Quảng cáo
4 câu trả lời 30
Cụ thể:
Các vật liệu như cát, sỏi, bùn, xác sinh vật bị phong hóa, xói mòn
Được nước, gió, băng vận chuyển đi
Sau đó lắng đọng lại, nén chặt và gắn kết tạo thành đá trầm tích
Ví dụ: đá vôi, đá cát, đá phiến sét.
Đá trầm tích được hình thành như sau:
1. Khái niệm
Đá trầm tích là loại đá được tạo thành từ các vật liệu trầm tích, có nguồn gốc từ vật liệu khoáng, mảnh vụn của đá khác, xác sinh vật hoặc hóa chất trong nước.
2. Quá trình hình thành
Đá trầm tích hình thành qua 3 giai đoạn chính:
Phong hóa và xói mòn
Đá mẹ bị phong hóa cơ học và hóa học.
Các mảnh vụn, hạt cát, bột khoáng được dòng nước, gió hoặc băng mang đi tích tụ ở đáy sông, biển, hồ.
Lắng đọng (trầm tích)
Vật liệu phong hóa lắng xuống, tạo thành lớp trầm tích theo thời gian.
Có thể gồm: cát, bùn, sét, vỏ sinh vật, canxi cacbonat…
Nén chặt và hóa thạch hóa (diagenesis)
Lớp trầm tích bị nén chặt dưới áp lực của lớp vật liệu bên trên.
Khoáng chất kết tinh, liên kết các hạt lại → tạo thành đá trầm tích rắn.
3. Phân loại chính
Đá trầm tích mảnh vụn: sa thạch, sét đá…
Đá trầm tích hóa học: đá vôi, đá muối…
Đá trầm tích sinh học: than, đá vôi sinh vật…
💡 Tóm tắt nhanh:
Đá trầm tích được hình thành từ vật liệu phong hóa của đá khác, lắng đọng ở môi trường nước hoặc đất, sau đó nén chặt và hóa thạch hóa thành đá rắn.
- Phong hóa và Xói mòn: Các loại đá có sẵn bị phá hủy thành những mảnh vụn nhỏ (sỏi, cát, bùn) hoặc bị hòa tan trong nước do tác động của thời tiết và sinh vật.
- Vận chuyển: Các mảnh vụn và chất hòa tan được gió, nước (sông, biển), băng hà hoặc trọng lực di chuyển đến nơi khác.
- Bồi tụ (Lắng đọng): Khi tác nhân vận chuyển yếu đi, các vật liệu này lắng đọng lại và tích tụ thành từng lớp tại các lưu vực như đáy sông, hồ hoặc đại dương.
- Nén ép: Trọng lượng của các lớp trầm tích mới đè lên các lớp cũ bên dưới, đẩy nước ra ngoài và làm giảm khoảng trống giữa các hạt.
- Gắn kết (Hóa đá): Các khoáng chất hòa tan kết tủa đóng vai trò như "chất xi măng" gắn chặt các hạt trầm tích lại với nhau thành đá rắn.
- Đá vụn: Hình thành từ mảnh vụn của các loại đá khác (ví dụ: cát kết, sét kết).
- Đá hóa học: Hình thành từ sự kết tủa của các khoáng chất trong nước (ví dụ: đá vôi, đá muối).
- Đá sinh vật: Hình thành từ sự tích tụ xác sinh vật như vỏ sò, san hô hoặc thực vật (ví dụ: than đá, đá vôi san hô).
Cụ thể:
Các vật liệu như cát, sỏi, bùn, xác sinh vật bị phong hóa, xói mòn
Được nước, gió, băng vận chuyển đi
Sau đó lắng đọng lại, nén chặt và gắn kết tạo thành đá trầm tích
Ví dụ: đá vôi, đá cát, đá phiến sét.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK209830
-
Hỏi từ APP VIETJACK158291
-
135538
-
Hỏi từ APP VIETJACK36623
-
Hỏi từ APP VIETJACK34433
