tên gọi kác nhau của thăng long
Quảng cáo
23 câu trả lời 209
hoa lư,đông quan
Long Đỗ (tên cổ, dùng trong các tài liệu sớm)
Tống Bình (một tên cũ trong lịch sử)
Đại La
Thăng Long (tên do Lý Công Uẩn đặt, nổi tiếng nhất)
Đông Đô
Đông Quan
Đông Kinh
Bắc Thành
Hà Nội (tên chính thức từ thời Nguyễn, dùng đến nay)
Tên dân gian / văn học / biệt danh
Tràng An (cũng thấy viết là Trường An trong một số văn bản văn học)
Long Thành
Hà Thành
Phụng Thành
Kẻ Chợ
Thượng Kinh
Kinh Kỳ
Thăng Long, kinh đô lịch sử của Việt Nam (Hà Nội ngày nay), từng được gọi bằng nhiều tên khác nhau qua các thời kỳ:
Đại La – thời Lý Công Uẩn chưa đổi tên, nghĩa là “thành lớn” hay “la thành rộng lớn”.
Thăng Long – tên do vua Lý Thái Tổ đặt năm 1010, nghĩa là “Rồng bay lên” (tượng trưng cho vận mệnh hưng thịnh của đất nước).
Dong Kinh / Đông Kinh – nghĩa là “kinh đô phương Đông”, dùng trong thời Lê sơ và các văn bản Trung Quốc gọi.
Hà Nội – tên hiện nay, chính thức từ thời Nguyễn (thế kỷ 19), nghĩa là “trong sông”, vì nằm trong vùng sông ngòi chằng chịt.
✨ Tóm gọn vibe: Đại La → Thăng Long → Đông Kinh → Hà Nội. Một cái tên là một “giai điệu lịch sử”, bay từ rồng lên sông, từ quá khứ tới hiện tại.
Tống Bình (thế kỷ 7 - 8).
Đại La (thế kỷ 9 - 10).
Thăng Long (1010 - 1397, tên gốc "Rồng Bay Lên").
Đông Đô (1397 - 1407, thời Hồ).
Đông Quan (1408 - 1427, thời Minh).
Đông Kinh (thời Lê-Mạc, gọi tắt từ Đông Kinh Nghĩa Thục).
Bắc Thành (1802 - 1831, thời Nguyễn).
Hà Nội (từ 1831 đến nay, hợp nhất từ Thăng Long cũ và các vùng lân cận).
Các tên gọi không chính thức (thơ ca, văn chương):
Tràng An / Trường An: Thường dùng trong văn học, ca dao.
Kẻ Chợ: Tên gọi dân dã, chỉ vùng đất có nhiều ngành nghề, phố xá sầm uất.
Long Thành: Viết tắt của Kinh thành Thăng Long.
Hà Thành: Viết tắt của Thành phố Hà Nội, dùng trong thơ ca.
Thượng Kinh: Chỉ vùng đất kinh đô.
Kinh Kỳ: Chỉ vùng có kinh đô đóng
Trong suốt chiều dài lịch sử hơn một thiên niên kỷ, vùng đất Thăng Long (Hà Nội) đã mang nhiều tên gọi khác nhau, mỗi cái tên đều gắn liền với một thời kỳ biến động của đất nước.
Dưới đây là tổng hợp các tên gọi chính qua từng thời kỳ:
1. Thời kỳ trước khi là kinh đô (Tên gọi hành chính)-
Long Đỗ: Tên gọi dân gian cổ xưa nhất, lấy từ tên vị thần Long Đỗ (thần chủ của vùng đất này).
-
Tống Bình: Tên gọi thời nhà Tùy (581–618) và thời Đường.
-
Đại La (hoặc Đại La Thành): Do Cao Biền xây dựng vào năm 866. Đây là tòa thành quy mô trước khi Lý Thái Tổ dời đô về.
-
Thăng Long: Năm 1010, vua Lý Thái Tổ dời đô từ Hoa Lư về Đại La. Thấy rồng vàng bay lên, vua đổi tên thành Thăng Long (Rồng bay lên).
-
Đông Đô: Năm 1397, Hồ Quý Ly đổi tên nhằm phân biệt với Tây Đô (Thanh Hóa).
