Quảng cáo
6 câu trả lời 157
Việc sử dụng công cụ lao động bằng kim loại đã dẫn đến những chuyển biến quan trọng nào trong đời sống xã hội cuối thời nguyên thủy?
Việc con người biết dùng công cụ bằng kim loại (đồng, sau đó là sắt) đã tạo ra những biến đổi lớn:
Năng suất lao động tăng lên rõ rệt
Công cụ kim loại sắc bén, bền hơn → con người khai phá đất đai, làm ruộng, chăn nuôi, trồng trọt hiệu quả hơn.
Xuất hiện sản phẩm dư thừa
Do làm ra của cải nhiều hơn → có phần dư thừa trong xã hội.
Sự phân hoá giàu nghèo bắt đầu xuất hiện
Người có nhiều của cải trở nên giàu có; người ít của cải trở nên nghèo → xã hội không còn bình đẳng như trước.
Xã hội nguyên thủy tan rã, chế độ có giai cấp ra đời
Cộng đồng nguyên thủy bị phá vỡ → hình thành xã hội có giai cấp và nhà nước đầu tiên.
Công cụ kim loại không chỉ làm thay đổi đời sống vật chất mà còn dẫn đến chuyển biến xã hội lớn, mở đầu thời kỳ xã hội có giai cấp và nhà nước sơ khai.
Tăng năng suất lao động: Công cụ kim loại (như rìu, cuốc, lưỡi cày) sắc bén và bền hơn công cụ đá rất nhiều. Điều này giúp con người khai hoang đất đai dễ dàng hơn, cày xới sâu hơn và sản xuất được nhiều của cải vật chất hơn.
Thúc đẩy các ngành nghề sản xuất:Nông nghiệp: Năng suất lúa má, ngũ cốc tăng vọt, tạo ra lượng sản phẩm dư thừa đáng kể.
Thủ công nghiệp: Các nghề luyện kim, chế tác công cụ, làm gốm, dệt vải... phát triển mạnh mẽ, trở thành những ngành sản xuất chuyên biệt.
Chăn nuôi: Chăn nuôi cũng phát triển, cung cấp thêm nguồn thực phẩm và sức kéo.
Sự xuất hiện của của cải dư thừa và sở hữu tư nhân: Lần đầu tiên trong lịch sử, một cá nhân có thể sản xuất ra nhiều hơn mức họ cần để sinh sống. Của cải dư thừa này bắt đầu thuộc sở hữu riêng của từng gia đình hoặc cá nhân, thay vì sở hữu chung của cộng đồng như trước.
2. Về Xã hội
Phân hóa giàu nghèo: Do sở hữu tư nhân, một số gia đình hoặc cá nhân nhanh chóng trở nên giàu có (nhờ chiếm hữu được nhiều công cụ, ruộng đất, gia súc), trong khi những người khác vẫn nghèo khó.
Xã hội phân chia thành các tầng lớp: Sự phân hóa giàu nghèo dẫn đến việc hình thành các tầng lớp xã hội khác nhau:Tầng lớp giàu có: Trở thành tầng lớp quý tộc, thủ lĩnh, chiếm giữ quyền lực và của cải.
Tầng lớp nghèo khổ: Trở thành dân thường, phụ thuộc vào tầng lớp giàu có.
Xuất hiện chế độ nô lệ: Của cải dư thừa cho phép con người bắt giữ tù binh trong chiến tranh và biến họ thành nô lệ, bóc lột sức lao động của họ.
Gia đình phụ hệ thay thế gia đình mẫu hệ: Vai trò của người đàn ông (trực tiếp sử dụng công cụ kim loại nặng trong sản xuất chính như nông nghiệp, luyện kim, chiến tranh) trở nên quan trọng hơn. Quyền lực chuyển từ người mẹ sang người cha, của cải được thừa kế theo dòng họ cha.
Tan rã công xã thị tộc, hình thành công xã nông thôn (làng xóm): Quan hệ huyết thống dần mờ nhạt, thay vào đó là quan hệ láng giềng, địa lý dựa trên sự phân chia ruộng đất riêng lẻ.
Tóm lại, việc sử dụng công cụ kim loại đã mở ra một kỷ nguyên mới, làm thay đổi căn bản phương thức sản xuất, dẫn đến sự xuất hiện của sở hữu tư nhân, phân hóa xã hội và cuối cùng là sự ra đời của nhà nước sơ khai, chấm dứt thời kỳ nguyên thủy.
Việc sử dụng công cụ lao động bằng kim loại (đặc biệt là đồ đồng và sau đó là đồ sắt) vào cuối thời kỳ nguyên thủy đã tạo ra những chuyển biến sâu sắc và mang tính quyết định, dẫn đến sự tan rã của xã hội nguyên thủy và hình thành xã hội có giai cấp và nhà nước.
Dưới đây là những chuyển biến quan trọng nhất trong đời sống xã hội:
🛠️ 1. Chuyển biến trong Sản xuất (Kinh tế)-
Tăng năng suất lao động: Công cụ kim loại, đặc biệt là công cụ bằng sắt, cứng hơn và bền hơn công cụ bằng đá và đồ đồng, cho phép con người khai phá đất đai rộng lớn, cày sâu hơn.
-
Phát triển Nông nghiệp:
-
Thúc đẩy việc khai hoang những vùng đất mới (đất cứng, đất rừng) mà trước đây công cụ bằng đá không làm được.
-
Dẫn đến sự ra đời của nông nghiệp dùng cày (thay cho cuốc tay), mở rộng quy mô và nâng cao sản lượng lương thực.
-
-
Phân công lao động lần thứ hai và thứ ba:
-
Phân công lần 2: Thủ công nghiệp (đúc, rèn kim loại) tách khỏi nông nghiệp.
