Quảng cáo
5 câu trả lời 85
Phân tích đoạn trích Rô-mê-ô và Giu-li-ét
William Shakespeare là đại văn hào của nước Anh, người đã để lại cho nhân loại nhiều tác phẩm bất hủ. Rô-mê-ô và Giu-li-ét là bi kịch tình yêu nổi tiếng nhất của ông, kể về mối tình đẹp nhưng đầy đau khổ của hai người trẻ tuổi thuộc hai dòng họ thù địch. Đoạn trích Rô-mê-ô và Giu-li-ét (cảnh ban công) đã thể hiện rõ vẻ đẹp của tình yêu chân thành, mãnh liệt, vượt lên trên hận thù phong kiến.
Trước hết, đoạn trích thể hiện tình yêu nồng nàn, say đắm của Rô-mê-ô và Giu-li-ét. Trong đêm khuya tĩnh lặng, Rô-mê-ô đã liều mình vượt qua nguy hiểm để gặp người yêu. Những lời nói của chàng dành cho Giu-li-ét đầy chất thơ, ví nàng như mặt trời, như ánh sáng xua tan bóng đêm. Điều đó cho thấy tình yêu của Rô-mê-ô là tình yêu lý tưởng, tôn thờ người mình yêu bằng cả trái tim.
Không kém phần mạnh mẽ là tình yêu chủ động, táo bạo của Giu-li-ét. Dù là người con gái sống trong xã hội phong kiến hà khắc, Giu-li-ét không giấu giếm tình cảm của mình. Nàng dám bộc lộ nỗi lòng, dám thổ lộ tình yêu và khát khao được gắn bó trọn đời với Rô-mê-ô. Giu-li-ét cũng là người tỉnh táo, lo lắng cho sự an toàn của người yêu, thể hiện tình yêu vừa nồng nhiệt vừa sâu sắc.
Bên cạnh đó, đoạn trích còn làm nổi bật bi kịch của tình yêu bị ngăn cấm bởi thù hận dòng họ. Rô-mê-ô và Giu-li-ét yêu nhau chân thành nhưng lại mang họ của hai gia đình đối địch. Họ ý thức rõ rào cản đó, nhưng vẫn quyết tâm vượt qua. Chính sự đối lập giữa tình yêu trong sáng của đôi trẻ và hận thù vô lý của người lớn đã làm tăng tính bi kịch, đồng thời tố cáo xã hội phong kiến tàn nhẫn đã chà đạp lên hạnh phúc con người.
Về nghệ thuật, đoạn trích thành công nhờ ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu chất thơ, sử dụng nhiều phép ẩn dụ, so sánh tinh tế. Lối đối thoại sinh động giúp khắc họa rõ tính cách nhân vật và diễn biến tâm lí phức tạp của hai người đang yêu. Cảnh đêm trăng lãng mạn càng làm nổi bật vẻ đẹp của tình yêu đôi lứa.
Tóm lại, đoạn trích Rô-mê-ô và Giu-li-ét đã ca ngợi tình yêu chân thành, trong sáng và mãnh liệt, đồng thời lên án những hủ tục, thù hận phi lí đã gây nên bi kịch cho con người. Qua đó, Shakespeare gửi gắm thông điệp nhân văn sâu sắc: tình yêu chân chính luôn xứng đáng được trân trọng và bảo vệ.
Uyn-li-am Sếch-xpia là nhà viết kịch thiên tài của nước Anh thời Phục hưng. Vở bi kịch Rô-mê-ô và Giu-li-ét là tác phẩm nổi tiếng nhất của ông, ca ngợi tình yêu chân thành, mãnh liệt nhưng đầy bi kịch của đôi trai gái trẻ. Đoạn trích Rô-mê-ô và Giu-li-ét (cảnh ban công) đã thể hiện sâu sắc vẻ đẹp của tình yêu ấy, đồng thời bộc lộ khát vọng vượt qua hận thù phong kiến để đến với hạnh phúc.