-
Đông Quan: Tên gọi do quân nhà Minh (Trung Quốc) đặt trong thời kỳ đô hộ (1407–1427).
-
Đông Kinh: Năm 1430, vua Lê Thái Tổ đổi tên để phân biệt với Tây Kinh (Lam Sơn, Thanh Hóa). Đây cũng là gốc của tên gọi "Tonkin" mà người phương Tây sau này hay dùng.
-
Bắc Thành: Thời vua Gia Long, do kinh đô chuyển vào Huế nên vùng này gọi là Bắc Thành để quản lý các trấn phía Bắc.
-
Hà Nội: Năm 1831, vua Minh Mạng thành lập tỉnh Hà Nội. Tên gọi này có nghĩa là "Phía trong sông" (bao quanh bởi sông Hồng và sông Đáy).
-
Thủ đô Hà Nội: Từ năm 1945 đến nay, chính thức là thủ đô của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và sau này là Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam.
-
Kẻ Chợ: Tên gọi dân gian xuất hiện vào thế kỷ 16-17, chỉ nơi buôn bán sầm uất, tinh hoa nhất.
-
Tràng An: Một cái tên mỹ lệ mượn từ kinh đô của các triều đại Trung Quốc, nhằm chỉ nơi phồn hoa, lịch lãm ("Chẳng thơm cũng thể hoa nhài / Chẳng thanh lịch cũng thể người Tràng An").
Thăng Long, kinh đô xưa của Việt Nam, có nhiều tên gọi khác nhau qua các thời kỳ lịch sử. Dưới đây là một số tên tiêu biểu:
Thăng Long (昇龍) – nghĩa là “Rồng bay lên”, là tên chính thức từ năm 1010 khi Lý Thái Tổ dời đô từ Hoa Lư về đây.
Đông Đô (東京) – nghĩa là “Kinh đô phương Đông”, dùng trong một số giai đoạn sau này.
Đông Kinh (東京) – cũng nghĩa là “Kinh đô phương Đông”, thời Lê sơ và Lê trung hưng thường dùng.
Hà Nội (河內) – nghĩa là “Trong sông”, tên chính thức từ năm 1831 dưới triều Nguyễn, trở thành tên hiện nay.
Kẻ Chợ – tên gọi dân gian, thường dùng để chỉ khu vực trung tâm thương mại, chợ búa ở Thăng Long xưa.
Đại La: Đây là tên gọi trước khi Vua Lý Thái Tổ dời đô. Vùng đất này thuộc quyền cai quản của Cao Biền thời nhà Đường, được gọi là Đại La Thành.
Thăng Long (Rồng bay lên): Tên gọi này do Vua Lý Thái Tổ đặt vào năm 1010 sau khi thấy rồng vàng bay lên từ thuyền rồng của mình khi đỗ bến sông Tô Lịch, thể hiện khí thế vươn lên của đất nước.
Đông Đô: Tên gọi được sử dụng trong thời kỳ nhà Hồ (1400) và đầu thời kỳ nhà Lê, khi kinh đô bị tạm dời về Thanh Hóa (Tây Đô).
Đông Kinh: Tên gọi chính thức dưới thời Hậu Lê (từ năm 1430), có nghĩa là "kinh đô phía đông", để phân biệt với Tây Kinh (Thanh Hóa).
Bắc Thành: Tên gọi này được dùng vào thời nhà Tây Sơn và đầu thời nhà Nguyễn, khi vua Gia Long quyết định dời kinh đô vào Huế. Thăng Long trở thành thủ phủ của vùng Bắc Hà.
Hà Nội (Bên trong sông): Tên gọi chính thức được vua Minh Mạng đặt vào năm 1831, khi ông tiến hành cải cách hành chính, thành lập các tỉnh. Tên gọi này có nghĩa là vùng đất nằm giữa các con sông (sông Hồng và các nhánh).
Các tên gọi khác (văn chương, dân gian):
Kẻ Chợ: Tên gọi dân gian chỉ khu vực kinh thành Thăng Long, nơi buôn bán sầm uất, đông đúc.
Long Thành: Tên gọi văn chương, rút gọn từ Thăng Long.
