Quảng cáo
7 câu trả lời 263
Tên thật: Tần Hoãn, thời Chiến Quốc
Được xem là ông tổ nghề chẩn mạch
Giỏi bắt mạch, chữa bệnh bằng y thuật và tâm lý học
2. Hoa Đà (华佗)
Thời Đông Hán
Được coi là người đầu tiên thực hành phẫu thuật gây mê với thuốc tê “Ma Phí Tán”
Tương truyền từng chữa bệnh cho Quan Vũ
3. Tôn Tư Mạc (孙思邈)
Thời Đường
Tác giả bộ sách y học nổi tiếng “Thiên Kim yếu phương”
Được mệnh danh là Dược Vương
4. Lý Thời Trân (李时珍)
Thời Minh
Tác giả bộ y điển nổi tiếng “Bản Thảo Cương Mục” gồm hơn 1800 vị thuốc
Có đóng góp rất lớn trong dược học cổ truyền
- Biển Thước (扁鹊 – Biǎn Què): Thầy thuốc sống vào thời Chiến Quốc, được coi là thủy tổ của phương pháp chẩn đoán mạch.
- Hoa Đà (华佗 – Huà Tuó): Sống vào cuối thời Đông Hán và thời Tam Quốc, nổi tiếng là "thánh y" với biệt tài phẫu thuật và sử dụng kỹ thuật gây mê.
- Trương Trọng Cảnh (张仲景 – Zhāng Zhòngjǐng): Y sư thời Đông Hán, được mệnh danh là "y thánh" với những đóng góp to lớn về lý luận và lâm sàng, đặc biệt qua tác phẩm kinh điển Thương hàn tạp bệnh luận.
- Lý Thời Trân (李时珍 – Lǐ Shízhēn): Sống vào thời nhà Minh, là một nhà dược học và tự nhiên học vĩ đại, tác giả của bộ sách Bản thảo cương mục, được coi là vua dược liệu.
Biển Thước (扁鹊 - Biǎn Què): Được coi là thủy tổ của chẩn đoán mạch. Ông nổi tiếng với khả năng chẩn bệnh siêu phàm, sử dụng "tứ chẩn" (nhìn, nghe, hỏi, bắt mạch) để cứu chữa bách bệnh và được coi là người đặt nền móng cho y học cổ truyền Trung Quốc.
Hoa Đà (华佗 - Huà Tuó): Thường được mệnh danh là "thần y". Ông là bậc thầy về phẫu thuật và gây mê trong thời Tam Quốc, nổi tiếng với việc dùng thuốc gây mê có tên "Ma phí tán" để mổ xẻ và chữa trị vết thương cho bệnh nhân, cũng như sáng tạo ra bài tập thể dục Ngũ Cầm Hí.
Trương Trọng Cảnh (张仲景 - Zhāng Zhòngjǐng): Được tôn v vinh là "Y thánh". Ông là tác giả của cuốn "Thương hàn tạp bệnh luận", một bộ sách kinh điển đặt ra nền tảng lý luận và kinh nghiệm lâm sàng vững chắc cho y học cổ truyền, có giá trị to lớn trong việc điều trị các bệnh truyền nhiễm.
Lý Thời Trân (李时珍 - Lǐ Shízhēn): Nổi tiếng là "Vua dược liệu" và nhà tự nhiên học vĩ đại thời nhà Minh. Ông đã dành hơn 27 năm biên soạn bộ "Bản thảo cương mục" đồ sộ, tổng hợp hàng ngàn vị thuốc và phương pháp chữa bệnh, là một cẩm nang dược liệu quý giá cho đến tận ngày nay.
1. BIỂN THƯỚC - CHỮA BỆNH BẰNG MẮT
Biển Thước (401 - 310 TCN), tên thật là Tần Hoãn, tự Việt Nhân, hiệu Lư Y, người nước Triệu (thời Chiến Quốc). Ông là một trong những vị thầy thuốc đầu tiên được biết đến vào thời Chiến quốc (770 - 221 TCN).
Theo sử sách, danh y tên Chương Tang Quân thời đó vì quý mến nhân cách của Biển Thước đã ngỏ lời muốn truyền lại những kiến thức và bí kíp y học cho ông. Từ đó, Biển Thước đi khắp nơi hành nghề chữa bệnh giúp dân, dần dần danh tiếng ngày càng được nhiều người biết đến. Tương truyền, Biển Thước chính là người đã khai sinh ra phương pháp bắt mạch, đặt tiền đề quan trọng cho Đông y.
Biển Thước vận dụng thành thạo 4 kỹ thuật y khoa, được gọi là “tứ chẩn” để bắt bệnh, bao gồm: nhìn, nghe, hỏi và bắt mạch. Ngoài ra, ông cũng rất giỏi dùng các thuật loại trị liệu khác như: châm cứu, phẫu thuật, kê thuốc, xoa bóp…
Theo “Hán thư ngoại truyện”, Biển Thước đã cứu thế tử nước Quắc từ cõi chết trở về. Thông qua bắt mạch, Biển Thước biết được thế tử đang ở trong trạng thái “chết giả”. Sau đó, ông đã dùng thuật châm cứu để cứu sống thế tử. Nhờ đó, Biển Thước được người đời ca tụng là có tài “cải tử hoàn sinh”
2. HOA ĐÀ - ÔNG TỔ CỦA KHOA PHẪU THUẬT
Hoa Đà (145 - 208), biểu tự Nguyên Hóa, là người ở huyện Tiêu, nước Bái thuộc Dự Châu (nay là Bạc Châu, tỉnh An Huy), là đồng hương của Tào Tháo.