Trước hết, đoạn trích làm nổi bật tình yêu trong sáng, mãnh liệt của Rô-mê-ô và Giu-li-ét. Dù thuộc hai dòng họ có mối thù truyền kiếp, họ vẫn dành cho nhau những lời yêu thương tha thiết. Rô-mê-ô ví Giu-li-ét như mặt trời xua tan bóng tối, thể hiện sự ngưỡng mộ và tôn thờ người mình yêu. Còn Giu-li-ét dám thổ lộ tình cảm một cách chân thành, mạnh dạn, vượt qua lễ giáo hà khắc của xã hội phong kiến. Tình yêu của họ không toan tính mà xuất phát từ trái tim, đầy say mê và chân thật.
Bên cạnh đó, đoạn trích còn thể hiện khát vọng vượt lên số phận và hận thù. Giu-li-ét khao khát tình yêu vượt qua tên họ, bởi nàng hiểu rằng chính hận thù gia đình đã ngăn cản hạnh phúc của con người. Rô-mê-ô cũng sẵn sàng đánh đổi cả tính mạng để được ở bên người mình yêu. Qua đó, Sếch-xpia đã lên án những định kiến, hận thù phi lí của xã hội phong kiến, đồng thời khẳng định quyền được yêu thương và hạnh phúc của con người.
Không chỉ giàu ý nghĩa nội dung, đoạn trích còn đặc sắc về nghệ thuật. Tác giả sử dụng ngôn ngữ trữ tình, hình ảnh so sánh giàu sức gợi, cùng những lời đối thoại giàu cảm xúc, giúp bộc lộ rõ tâm trạng và tính cách nhân vật. Nghệ thuật xây dựng xung đột kịch tinh tế đã làm cho tình yêu của đôi trẻ vừa đẹp đẽ vừa bi thương.
Tóm lại, đoạn trích Rô-mê-ô và Giu-li-ét đã khắc họa thành công một tình yêu đẹp, trong sáng và dũng cảm, đồng thời thể hiện tư tưởng nhân văn sâu sắc của Sếch-xpia. Qua đó, tác phẩm để lại cho người đọc niềm xúc động và bài học quý giá về tình yêu, lòng dũng cảm và khát vọng hạnh phúc của con người.
William Shakespeare không chỉ là một nhà soạn kịch vĩ đại mà còn là người thư ký trung thành của thời đại Phục hưng, nơi giá trị con người bắt đầu được giải phóng khỏi xiềng xích của đêm trường trung cổ. Vở bi kịch "Rô-mê-ô và Giu-li-ét" là minh chứng hùng hồn nhất cho tư tưởng đó. Đặc biệt, đoạn trích "Thề nguyền" ở hồi II, cảnh 2 không chỉ đơn thuần là một cuộc tự tình lãng mạn, mà còn là một bản tuyên ngôn mãnh liệt về quyền tự do yêu đương và sự chiến thắng của nhân bản trước những hận thù truyền kiếp.
Trước hết, tính nghị luận của đoạn trích thể hiện rõ qua sự phủ nhận định kiến dòng tộc để khẳng định giá trị cá nhân. Đứng dưới ban công nhà kẻ thù, Giu-li-ét đã thốt lên một câu hỏi mang tầm vóc triết học: "Cái tên có ý nghĩa gì đâu?". Trong xã hội phong kiến bấy giờ, "cái tên" đại diện cho dòng tộc, cho danh dự và cả những mối hận thù mù quáng được kế thừa từ đời này sang đời khác. Bằng phép so sánh ngầm về hoa hồng – rằng dù có mang tên gọi khác thì hương thơm vẫn ngọt ngào như thế – Giu-li-ét đã thực hiện một cuộc cách mạng trong tư tưởng. Nàng khẳng định: con người quý giá ở bản chất và trái tim, chứ không phải ở những nhãn dán dòng họ. Việc nàng sẵn sàng từ bỏ họ tên Ca-piu-lét để đổi lấy tình yêu chính là hành động đập tan xiềng xích của ý thức hệ phong kiến lỗi thời.
