Trên cơ sở bài học ,cùng với sự hiểu biết của mình .em hãy làm bảng thống kê về nội dung ,tác giả ,tác phẩm thời Hậu Lê
Quảng cáo
3 câu trả lời 1548
thời hậu lê có NGÔ BÌNH ĐẠI CÁO , QUÂN TRUNG , NGUYỄN TRÃI , TRÍ LINH SƠN là tác giả còn tác phẩm là NGÔ BÌNH ĐẠI CÁO đánh đuổi quân sơn ,QUÂN TRUNG sáng tác văn ,NGUYỄN TRÃI viết thơ bằng chữ hán ,TRÍ LINH SƠN sáng tác nhiều bài văn nổi tiếng như hạ thừa chỉ ức trai tân cư
chúc bạn học tốt ? ? ? điểm nha
Nội dung chính
Văn học thời Hậu Lê chủ yếu xoay quanh các chủ đề:
Tinh thần yêu nước và tự hào dân tộc: Ca ngợi chiến thắng, khẳng định độc lập chủ quyền quốc gia.
Tư tưởng nhân đạo: Quan tâm đến đời sống nhân dân, phê phán chiến tranh phi nghĩa, đề cao lẽ phải.
Ca ngợi nền thái bình thịnh trị: Thể hiện mong muốn về một xã hội ổn định, đất nước giàu mạnh dưới triều đại nhà Lê.
Giáo dục đạo đức Nho giáo: Đề cao các giá trị trung, hiếu, tiết, nghĩa, coi trọng luân thường đạo lý.
Phản ánh hiện thực xã hội: Giai đoạn sau (khoảng thế kỷ XVI) bắt đầu xuất hiện những tác phẩm phê phán sự suy thoái của triều đình, số phận bất hạnh của con người.
Tác giả và Tác phẩm tiêu biểu
Thời kỳ này quy tụ nhiều danh nhân văn hóa lỗi lạc, có những đóng góp to lớn cho văn học dân tộc:
1. Nguyễn Trãi (1380–1442):
Ông là bậc khai quốc công thần, danh nhân văn hóa thế giới. Tác phẩm của ông vừa mang tính chính luận sâu sắc, vừa trữ tình tha thiết.
Bình Ngô đại cáo: Bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc, khẳng định chính nghĩa, ca ngợi chiến thắng vĩ đại của quân dân Đại Việt.
Ức Trai thi tập: Tập thơ chữ Hán bộc lộ nỗi lòng u uẩn, trăn trở về thời cuộc, tình yêu thiên nhiên và nhân dân.
Quốc âm thi tập: Tập thơ chữ Nôm cổ nhất còn lại đến nay, với 254 bài, sử dụng ngôn ngữ mộc mạc, gần gũi với đời sống.
Chí Linh sơn phú: Bài phú hùng hồn kể về cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.
2. Lê Thánh Tông (1442–1497) và Hội Tao đàn:
Vua Lê Thánh Tông là người sáng lập ra Hội Tao đàn, tập hợp 28 vị tiến sĩ có tài văn chương. Thơ văn thời này mang tính cung đình, trang nhã.
Hồng Đức quốc âm thi tập: Tác phẩm chung của vua và các quan trong hội, gồm nhiều bài thơ chữ Nôm có giá trị.
3. Ngô Sĩ Liên (Thế kỷ XV):
Nhà sử học lớn.
Đại Việt sử ký toàn thư: Bộ quốc sử đồ sộ, là nguồn tư liệu quý giá về lịch sử dân tộc.
4. Nguyễn Dữ (Thế kỷ XVI):
Tác giả nổi bật của giai đoạn sau, phản ánh sự suy tàn của triều đại nhà Mạc.
Truyền kỳ mạn lục: Tập truyện chữ Hán gồm 20 truyện ngắn, được mệnh danh là "thiên cổ kỳ bút". Tác phẩm mượn chuyện ma quỷ để nói chuyện người, phê phán thói hư tật xấu, bày tỏ niềm cảm thông với số phận người phụ nữ.
Văn học thời Hậu Lê chủ yếu xoay quanh các chủ đề:
Tinh thần yêu nước và tự hào dân tộc: Ca ngợi chiến thắng, khẳng định độc lập chủ quyền quốc gia.
Tư tưởng nhân đạo: Quan tâm đến đời sống nhân dân, phê phán chiến tranh phi nghĩa, đề cao lẽ phải.
Ca ngợi nền thái bình thịnh trị: Thể hiện mong muốn về một xã hội ổn định, đất nước giàu mạnh dưới triều đại nhà Lê.
