is ________ country in South America. ________ capital is Lima.
- Đáp án: a, the
- Giải thích:
Dùng "a" để nói một quốc gia không xác định.
Dùng "the capital" vì Lima là thủ đô duy nhất của Peru. - Dịch: "Peru là một quốc gia ở Nam Mỹ. Thủ đô của nó là Lima."
16. It was a beautiful day. ________ sun shone brightly in ________ sky.
- Đáp án: The, the
- Giải thích:
Dùng "the" vì "sun" và "sky" là các đối tượng duy nhất, xác định. - Dịch: "Đó là một ngày đẹp trời. Mặt trời chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời."
17. It is said that Robin Hood robbed ________ rich and gave the money to ________ poor.
- Đáp án: the, the
Giải thích:
Dùng "the" trước "rich" và "poor" khi nói chung về tầng lớp xã hội.
Dịch: "Người ta nói rằng Robin Hood cướp của người giàu và đưa tiền cho người nghèo."
18. Life is not so easy for ________ unemployed.
- Đáp án: the
- Giải thích:
"The unemployed" chỉ tầng lớp xã hội (người thất nghiệp), dùng "the" trước danh từ này. - Dịch: "Cuộc sống không dễ dàng cho người thất nghiệp."
19. Many people were killed in the accident. The bodies of ________ dead were taken away.
- Đáp án: the
- Giải thích:
"The dead" dùng để chỉ những người đã chết, mang tính xác định. - Dịch: "Nhiều người đã thiệt mạng trong tai nạn. Thi thể của những người chết đã được đưa đi."
20. The butler (người quản gia) was ________ last person I suspected.
- Đáp án: the
- Giải thích:
"The last person" được xác định là người cuối cùng bị nghi ngờ. - Dịch: "Người quản gia là người cuối cùng tôi nghi ngờ."
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
165890
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
62353 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
45646 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
35055 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
30339 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
30087 -
Hỏi từ APP VIETJACK26967
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
25517 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
23657