Tiếp theo, đoạn trích làm sáng tỏ sức mạnh của tình yêu như một động lực giải phóng con người khỏi nỗi sợ hãi. Rô-mê-ô đã vượt qua bức tường cao vút của vườn nhà Ca-piu-lét – nơi mà chỉ cần một sơ sẩy chàng sẽ phải trả giá bằng mạng sống. Khi đối diện với sự lo lắng của Giu-li-ét về các tay kiếm vệ sĩ, Rô-mê-ô đã trả lời bằng một thái độ bất chấp: "Tôi mượn đôi cánh của tình yêu để vượt tường". Ở đây, tình yêu không còn là sự ủy mị, mà là một thứ sức mạnh siêu nhiên giúp con người vượt qua mọi rào cản vật lý và định kiến xã hội. Đối với Rô-mê-ô, bóng tối của khu vườn không đáng sợ bằng sự thờ ơ của người yêu; cái chết từ lưỡi kiếm của dòng họ Ca-piu-lét không đáng sợ bằng việc không được sống đúng với cảm xúc thực của chính mình.
Điểm đặc sắc nhất trong nghệ thuật nghị luận của Shakespeare chính là sự xây dựng những lời thề nguyền đầy tính cam kết. Khác với những cuộc yêu đương hời hợt, tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét được đặt trên nền tảng của sự chân thành và bình đẳng. Giu-li-ét không chấp nhận lời thề bằng mặt trăng "thay đổi" hay "không chung thủy". Nàng đòi hỏi một tình yêu xác thực, một lời thề từ chính bản thể con người. Sự chủ động của Giu-li-ét khi hỏi về ý định cưới hỏi ngay trong lần gặp lại đầu tiên cho thấy nàng là một nhân vật nữ mang tư tưởng hiện đại: quyết liệt, thực tế và dám chịu trách nhiệm với vận mệnh của mình.
Về mặt nghệ thuật, đoạn trích sử dụng thành công lối đối thoại lồng trong độc thoại và các hình ảnh ẩn dụ rực rỡ (ánh sáng, mặt trời, các vì sao). Sự tương phản giữa đêm tối của khu vườn và ánh sáng phát ra từ cửa sổ phòng Giu-li-ét chính là biểu tượng cho cuộc đấu tranh giữa một bên là xã hội cũ kỹ, u tối và một bên là tương lai rạng rỡ của chủ nghĩa nhân văn.
Tóm lại, đoạn trích "Thề nguyền" là đỉnh cao của kịch bản Shakespeare. Thông qua những lời thoại đầy chất thơ nhưng cũng rất đanh thép, tác giả đã khẳng định một chân lý: Khi con người dám vượt qua những giới hạn của định kiến và thù hận, họ sẽ đạt đến sự tự do tuyệt đối trong tâm hồn. Dù bi kịch về sau có lấy đi mạng sống của họ, nhưng cuộc "thề nguyền" trong đêm ấy đã mãi mãi biến tình yêu của họ thành một tượng đài bất tử, chiến thắng sự băng hoại của thời gian và những hủ tục của con người.
illiam Shakespeare không chỉ là một nhà soạn kịch vĩ đại mà còn là người thư ký trung thành của thời đại Phục hưng, nơi giá trị con người bắt đầu được giải phóng khỏi xiềng xích của đêm trường trung cổ. Vở bi kịch "Rô-mê-ô và Giu-li-ét" là minh chứng hùng hồn nhất cho tư tưởng đó. Đặc biệt, đoạn trích "Thề nguyền" ở hồi II, cảnh 2 không chỉ đơn thuần là một cuộc tự tình lãng mạn, mà còn là một bản tuyên ngôn mãnh liệt về quyền tự do yêu đương và sự chiến thắng của nhân bản trước những hận thù truyền kiếp.
Trước hết, tính nghị luận của đoạn trích thể hiện rõ qua sự phủ nhận định kiến dòng tộc để khẳng định giá trị cá nhân. Đứng dưới ban công nhà kẻ thù, Giu-li-ét đã thốt lên một câu hỏi mang tầm vóc triết học: "Cái tên có ý nghĩa gì đâu?". Trong xã hội phong kiến bấy giờ, "cái tên" đại diện cho dòng tộc, cho danh dự và cả những mối hận thù mù quáng được kế thừa từ đời này sang đời khác. Bằng phép so sánh ngầm về hoa hồng – rằng dù có mang tên gọi khác thì hương thơm vẫn ngọt ngào như thế – Giu-li-ét đã thực hiện một cuộc cách mạng trong tư tưởng. Nàng khẳng định: con người quý giá ở bản chất và trái tim, chứ không phải ở những nhãn dán dòng họ. Việc nàng sẵn sàng từ bỏ họ tên Ca-piu-lét để đổi lấy tình yêu chính là hành động đập tan xiềng xích của ý thức hệ phong kiến lỗi thời.
