"You won the first prize. Congratulations!" Mai told me.
Mai congratulated
Quảng cáo
1 câu trả lời 12001
5 năm trước
Mai congratulated me on winning the first prize. Congratulate sb on sth: chúc mừng ai về việc gì
Dịch nghĩa: Mai đã chúc mừng tôi về việc giành được giải nhất.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
36404
Gửi báo cáo thành công!