Hoa Đà được biết đến là thầy thuốc phẫu thuật đầu tiên trong lịch sử Trung Hoa. Ông sống vào cuối thời Đông Hán, đầu thời Tam Quốc. Theo ghi chép của các nguồn sử liệu, cách đây 1.800 năm, vị thần y này đã có thể thực hiện được các cuộc phẫu thuật ngoại khoa, mổ lồng ngực, sau đó dùng kim chỉ khâu lại như cũ, không khác nhiều so với các thao tác của phẫu thuật hiện đại.
Hoa Đà là người đã sáng tạo ra loại thuốc gây mê và giảm đau “Ma Phí Tán” (trộn rượu và thảo dược) để dùng trong các ca phẫu thuật, điều mà người phương Tây chỉ biết đến sau đó hơn 1600 năm. Hoa Đà cũng là người phát triển “Ngũ Cầm Hí”, vốn là một môn khí công Đạo gia phỏng theo động tác của năm loài vật: hổ, hươu, gấu, khỉ và chim.
3. TÔN TƯ MẠC - THẦN Y CỦA LÒNG NHÂN ÁI
Tôn Tư Mạc (550 – 691) thời Đường được xưng tụng là Dược vương Tôn Thiên Y. Ông sinh vào thời Tây Ngụy (535 – 556), thuở nhỏ thường ốm yếu nên lớn lên quyết lập chí học nghề y. Với tư chất thông minh sẵn có, chẳng mấy chốc Tôn Tư Mạc thông hiểu nhiều kinh điển Trung Hoa, trở thành thầy thuốc nổi tiếng nhất thời đại của mình.
Tương truyền, Tôn Tư Mạc sống tới năm 141 tuổi rồi đi tu tiên. Ông cũng là người ứng dụng khí công vào thuật dưỡng sinh. Dù rất tài năng nhưng Tôn Tư Mạc chỉ ở nhà chuyên tâm nghiên cứu y thuật, quyết không ra làm quan. Sử sách kể lại rằng, vua Đường Thái Tông Lý Thế Dân từng tự mình thân hành lên núi yết kiến ông.
Ông cũng là người ứng dụng khí công vào thuật dưỡng sinh. Dù rất tài năng nhưng Tôn Tư Mạc chỉ ở nhà chuyên tâm nghiên cứu y thuật, quyết không ra làm quan. Tôn Tư Mạc rất coi trọng đạo đức của người thầy thuốc, luôn kiên định bảo trì một trái tim từ bi, hòa ái và tấm lòng hy sinh cao cả đối với bệnh nhân, không phân biệt sang hèn, giàu nghèo, già trẻ, đẹp xấu, thân sơ…
Ông đã cống hiến cho nền y học Trung Hoa hai kiệt tác y học là "Thiên kim yếu phương" và "Thiên kim dược phương", tập hợp và phân loại toàn diện các bài thuốc Trung y.
Xem ngay Đại học Y khoa An Huy – ngôi trường trọng điểm về y dược tại Hợp Phì
4. LÝ THỜI TRÂN: NGƯỜI VIẾT VỀ CÁC LOẠI THẢO MỘC
Lý Thời Trân (1518 - 1593), tự là Đông Bích, lúc già có hiệu là Tần Hồ sơn nhân, là một danh y và nhà dược học nổi tiếng của Trung Quốc thời nhà Minh, người Kỳ Châu (nay là trấn Kỳ Châu, huyện Kỳ Xuân, địa cấp thị Hoàng Cương, tỉnh Hồ Bắc). Ông được xem là cha đẻ của các bài thuốc Trung y và là vị Y thánh tinh thông về các loài thảo dược.
Ngay từ nhỏ ông đã có chí hướng theo nghề y cứu người. Nhưng theo trào lưu xã hội phong kiến Trung Hoa trọng khoa cử để làm quan nên năm 14 tuổi, ông đã đi thi và đỗ tú tài. Tuy vậy, sau ba lần thi cử nhân đều không đỗ, ông đã xin cha mình theo học y thuật và hành nghề thầy thuốc. Sau trên mười năm học tập gian nan, khi trên 30 tuổi, ông đã trở thành một thầy thuốc nổi tiếng khắp vùng.
Năm 1551, do trị khỏi bệnh cho con của hoàng thân nhà Minh là Phú Thuận vương Chu Hậu Khôn tiếng tăm của ông lan xa, ông được Sở vương Chu Anh Kiểm ở Vũ Xương mời làm chức Phụng từ chính ở vương phủ, kiêm chức Lương y sở sự vụ.
