Quảng cáo
1 câu trả lời 299
1.order (n) : đơn hàng
(v): đặt mua
VD: I just placed an order (n) : tôi vừa đặt 1 đơn hàng .
I ordered bread on Shopee (v) : tôi đã đặt bánh mì trên Shopee
2.access (n) : sự truy cập
(v) : tiếp cận
VD : I got access to the internet through a friend (v) : tôi được tiếp cận với internet qua một người bạn
Access to information is the daily work of journalists (n) : sự truy cập thông tin là công việc hàng ngày của các nhà báo .
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Điền vào chỗ trống trong bảng thanh toán sau:
Số thứ tự Loại hàng Số lượng (quyển) Giá đơn vị (đồng) Tổng số tiền (đồng) 1 Vở loại 1 35 2000 ... 2 Vở loại 2 42 1500 ... 3 Vở loại 3 38 1200 ... Cộng: ... 168037 -
77913
-
34981
-
31943
Gửi báo cáo thành công!