Tiếp theo, đoạn trích làm sáng tỏ sức mạnh của tình yêu như một động lực giải phóng con người khỏi nỗi sợ hãi. Rô-mê-ô đã vượt qua bức tường cao vút của vườn nhà Ca-piu-lét – nơi mà chỉ cần một sơ sẩy chàng sẽ phải trả giá bằng mạng sống. Khi đối diện với sự lo lắng của Giu-li-ét về các tay kiếm vệ sĩ, Rô-mê-ô đã trả lời bằng một thái độ bất chấp: "Tôi mượn đôi cánh của tình yêu để vượt tường". Ở đây, tình yêu không còn là sự ủy mị, mà là một thứ sức mạnh siêu nhiên giúp con người vượt qua mọi rào cản vật lý và định kiến xã hội. Đối với Rô-mê-ô, bóng tối của khu vườn không đáng sợ bằng sự thờ ơ của người yêu; cái chết từ lưỡi kiếm của dòng họ Ca-piu-lét không đáng sợ bằng việc không được sống đúng với cảm xúc thực của chính mình.
Điểm đặc sắc nhất trong nghệ thuật nghị luận của Shakespeare chính là sự xây dựng những lời thề nguyền đầy tính cam kết. Khác với những cuộc yêu đương hời hợt, tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét được đặt trên nền tảng của sự chân thành và bình đẳng. Giu-li-ét không chấp nhận lời thề bằng mặt trăng "thay đổi" hay "không chung thủy". Nàng đòi hỏi một tình yêu xác thực, một lời thề từ chính bản thể con người. Sự chủ động của Giu-li-ét khi hỏi về ý định cưới hỏi ngay trong lần gặp lại đầu tiên cho thấy nàng là một nhân vật nữ mang tư tưởng hiện đại: quyết liệt, thực tế và dám chịu trách nhiệm với vận mệnh của mình.
Về mặt nghệ thuật, đoạn trích sử dụng thành công lối đối thoại lồng trong độc thoại và các hình ảnh ẩn dụ rực rỡ (ánh sáng, mặt trời, các vì sao). Sự tương phản giữa đêm tối của khu vườn và ánh sáng phát ra từ cửa sổ phòng Giu-li-ét chính là biểu tượng cho cuộc đấu tranh giữa một bên là xã hội cũ kỹ, u tối và một bên là tương lai rạng rỡ của chủ nghĩa nhân văn.
Tóm lại, đoạn trích "Thề nguyền" là đỉnh cao của kịch bản Shakespeare. Thông qua những lời thoại đầy chất thơ nhưng cũng rất đanh thép, tác giả đã khẳng định một chân lý: Khi con người dám vượt qua những giới hạn của định kiến và thù hận, họ sẽ đạt đến sự tự do tuyệt đối trong tâm hồn. Dù bi kịch về sau có lấy đi mạng sống của họ, nhưng cuộc "thề nguyền" trong đêm ấy đã mãi mãi biến tình yêu của họ thành một tượng đài bất tử, chiến thắng sự băng hoại của thời gian và những hủ tục của con người.
...Xem thêm
Cảm ơn 0 bình luận
Quảng cáo
Bạn hỏi - Chuyên gia trả lời
ai hỏi ơi, bạn cần hỏi gì?
