Quảng cáo
4 câu trả lời 39
Chế độ ăn uống khoa học cần đảm bảo các yếu tố sau:
Đủ năng lượng
Đáp ứng nhu cầu hoạt động, học tập và lao động của cơ thể.
Cân đối các chất dinh dưỡng
Gồm:
Chất bột đường (glucid)
Chất đạm (protein)
Chất béo (lipid)
Vitamin và muối khoáng
Nước
Phù hợp với độ tuổi và thể trạng
Lượng và loại thức ăn phải phù hợp với lứa tuổi, giới tính và mức độ hoạt động.
Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm
Thực phẩm sạch, nấu chín, bảo quản đúng cách, tránh ngộ độc.
Ăn uống điều độ, hợp lý
Ăn đúng bữa, đúng giờ, không ăn quá no hoặc bỏ bữa.
👉 Tóm lại: Đủ – cân đối – hợp lý – an toàn là yêu cầu cơ bản của một chế độ ăn uống khoa học.
1. Đầy đủ các nhóm chất dinh dưỡng
Đạm (protein): thịt, cá, trứng, đậu, sữa → giúp xây dựng cơ bắp, tế bào, miễn dịch.
Tinh bột (carbohydrate): gạo, ngô, khoai, bánh mì → cung cấp năng lượng.
Chất béo (lipid): dầu thực vật, cá, các loại hạt → cung cấp năng lượng, giúp hấp thu vitamin tan trong dầu.
Vitamin và khoáng chất: rau, trái cây, sữa → tăng sức đề kháng, hỗ trợ chuyển hóa.
Chất xơ: rau củ, ngũ cốc → tốt cho hệ tiêu hóa.
Nước: uống đủ 1,5–2 lít/ngày → tham gia mọi quá trình chuyển hóa.
2. Đa dạng và cân đối
Không nên chỉ ăn một loại thực phẩm.
Phân bổ lượng tinh bột, đạm, chất béo hợp lý theo nhu cầu năng lượng hàng ngày.
Ăn nhiều rau quả, hạn chế đồ ngọt, mỡ động vật, thức ăn nhanh.
3. Ăn đủ bữa và đúng giờ
Nên ăn 3 bữa chính và 1–2 bữa phụ.
Không bỏ bữa, đặc biệt là bữa sáng.
4. Vệ sinh an toàn thực phẩm
Ăn thực phẩm tươi, sạch, nấu chín.
Tránh thực phẩm ôi thiu, quá hạn, chứa chất bảo quản độc hại.
💡 Tóm tắt:
Chế độ ăn uống khoa học cần đầy đủ nhóm chất dinh dưỡng, đa dạng và cân đối, ăn đủ bữa đúng giờ, đảm bảo an toàn vệ sinh để cơ thể khỏe mạnh, phòng bệnh và phát triển tốt.
- Chất bột đường (Carbohydrates): Chiếm khoảng 65 - 70% tổng năng lượng, ưu tiên các loại tinh bột phức hợp như gạo lứt, yến mạch, ngũ cốc nguyên hạt để cung cấp chất xơ.
- Chất đạm (Protein): Chiếm khoảng 12 - 14%, phối hợp giữa đạm động vật (thịt nạc, cá, trứng) và đạm thực vật (các loại đậu, hạt).
- Chất béo (Lipid): Chiếm khoảng 18 - 20%, ưu tiên chất béo tốt từ dầu thực vật, các loại cá béo (giàu Omega-3) và hạn chế chất béo bão hòa.
- Vitamin và Khoáng chất: Bổ sung đa dạng từ rau củ và trái cây tươi để tăng cường hệ miễn dịch và chất xơ cho tiêu hóa.
- Giảm muối: Tiêu thụ không quá 5g muối/ngày để phòng ngừa huyết áp cao.
- Giảm đường: Hạn chế đường tự do (dưới 10% tổng năng lượng hằng ngày), đặc biệt là trong nước ngọt và thực phẩm chế biến sẵn.
- Giảm chất béo bão hòa: Hạn chế mỡ động vật, đồ chiên rán và thức ăn nhanh.
- Uống đủ nước: Đảm bảo trung bình 1.5 - 2 lít nước mỗi ngày tùy theo trọng lượng cơ thể.
- Ăn đúng giờ và đủ bữa: Không bỏ bữa, đặc biệt là bữa sáng; phân chia khẩu phần ăn hợp lý (ví dụ: sáng 30%, trưa 40%, tối 30%).
- Kiểm soát khẩu phần (Portion Control): Tránh ăn quá no và lựa chọn thực phẩm dựa trên nhu cầu năng lượng thực tế của cơ thể.
- Ưu tiên thực phẩm tươi sống: Hạn chế thực phẩm đóng hộp và chế biến sẵn có chứa chất bảo quản.
- Sử dụng thực phẩm có nguồn gốc rõ ràng, tươi sạch.
- Thực hiện "ăn chín, uống sôi" và đọc kỹ nhãn dinh dưỡng trước khi mua thực phẩm.
đủ 4 nhóm chất gồm : chất béo , chất đạm , tinh bột , vitamin và chất khoáng
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
54966
-
Hỏi từ APP VIETJACK45741
-
Hỏi từ APP VIETJACK44088
-
Hỏi từ APP VIETJACK43218