Thăng Long (Hà Nội ngày nay) đã có nhiều tên gọi khác nhau qua các thời kỳ lịch sử. Dưới đây là danh sách đầy đủ và dễ nhớ:
🌟 Các tên gọi của Thăng Long qua các thời kỳ
1. Đại La
Thời Cao Biền (nhà Đường đô hộ).
Là tên thành trước khi Lý Công Uẩn dời đô.
2. Thăng Long
Năm 1010, vua Lý Thái Tổ dời đô và đặt tên là Thăng Long (“Rồng bay lên”).
3. Đông Đô
Thời nhà Trần, sau khi Trần Thủ Độ đưa kinh đô trở lại Thăng Long.
Nghĩa là "kinh đô phía Đông".
4. Đông Quan
Thời kỳ nhà Minh xâm lược, chúng đổi tên để thể hiện sự đô hộ.
5. Đông Kinh
Thời Lê sơ (Lê Lợi), Thăng Long được đổi tên thành Đông Kinh.
Sau này đọc chệch thành Kẻ Chợ.
6. Bắc Thành
Thời Nguyễn Gia Long, chia nước làm Bắc – Trung – Nam, Thăng Long thành Bắc Thành.
7. Hà Nội
Năm 1831, vua Minh Mạng đổi tên thành Hà Nội.
Đây là tên gọi được sử dụng cho đến ngày nay.
📌 Tóm tắt ngắn gọn cho dễ học
Đại La → Thăng Long → Đông Đô → Đông Quan → Đông Kinh → Bắc Thành → Hà Nội
Nếu bạn cần, mình có thể làm sơ đồ tư duy, hoặc đoạn văn ngắn để bạn chép vào vở nhé!
Tên cũ trước khi Lý Công Uẩn dời đô năm 1010.
2. Thăng Long
Đặt năm 1010, nghĩa là “Rồng bay lên”.
3. Đông Đô
Thời nhà Hồ (1400 – 1407).
4. Đông Quan
Thời nhà Minh đô hộ (1407 – 1427).
5. Đông Kinh
Thời Lê sơ và Lê trung hưng (1428 – 1789).
6. Bắc Thành
Thời nhà Nguyễn, đầu thế kỷ XIX.
7. Hà Nội
Chính thức đặt tên từ năm 1831 đến nay.
Thăng Long (Hà Nội ngày nay) trong lịch sử đã có nhiều tên gọi khác nhau. Dưới đây là các tên chính:
Các tên gọi của Thăng Long qua các thời kỳ
Đại La
Thời Cao Biền xây thành (thế kỷ IX).
Thăng Long
Năm 1010, vua Lý Thái Tổ dời đô từ Hoa Lư ra Đại La và đổi tên thành Thăng Long (“rồng bay lên”).
Đông Kinh
Thời nhà Lê sơ, đặc biệt dưới triều Lê Thánh Tông.
Bắc Thành
Thời nhà Nguyễn, khi kinh đô được chuyển vào Huế.
Hà Nội
Năm 1831, vua Minh Mạng đặt tên Hà Nội, và tên gọi này được giữ cho đến ngày nay.
Tóm tắt ngắn:
Đại La → Thăng Long → Đông Kinh → Bắc Thành → Hà Nội
hành phố Thăng Long – Hà Nội trong lịch sử có nhiều tên gọi khác nhau theo từng thời kỳ. Dưới đây là các tên gọi chính:
Long Đỗ – thời Hùng Vương, là tên gọi vùng đất xung quanh kinh thành cổ.
Tống Bình – thời Bắc thuộc (năm 866), khi nhà Đường đặt trấn ở khu vực này.
Đại La – thời Đinh, Tiền Lê (thế kỷ X), trước khi Lý Thái Tổ dời đô.
Thăng Long – từ năm 1010, do vua Lý Thái Tổ đổi tên khi dời đô về đây, nghĩa là “rồng bay lên”.
Hà Nội – từ năm 1831, dưới triều vua Minh Mạng (Nhà Nguyễn), là tên gọi chính thức cho đến nay.
💡 Tóm lại: Thăng Long, Hà Nội là cùng một vùng đất, nhưng theo lịch sử từng thời kỳ có nhiều tên gọi khác nhau như Long Đỗ → Tống Bình → Đại La → Thăng Long → Hà Nội
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