+ có 6 câu hỏi mới
Câu hỏi hot cùng chủ đề
ad
Đã trả lời bởi chuyên giaMỗi một người đều có vai trò trong cuộc đời này và đều đáng được ghi nhận. Đó là lí do để chúng ta không vì thèm khát vị thế cao sang này mà rẻ rúng công việc bình thường khác. Cha mẹ ta, phần đông, đều làm công việc rất đỗi bình thường. Và đó là một thực tế mà chúng ta cần nhìn thấy. Để trân trọng. Không phải để mặc cảm. Đề bình thản tiến bước. Không phải để tự ti. Nếu tất cả đều là doanh nhân thành đạt thì ai sẽ quét rác trên những đường phố? Nếu tất cả đều là bác sĩ nổi tiếng thì ai sẽ là người dọn vệ sinh bệnh viện? Nếu tất cả đều là nhà khoa học thì ai sẽ là người tưới nước những luống rau? Nếu tất cả đều là kĩ sư phần mềm thì ai sẽ găn những con chip vào máy tính? Phần đông chúng ta cũng sẽ là người bình thường. Nhưng điều đó không thể ngăn cản chúng ta vươn lên từng ngày. Câu 1: phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là gì? Xác định câu chủ đề của đoạn văn. Câu 2: xét về cấu tạo ngữ pháp, các câu:"để trân trọng. Không phải để mặc cảm . Để bình thản tiến bước không phải để tự ti ."thuộc loại câu nào? Câu 3 sử dụng cấu trúc"Nếu... thì"trong những câu văn "nếu tất cả đều là doanh nhân thành đạt thì ai sẽ quét rác trên những đường phố? Nếu tất cả đều là bác sĩ nổi tiếng thì ai sẽ là người dọn vệ sinh bệnh viện? Nếu tất cả đều là nhà khoa học thì ai sẽ là người tưới nước những luống rau? Nếu tất cả đều là kỹ sư phần mềm thì ai sẽ gắn những con chip vào máy tính?"có tác dụng gì. Câu 4: theo em, tại sao"phần đông chúng ta ta cũng sẽ là người bình thường. Nhưng điều đó không thể ngăn cản chúng ta vươn lên từng ngày"? Để vươn lên từng ngày em cần làm gì ?
Trả lời (17) Xem đáp án »
247033
Đã trả lời bởi chuyên giaĐỀ 2 :
Phần I: Đọc – hiểu: Đọc đoạn trích sau và thực hiện các yêu cầu:
(1) Hãy nói lời yêu thương một cách thật lòng với mọi người xung quanh, đặc biệt là với người thân. Vì tình thương yêu có sức mạnh rất lớn, nó giúp người khác vững tin hơn trong cuộc sống, giúp người khác vượt qua gian khổ, nó cảm hóa và làm thay đổi những người sống chưa tốt... Tình yêu thương đưa ta vượt lên trên những điều tầm thường. Tình yêu thương là điều quý giá nhất trên đời mà người với người có thể trao tặng nhau. Rất nhiều người hối hận vì chưa kịp nói lời yêu thương với người thân khi người thân của họ còn sống. Vì vậy đừng ngại nói lời yêu thương với những người mà ta quý mến họ...
(2) Tất cả mọi người đều cần có tình yêu thương. Muốn có tình yêu thương thì trước hết, ta phải trao tặng tình yêu thương cho thế giới. Một đứa trẻ cần rất nhiều tình thương, mà người đời không phải ai cũng có đủ tình thương dành cho chúng. Có những đứa trẻ trở nên hư hỏng cũng vì thiếu tình thương. Con người ngày nay có rất nhiều thứ, song có hai thứ mà họ không có đó là sự bình an và tình yêu thương. Bình an cũng cần thiết như không khí để thở, nước để uống và thức ăn hàng ngày. Phải sống sao cho lương tâm của mình không bị cắn rứt.
(Nguyễn Hữu Hiếu, Sức mạnh của tình yêu thương, NXB Trẻ, 2014, tr.92)
Câu 1: ( 0,5 điểm) Nêu phương thức biểu đạt chính của đoạn trích trên
Câu 2: ( 0,5 điểm) Nội dung chính của đoạn trích ?
Câu 3: ( 1,0 điểm) Nêu hiệu quả diễn đạt của một phép tu từ đặc sắc trong câu văn sau: Vì tình thương yêu có sức mạnh rất lớn, nó giúp người khác vững tin hơn trong cuộc sống, giúp người khác vượt qua gian khổ, nó cảm hóa và làm thay đổi những người sống chưa tốt...
Câu 4: ( 1,0 điểm) Thông điệp em tâm đắc nhất trong đoạn trích trên là gì?Lí do em chọn thông điệp đó ?
Trả lời (8) Xem đáp án »
76509
f fds
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
247033 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
76509 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
60914 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
60669 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
51848 -
46168
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
43267 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
40569 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
38190
