Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn
1. My friend Harry ........ off the ladder while he ....... the ceiling of his room . ( FALL , PAINT )
2. We ..... the house in 2003 . At that time it ..... 150,000 . ( BUY , COST )
3. Dad ..... interested in buying a new car ( NOT BE )
4. My sister ...... for me at the airport terminal when I ..... ( WAIT , ARRIVE)
5. A few nights ago , I .... a book when suddenly I ..... a noise outside . A few teenagers ...... loud music. ( READ , HEAR , PLAY)
6. The fire .... when the first firefighters..... at the scene . ( STILL BURN , ARRIVE )
7. My brother ...... for a job when he ..... across an interesting ad in the newspaper . ( LOOK , COME )
8. I..... someone call my name . I ..... around and .... my dad standing at the back of the queue . I ..... so surprised . ( HEAR , TURN , SAW , BE )
9. My sister .... a bright summer dress when I ..... her at the performance . ( WEAR , SEE )
10. I ..... preparing dinner at 4pm and I ..... stilll at it when my wife ..... home ( START , BE , COME )
11. Our housekeeper ..... the vase . As she .... up the pieces , she .... her middle finger ( BREAK , PICK , CUT )
12. We suddenly...... that we ...... in the wrong direction ( REALISE , DRIVE )
13. She ..... a great skier when she was young ( BE)
14. I ..... an old friend in town while I ..... the shopping ( MEET , DO )
15. While the children ..... with others my husband and I ..... to have a cup of coffeee ( PLAY , DECIDE )
Quảng cáo
1 câu trả lời 15523
1. My friend Harry ........ off the ladder while he ....... the ceiling of his room. (FALL, PAINT)
Đáp án: fell, was painting
Giải thích:
- "fell" (quá khứ đơn): Dùng để chỉ hành động ngã xảy ra đột ngột và kết thúc ngay lập tức.
- "was painting" (quá khứ tiếp diễn): Diễn tả hành động đang sơn trần nhà, một hành động kéo dài, bị ngắt quãng bởi hành động ngã (fell).
- Cấu trúc:
While + S + was/were + V-ing, S + V-ed.
Dịch: "Bạn tôi Harry ngã khỏi thang khi anh ấy đang sơn trần nhà."
2. We ..... the house in 2003. At that time it ..... 150,000. (BUY, COST)
Đáp án: bought, cost
Giải thích:
- Cả hai hành động diễn ra trong quá khứ và được hoàn thành, nên dùng thì quá khứ đơn.
- Cấu trúc:
S + V-ed + ...
Dịch: "Chúng tôi đã mua căn nhà vào năm 2003. Lúc đó, nó có giá 150,000."
3. Dad ..... interested in buying a new car. (NOT BE)
Đáp án: was not (wasn't)
Giải thích:
- "was not" (quá khứ đơn): Dùng để diễn tả trạng thái của bố trong quá khứ.
Dịch: "Bố tôi không hứng thú với việc mua xe mới."
4. My sister ...... for me at the airport terminal when I ..... (WAIT, ARRIVE)
Đáp án: was waiting, arrived
Giải thích:
- "was waiting" (quá khứ tiếp diễn): Diễn tả hành động đang xảy ra trong một khoảng thời gian (đợi ở sân bay).
- "arrived" (quá khứ đơn): Diễn tả hành động xảy ra và hoàn thành tại một thời điểm cụ thể (lúc tôi đến).
Dịch: "Chị tôi đang đợi tôi ở sân bay khi tôi đến."
5. A few nights ago, I .... a book when suddenly I ..... a noise outside. A few teenagers ...... loud music. (READ, HEAR, PLAY)
Đáp án: was reading, heard, were playing
Giải thích:
- "was reading" (quá khứ tiếp diễn): Hành động kéo dài trong quá khứ (đọc sách).
- "heard" (quá khứ đơn): Hành động xảy ra đột ngột, ngắt quãng việc đọc.
- "were playing" (quá khứ tiếp diễn): Diễn tả hành động đang xảy ra (bật nhạc lớn).
Dịch: "Một vài đêm trước, tôi đang đọc sách thì đột nhiên tôi nghe thấy tiếng động bên ngoài. Một vài thanh thiếu niên đang bật nhạc lớn."
6. The fire .... when the first firefighters ..... at the scene. (STILL BURN, ARRIVE)
Đáp án: was still burning, arrived
Giải thích:
- "was still burning" (quá khứ tiếp diễn): Diễn tả hành động kéo dài trong quá khứ (lửa vẫn đang cháy).
- "arrived" (quá khứ đơn): Diễn tả hành động cụ thể xảy ra (lính cứu hỏa đến hiện trường).
Dịch: "Lửa vẫn đang cháy khi những người lính cứu hỏa đầu tiên đến hiện trường."