Giáo dục đạo đức Nho giáo: Đề cao các giá trị trung, hiếu, tiết, nghĩa, coi trọng luân thường đạo lý.
Phản ánh hiện thực xã hội: Giai đoạn sau (khoảng thế kỷ XVI) bắt đầu xuất hiện những tác phẩm phê phán sự suy thoái của triều đình, số phận bất hạnh của con người.
Tác giả và Tác phẩm tiêu biểu
Thời kỳ này quy tụ nhiều danh nhân văn hóa lỗi lạc, có những đóng góp to lớn cho văn học dân tộc:
1. Nguyễn Trãi (1380–1442):
Ông là bậc khai quốc công thần, danh nhân văn hóa thế giới. Tác phẩm của ông vừa mang tính chính luận sâu sắc, vừa trữ tình tha thiết.
Bình Ngô đại cáo: Bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc, khẳng định chính nghĩa, ca ngợi chiến thắng vĩ đại của quân dân Đại Việt.
Ức Trai thi tập: Tập thơ chữ Hán bộc lộ nỗi lòng u uẩn, trăn trở về thời cuộc, tình yêu thiên nhiên và nhân dân.
Quốc âm thi tập: Tập thơ chữ Nôm cổ nhất còn lại đến nay, với 254 bài, sử dụng ngôn ngữ mộc mạc, gần gũi với đời sống.
Chí Linh sơn phú: Bài phú hùng hồn kể về cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.
2. Lê Thánh Tông (1442–1497) và Hội Tao đàn:
Vua Lê Thánh Tông là người sáng lập ra Hội Tao đàn, tập hợp 28 vị tiến sĩ có tài văn chương. Thơ văn thời này mang tính cung đình, trang nhã.
Hồng Đức quốc âm thi tập: Tác phẩm chung của vua và các quan trong hội, gồm nhiều bài thơ chữ Nôm có giá trị.
3. Ngô Sĩ Liên (Thế kỷ XV):
Nhà sử học lớn.
Đại Việt sử ký toàn thư: Bộ quốc sử đồ sộ, là nguồn tư liệu quý giá về lịch sử dân tộc.
4. Nguyễn Dữ (Thế kỷ XVI):
Tác giả nổi bật của giai đoạn sau, phản ánh sự suy tàn của triều đại nhà Mạc.
Truyền kỳ mạn lục: Tập truyện chữ Hán gồm 20 truyện ngắn, được mệnh danh là "thiên cổ kỳ bút". Tác phẩm mượn chuyện ma quỷ để nói chuyện người, phê phán thói hư tật xấu, bày tỏ niềm cảm thông với số phận người phụ nữ.
Nội dung chính
Văn học thời Hậu Lê chủ yếu xoay quanh các chủ đề:
Tinh thần yêu nước và tự hào dân tộc: Ca ngợi chiến thắng, khẳng định độc lập chủ quyền quốc gia.
Tư tưởng nhân đạo: Quan tâm đến đời sống nhân dân, phê phán chiến tranh phi nghĩa, đề cao lẽ phải.
Ca ngợi nền thái bình thịnh trị: Thể hiện mong muốn về một xã hội ổn định, đất nước giàu mạnh dưới triều đại nhà Lê.
Giáo dục đạo đức Nho giáo: Đề cao các giá trị trung, hiếu, tiết, nghĩa, coi trọng luân thường đạo lý.
Phản ánh hiện thực xã hội: Giai đoạn sau (khoảng thế kỷ XVI) bắt đầu xuất hiện những tác phẩm phê phán sự suy thoái của triều đình, số phận bất hạnh của con người.
Tác giả và Tác phẩm tiêu biểu
Thời kỳ này quy tụ nhiều danh nhân văn hóa lỗi lạc, có những đóng góp to lớn cho văn học dân tộc:
1. Nguyễn Trãi (1380–1442):
Ông là bậc khai quốc công thần, danh nhân văn hóa thế giới. Tác phẩm của ông vừa mang tính chính luận sâu sắc, vừa trữ tình tha thiết.
Bình Ngô đại cáo: Bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc, khẳng định chính nghĩa, ca ngợi chiến thắng vĩ đại của quân dân Đại Việt.
Ức Trai thi tập: Tập thơ chữ Hán bộc lộ nỗi lòng u uẩn, trăn trở về thời cuộc, tình yêu thiên nhiên và nhân dân.
Quốc âm thi tập: Tập thơ chữ Nôm cổ nhất còn lại đến nay, với 254 bài, sử dụng ngôn ngữ mộc mạc, gần gũi với đời sống.