Năm 1556, ông lại được tiến cử chức Thái y viện phán quan ở Thái y viện. Nhưng vì không màng công danh, nên 1 năm sau ông từ chức về nhà chuyên tâm viết sách, nghiên cứu y thuật.
Cống hiến vĩ đại nhất của Lý Thời Trân là bộ sách "Bản thảo cương mục". Bộ sách là một cống hiến vĩ đại cho sự phát triển ngành dược liệu học Trung Quốc. Bộ sách được coi là một kho từ điển bách khoa của Trung Quốc về y dược đông y với nội dung gồm: 16 phần, 53 quyển, 2.000.000 chữ tập hợp khoảng 1.893 loại cây thuốc (374 trong số đó do chính Lý Thời Trân nghiên cứu) cùng 11.096 đơn thuốc, cũng miêu tả kiểu, dạng, hương vị, bản chất và ứng dụng của 1.094 cây thuốc trong điều trị bệnh. Bản thảo cương mục cũng được dịch ra nhiều thứ tiếng và luôn là công trình tham khảo hàng đầu trong y học cổ truyền. Sách đề cập tới nhiều lĩnh vực khoa học khác nhau, như thực vật học, động vật học, khoáng vật học và luyện kim. Sách được tái bản thường xuyên và 5 cuốn của bản in đầu tiên vẫn còn tồn tại.
Là danh y giỏi về kinh mạch học đông y nên ngoài Bản thảo cương mục, Lý Thời Trân còn viết 11 quyển sách khác, bao gồm: "Sở quán thi", "Y án", "Mạch quyết", "Ngũ tạng đồ luận", "Tam Tiêu Khách nan", "Mệnh Môn khảo", “Thi thoại”, "Tần Hồ mạch học" và "Kỳ kinh bát mạch khảo".
Biển Thước (扁鹊 – Biǎn Què): Thầy thuốc sống vào thời Chiến Quốc, được coi là thủy tổ của phương pháp chẩn đoán mạch.
Hoa Đà (华佗 – Huà Tuó): Sống vào cuối thời Đông Hán và thời Tam Quốc, nổi tiếng là "thánh y" với biệt tài phẫu thuật và sử dụng kỹ thuật gây mê.
Trương Trọng Cảnh (张仲景 – Zhāng Zhòngjǐng): Y sư thời Đông Hán, được mệnh danh là "y thánh" với những đóng góp to lớn về lý luận và lâm sàng, đặc biệt qua tác phẩm kinh điển Thương hàn tạp bệnh luận.
Lý Thời Trân (李时珍 – Lǐ Shízhēn): Sống vào thời nhà Minh, là một nhà dược học và tự nhiên học vĩ đại, tác giả của bộ sách Bản thảo cương mục, được coi là vua dược liệu.
Những danh y này không chỉ chữa bệnh cứu người mà còn để lại những công trình nghiên cứu đồ sộ, có tầm ảnh hưởng vượt thời gian đối với nền y học phương Đông.
“Tứ đại danh y” của Trung Quốc là bốn vị thầy thuốc nổi tiếng nhất trong lịch sử y học Trung Quốc, được tôn vinh vì kiến thức y học sâu rộng và đóng góp quan trọng cho nền y học cổ truyền. 🍃✨
Danh sách Tứ đại danh y
Hua Tuo (Hoa Đà, 140–208) 🏥
Thời Đông Hán.
Nổi tiếng với phẫu thuật, gây mê bằng thảo dược và các phương pháp rèn luyện sức khỏe (như bài tập thể dục “Ngũ Hình Thái Cực”).
Được mệnh danh là “vị tiên y” vì tài năng vượt trội.
Zhang Zhongjing (Trương Trọng Cảnh, 150–219) 🌿
Thời Đông Hán.
Tác giả cuốn “Thương Hàn Luận”, nền tảng y học cổ truyền Trung Quốc.
Nổi tiếng trong việc chẩn đoán, bốc thuốc chữa bệnh ngoại cảm, sốt, cảm lạnh, bệnh truyền nhiễm.
Sun Simiao (Tôn Tương Mão, 581–682) 💊
Thời Đường.
Được gọi là “Vua y học”, nổi tiếng với đạo đức nghề y, coi trọng tính mạng người bệnh.
Tác phẩm “Bảo tính đạo” và “Qianjin Yaofang” là di sản quý giá về y lý và y thuật.
Li Shizhen (Lý Thời Trân, 1518–1593) 📖
Thời Minh.
Tác giả “Bản thảo cương mục”, cuốn sách y học đồ sộ, tập hợp kiến thức thuốc men, cây thuốc, dược tính.
Đóng góp quan trọng trong việc phân loại, ghi chép và nghiên cứu thảo dược.
💡 Tóm tắt:
Tứ đại danh y gồm Hoa Đà, Trương Trọng Cảnh, Tôn Tương Mão, Lý Thời Trân, mỗi người đều để lại dấu ấn sâu sắc về y lý, dược học và đạo đức nghề y trong lịch sử Trung Quốc. 🌟
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
32054 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
29046 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
26793 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
Loài người là kết quả của quá trình tiến hóa từ A người tối cổ C vượn người B vượn D người tinh khôn25886 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
17631