7. My brother ...... for a job when he ..... across an interesting ad in the newspaper. (LOOK, COME)
Đáp án: was looking, came
Giải thích:
- "was looking" (quá khứ tiếp diễn): Hành động kéo dài trong quá khứ (đang tìm việc).
- "came" (quá khứ đơn): Hành động xảy ra bất ngờ, ngắt quãng hành động tìm việc.
Dịch: "Anh trai tôi đang tìm việc khi anh ấy tình cờ thấy một quảng cáo thú vị trên báo."
8. I ..... someone call my name. I ..... around and ..... my dad standing at the back of the queue. I ..... so surprised. (HEAR, TURN, SEE, BE)
Đáp án: heard, turned, saw, was
Giải thích:
Tất cả các động từ đều chia ở quá khứ đơn vì chúng diễn tả một chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
Dịch: "Tôi nghe thấy ai đó gọi tên mình. Tôi quay lại và thấy bố tôi đang đứng ở cuối hàng. Tôi rất ngạc nhiên."
9. My sister .... a bright summer dress when I .... her at the performance. (WEAR, SEE)
Đáp án: was wearing, saw
Giải thích:
- "was wearing" (quá khứ tiếp diễn): Diễn tả hành động kéo dài trong quá khứ (đang mặc).
- "saw" (quá khứ đơn): Hành động cụ thể xảy ra tại một thời điểm (khi tôi nhìn thấy cô ấy).
Dịch: "Chị tôi đang mặc một chiếc váy mùa hè sáng màu khi tôi thấy cô ấy trong buổi biểu diễn."
10. I ..... preparing dinner at 4pm and I ..... still at it when my wife ..... home. (START, BE, COME)
Đáp án: started, was, came
Giải thích:
- "started" (quá khứ đơn): Hành động bắt đầu nấu ăn ở một thời điểm cụ thể.
- "was" (quá khứ tiếp diễn): Diễn tả trạng thái kéo dài (vẫn đang chuẩn bị bữa tối).
- "came" (quá khứ đơn): Hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể (khi vợ về).
Dịch: "Tôi bắt đầu chuẩn bị bữa tối lúc 4 giờ chiều và vẫn đang làm việc đó khi vợ tôi về nhà."
11. Our housekeeper .... the vase. As she .... up the pieces, she .... her middle finger. (BREAK, PICK, CUT)
Đáp án: broke, was picking, cut
Giải thích:
- "broke" (quá khứ đơn): Hành động cụ thể xảy ra trong quá khứ (làm vỡ bình).
- "was picking" (quá khứ tiếp diễn): Hành động đang xảy ra thì bị ngắt quãng.
- "cut" (quá khứ đơn): Hành động cắt tay xảy ra bất ngờ.
Dịch: "Người giúp việc làm vỡ chiếc bình. Khi cô ấy đang nhặt các mảnh vỡ, cô ấy cắt phải ngón tay giữa."
12. We suddenly .... that we .... in the wrong direction. (REALISE, DRIVE)
Đáp án: realised, were driving
Giải thích:
- "realised" (quá khứ đơn): Diễn tả sự nhận ra tại một thời điểm cụ thể.
- "were driving" (quá khứ tiếp diễn): Diễn tả hành động kéo dài (đang lái xe).
Dịch: "Chúng tôi đột nhiên nhận ra rằng mình đang lái xe sai hướng."
13. She .... a great skier when she was young. (BE)
Đáp án: was
Giải thích:
"was" (quá khứ đơn): Dùng để chỉ trạng thái trong quá khứ.
Dịch: "Cô ấy từng là một vận động viên trượt tuyết giỏi khi còn trẻ."
14. I .... an old friend in town while I .... the shopping. (MEET, DO)
Đáp án: met, was doing
Giải thích:
- "met" (quá khứ đơn): Hành động gặp một người bạn xảy ra tại một thời điểm cụ thể.
- "was doing" (quá khứ tiếp diễn): Diễn tả hành động đang kéo dài (đang mua sắm).
Dịch: "Tôi gặp một người bạn cũ trong thị trấn khi tôi đang mua sắm."
15. While the children .... with others, my husband and I .... to have a cup of coffee. (PLAY, DECIDE)
Đáp án: were playing, decided
Giải thích:
- "were playing" (quá khứ tiếp diễn): Diễn tả hành động đang kéo dài (trẻ con đang chơi).
- "decided" (quá khứ đơn): Hành động quyết định xảy ra tại một thời điểm cụ thể.
Dịch: "Trong khi bọn trẻ chơi với những đứa khác, chồng tôi và tôi quyết định đi uống cà phê."
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
57405 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
57005 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
42876 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
42169 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
37070 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
36413 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
35424
