tìm phương thức biểu đạt , ngôi kể , nhân vật , lời người kể chuyệ , lời nhân vật , đề tài , chủ đề biện pháp tu từ và nêu câu có chứa biện pháp tu từ trong văn bản chuyện cơm hến của tác Hoàng Phủ Ngọc Tường
Quảng cáo
3 câu trả lời 38
CHUYỆN CƠM HẾN – HOÀNG PHỦ NGỌC TƯỜNG
1. Phương thức biểu đạt
Chính: Tự sự
Kết hợp: Miêu tả, biểu cảm, nghị luận
2. Ngôi kể
Ngôi thứ nhất (xưng “tôi”)
3. Nhân vật
Nhân vật người kể chuyện: “tôi” (tác giả)
Nhân vật khác: người dân Huế gắn với món cơm hến
4. Lời người kể chuyện
Là lời của “tôi” dùng để:
Kể lại câu chuyện về cơm hến
Miêu tả đời sống, con người Huế
Bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ và nhận xét
5. Lời nhân vật
Là lời nói trực tiếp (được trích dẫn) của người dân Huế
Giúp câu chuyện chân thực, thể hiện giọng điệu mộc mạc, đời thường
6. Đề tài
Món ăn dân dã cơm hến và đời sống người dân Huế
7. Chủ đề
Ca ngợi vẻ đẹp văn hoá Huế qua một món ăn bình dị
Thể hiện tình yêu, sự trân trọng của tác giả với con người lao động và nếp sống thanh đạm
8. Biện pháp tu từ
Liệt kê
So sánh
Ẩn dụ
Từ ngữ gợi tả, gợi cảm
9. Câu văn có chứa biện pháp tu từ (ví dụ)
Liệt kê:
“Cơm nguội, hến, rau sống, bắp chuối, khế chua, ớt cay…”
→ Làm nổi bật sự giản dị nhưng phong phú của món ăn.
So sánh:
“Cơm hến như một lát cắt của đời sống Huế.”
→ Gợi ý nghĩa biểu tượng của cơm hến đối với văn hoá Huế.
Văn bản này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt tự sự (kể chuyện) kết hợp chặt chẽ với biểu cảm (bộc lộ tình cảm, cảm xúc của tác giả) và miêu tả (miêu tả món ăn, khung cảnh Cồn Hến).
Dấu hiệu: Tác giả kể lại quá trình thưởng thức cơm hến, những kỷ niệm, cảm xúc cá nhân; đồng thời miêu tả tỉ mỉ các nguyên liệu, cách chế biến và không gian văn hóa xung quanh món ăn.
2. Ngôi kể
Tác phẩm sử dụng ngôi kể thứ nhất (ngôi "tôi").
Dấu hiệu: Sử dụng đại từ nhân xưng "tôi" khi kể chuyện, bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc cá nhân ("tôi thấy", "tôi cảm nhận", "tôi nhớ").
3. Nhân vật
Nhân vật chính: "Tôi" (tác giả) – người trực tiếp trải nghiệm, cảm nhận và kể chuyện.
Các nhân vật phụ: Bà bán cơm hến, những người dân lao động ở Cồn Hến (xuất hiện mờ nhạt, làm nền cho câu chuyện).
4. Lời người kể chuyện và lời nhân vật
Lời người kể chuyện: Chiếm phần lớn văn bản, là giọng văn trữ tình, giàu chất thơ, dùng để miêu tả, dẫn dắt, bộc lộ suy tư, cảm xúc của "tôi". (Ví dụ: "Tôi thường ra Cồn Hến vào buổi sáng sớm, khi sương mai còn bảng lảng...").
Lời nhân vật: Ít xuất hiện, chủ yếu là lời đối thoại ngắn gọn, mộc mạc của bà bán hàng hoặc người dân địa phương. (Ví dụ: "Bà lão cười hiền: 'Chú ăn thêm chén nữa nhé?'").
5. Đề tài và Chủ đề
Đề tài: Món cơm hến và văn hóa ẩm thực Cố đô Huế.