Chí Linh sơn phú: Bài phú hùng hồn kể về cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.
2. Lê Thánh Tông (1442–1497) và Hội Tao đàn:
Vua Lê Thánh Tông là người sáng lập ra Hội Tao đàn, tập hợp 28 vị tiến sĩ có tài văn chương. Thơ văn thời này mang tính cung đình, trang nhã.
Hồng Đức quốc âm thi tập: Tác phẩm chung của vua và các quan trong hội, gồm nhiều bài thơ chữ Nôm có giá trị.
3. Ngô Sĩ Liên (Thế kỷ XV):
Nhà sử học lớn.
Đại Việt sử ký toàn thư: Bộ quốc sử đồ sộ, là nguồn tư liệu quý giá về lịch sử dân tộc.
4. Nguyễn Dữ (Thế kỷ XVI):
Tác giả nổi bật của giai đoạn sau, phản ánh sự suy tàn của triều đại nhà Mạc.
Truyền kỳ mạn lục: Tập truyện chữ Hán gồm 20 truyện ngắn, được mệnh danh là "thiên cổ kỳ bút". Tác phẩm mượn chuyện ma quỷ để nói chuyện người, phê phán thói hư tật xấu, bày tỏ niềm cảm thông với số phận người phụ nữ.
Văn học thời Hậu Lê chủ yếu xoay quanh các chủ đề:
Tinh thần yêu nước và tự hào dân tộc: Ca ngợi chiến thắng, khẳng định độc lập chủ quyền quốc gia.
Tư tưởng nhân đạo: Quan tâm đến đời sống nhân dân, phê phán chiến tranh phi nghĩa, đề cao lẽ phải.
Ca ngợi nền thái bình thịnh trị: Thể hiện mong muốn về một xã hội ổn định, đất nước giàu mạnh dưới triều đại nhà Lê.
Giáo dục đạo đức Nho giáo: Đề cao các giá trị trung, hiếu, tiết, nghĩa, coi trọng luân thường đạo lý.
Phản ánh hiện thực xã hội: Giai đoạn sau (khoảng thế kỷ XVI) bắt đầu xuất hiện những tác phẩm phê phán sự suy thoái của triều đình, số phận bất hạnh của con người.
Tác giả và Tác phẩm tiêu biểu
Thời kỳ này quy tụ nhiều danh nhân văn hóa lỗi lạc, có những đóng góp to lớn cho văn học dân tộc:
1. Nguyễn Trãi (1380–1442):
Ông là bậc khai quốc công thần, danh nhân văn hóa thế giới. Tác phẩm của ông vừa mang tính chính luận sâu sắc, vừa trữ tình tha thiết.
Bình Ngô đại cáo: Bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc, khẳng định chính nghĩa, ca ngợi chiến thắng vĩ đại của quân dân Đại Việt.
Ức Trai thi tập: Tập thơ chữ Hán bộc lộ nỗi lòng u uẩn, trăn trở về thời cuộc, tình yêu thiên nhiên và nhân dân.
Quốc âm thi tập: Tập thơ chữ Nôm cổ nhất còn lại đến nay, với 254 bài, sử dụng ngôn ngữ mộc mạc, gần gũi với đời sống.
Chí Linh sơn phú: Bài phú hùng hồn kể về cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.
2. Lê Thánh Tông (1442–1497) và Hội Tao đàn:
Vua Lê Thánh Tông là người sáng lập ra Hội Tao đàn, tập hợp 28 vị tiến sĩ có tài văn chương. Thơ văn thời này mang tính cung đình, trang nhã.
Hồng Đức quốc âm thi tập: Tác phẩm chung của vua và các quan trong hội, gồm nhiều bài thơ chữ Nôm có giá trị.
3. Ngô Sĩ Liên (Thế kỷ XV):
Nhà sử học lớn.
Đại Việt sử ký toàn thư: Bộ quốc sử đồ sộ, là nguồn tư liệu quý giá về lịch sử dân tộc.
4. Nguyễn Dữ (Thế kỷ XVI):
Tác giả nổi bật của giai đoạn sau, phản ánh sự suy tàn của triều đại nhà Mạc.
Truyền kỳ mạn lục: Tập truyện chữ Hán gồm 20 truyện ngắn, được mệnh danh là "thiên cổ kỳ bút". Tác phẩm mượn chuyện ma quỷ để nói chuyện người, phê phán thói hư tật xấu, bày tỏ niềm cảm thông với số phận người phụ nữ.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
11232 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
4488 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
3113 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
2546
Gửi báo cáo thành công!