Chủ đề: Tình yêu tha thiết, sâu lắng của nhà văn đối với văn hóa, ẩm thực và con người xứ Huế; qua đó thể hiện tình yêu quê hương, đất nước.
6. Biện pháp tu từ và Câu chứa biện pháp tu từ
Tác phẩm của Hoàng Phủ Ngọc Tường nổi tiếng với việc sử dụng biện pháp tu từ phong phú, đặc biệt là so sánh và ẩn dụ.
So sánh:Câu ví dụ: "Mùi thơm của rau như một tiếng thở dài."
Câu ví dụ: "Những con hến be bé như hạt gạo lứt."
Câu ví dụ: "Hương vị ấy như một nét chấm phá tinh tế trong bức tranh ẩm thực Huế."
Ẩn dụ:Câu ví dụ: "Cơm hến là một bản giao hưởng của hương vị và màu sắc."
Câu ví dụ: "Món ăn này chứa đựng cái hồn cốt của xứ sở."
1. Phương thức biểu đạt chính
Văn bản này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt tự sự (kể chuyện) kết hợp chặt chẽ với biểu cảm (bộc lộ tình cảm, cảm xúc của tác giả) và miêu tả (miêu tả món ăn, khung cảnh Cồn Hến).
Dấu hiệu: Tác giả kể lại quá trình thưởng thức cơm hến, những kỷ niệm, cảm xúc cá nhân; đồng thời miêu tả tỉ mỉ các nguyên liệu, cách chế biến và không gian văn hóa xung quanh món ăn.
2. Ngôi kể
Tác phẩm sử dụng ngôi kể thứ nhất (ngôi "tôi").
Dấu hiệu: Sử dụng đại từ nhân xưng "tôi" khi kể chuyện, bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc cá nhân ("tôi thấy", "tôi cảm nhận", "tôi nhớ").
3. Nhân vật
Nhân vật chính: "Tôi" (tác giả) – người trực tiếp trải nghiệm, cảm nhận và kể chuyện.
Các nhân vật phụ: Bà bán cơm hến, những người dân lao động ở Cồn Hến (xuất hiện mờ nhạt, làm nền cho câu chuyện).
4. Lời người kể chuyện và lời nhân vật
Lời người kể chuyện: Chiếm phần lớn văn bản, là giọng văn trữ tình, giàu chất thơ, dùng để miêu tả, dẫn dắt, bộc lộ suy tư, cảm xúc của "tôi". (Ví dụ: "Tôi thường ra Cồn Hến vào buổi sáng sớm, khi sương mai còn bảng lảng...").
Lời nhân vật: Ít xuất hiện, chủ yếu là lời đối thoại ngắn gọn, mộc mạc của bà bán hàng hoặc người dân địa phương. (Ví dụ: "Bà lão cười hiền: 'Chú ăn thêm chén nữa nhé?'").
5. Đề tài và Chủ đề
Đề tài: Món cơm hến và văn hóa ẩm thực Cố đô Huế.
Chủ đề: Tình yêu tha thiết, sâu lắng của nhà văn đối với văn hóa, ẩm thực và con người xứ Huế; qua đó thể hiện tình yêu quê hương, đất nước.
6. Biện pháp tu từ và Câu chứa biện pháp tu từ
Tác phẩm của Hoàng Phủ Ngọc Tường nổi tiếng với việc sử dụng biện pháp tu từ phong phú, đặc biệt là so sánh và ẩn dụ.
So sánh:Câu ví dụ: "Mùi thơm của rau như một tiếng thở dài."
Câu ví dụ: "Những con hến be bé như hạt gạo lứt."
Câu ví dụ: "Hương vị ấy như một nét chấm phá tinh tế trong bức tranh ẩm thực Huế."
Ẩn dụ:Câu ví dụ: "Cơm hến là một bản giao hưởng của hương vị và màu sắc."
Câu ví dụ: "Món ăn này chứa đựng cái hồn cốt của xứ sở."
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
52850
-
Hỏi từ APP VIETJACK52680
-
39717
-
Hỏi từ APP VIETJACK37052