-
Phân công lần 3: Thương nghiệp (buôn bán, trao đổi sản phẩm) ra đời, tách khỏi sản xuất.
-
-
Xuất hiện của cải dư thừa: Năng suất lao động tăng cao tạo ra sản phẩm dư thừa ngoài nhu cầu sinh hoạt.
-
Chế độ tư hữu xuất hiện: Của cải dư thừa không còn là sở hữu chung của thị tộc mà trở thành tài sản riêng của một số gia đình hoặc cá nhân. Tư hữu về ruộng đất, công cụ, và vật nuôi dần thay thế chế độ công hữu nguyên thủy.
-
Phân hóa giàu nghèo và giai cấp:
-
Do tư hữu, xã hội bắt đầu có sự phân hóa rõ rệt thành kẻ giàu (có nhiều tài sản) và kẻ nghèo (ít tài sản).
-
Sự phân hóa này là tiền đề trực tiếp dẫn đến sự ra đời của các giai cấp đối kháng đầu tiên trong lịch sử, như chủ nô và nô lệ.
-
-
Sự tan rã của Thị tộc và Bộ lạc: Cơ sở kinh tế công hữu của thị tộc bị phá vỡ. Gia đình phụ hệ thay thế gia đình mẫu hệ.
-
Nhu cầu quản lý xã hội phức tạp: Xã hội phân hóa, mâu thuẫn giai cấp phát sinh, nhu cầu quản lý tài sản, điều tiết sản xuất, và chiến tranh bảo vệ lãnh thổ trở nên phức tạp.
-
Sự ra đời của Nhà nước: Các tổ chức quản lý của thị tộc không còn đủ khả năng điều hòa mâu thuẫn. Quyền lực tập trung vào tay tầng lớp giàu có và các thủ lĩnh quân sự.
-
Các cơ quan như hội đồng thị tộc bị thay thế bằng các tổ chức quản lý tập trung, chuyên trách trấn áp và bảo vệ lợi ích của giai cấp thống trị, đó chính là Nhà nước sơ khai.
-
Tóm lại, công cụ kim loại là lực lượng sản xuất mới đã làm thay đổi hoàn toàn quan hệ sản xuất cũ, đưa con người từ xã hội nguyên thủy (xã hội không có giai cấp) sang xã hội có giai cấp và Nhà nước.
Tăng năng suất lao động: Công cụ kim loại (như rìu, cuốc, lưỡi cày) sắc bén và bền hơn công cụ đá rất nhiều. Điều này giúp con người khai hoang đất đai dễ dàng hơn, cày xới sâu hơn và sản xuất được nhiều của cải vật chất hơn.
Thúc đẩy các ngành nghề sản xuất:Nông nghiệp: Năng suất lúa má, ngũ cốc tăng vọt, tạo ra lượng sản phẩm dư thừa đáng kể.
Thủ công nghiệp: Các nghề luyện kim, chế tác công cụ, làm gốm, dệt vải... phát triển mạnh mẽ, trở thành những ngành sản xuất chuyên biệt.
Chăn nuôi: Chăn nuôi cũng phát triển, cung cấp thêm nguồn thực phẩm và sức kéo.
Sự xuất hiện của của cải dư thừa và sở hữu tư nhân: Lần đầu tiên trong lịch sử, một cá nhân có thể sản xuất ra nhiều hơn mức họ cần để sinh sống. Của cải dư thừa này bắt đầu thuộc sở hữu riêng của từng gia đình hoặc cá nhân, thay vì sở hữu chung của cộng đồng như trước.
2. Về Xã hội
Phân hóa giàu nghèo: Do sở hữu tư nhân, một số gia đình hoặc cá nhân nhanh chóng trở nên giàu có (nhờ chiếm hữu được nhiều công cụ, ruộng đất, gia súc), trong khi những người khác vẫn nghèo khó.
Xã hội phân chia thành các tầng lớp: Sự phân hóa giàu nghèo dẫn đến việc hình thành các tầng lớp xã hội khác nhau:Tầng lớp giàu có: Trở thành tầng lớp quý tộc, thủ lĩnh, chiếm giữ quyền lực và của cải.
Tầng lớp nghèo khổ: Trở thành dân thường, phụ thuộc vào tầng lớp giàu có.
Xuất hiện chế độ nô lệ: Của cải dư thừa cho phép con người bắt giữ tù binh trong chiến tranh và biến họ thành nô lệ, bóc lột sức lao động của họ.
Gia đình phụ hệ thay thế gia đình mẫu hệ: Vai trò của người đàn ông (trực tiếp sử dụng công cụ kim loại nặng trong sản xuất chính như nông nghiệp, luyện kim, chiến tranh) trở nên quan trọng hơn. Quyền lực chuyển từ người mẹ sang người cha, của cải được thừa kế theo dòng họ cha.
Tan rã công xã thị tộc, hình thành công xã nông thôn (làng xóm): Quan hệ huyết thống dần mờ nhạt, thay vào đó là quan hệ láng giềng, địa lý dựa trên sự phân chia ruộng đất riêng lẻ.
Tóm lại, việc sử dụng công cụ kim loại đã mở ra một kỷ nguyên mới, làm thay đổi căn bản phương thức sản xuất, dẫn đến sự xuất hiện của sở hữu tư nhân, phân hóa xã hội và cuối cùng là sự ra đời của nhà nước sơ khai, chấm dứt thời kỳ nguyên thủy.
Tăng năng suất lao động: Công cụ kim loại (như rìu, cuốc, lưỡi cày) sắc bén và bền hơn công cụ đá rất nhiều. Điều này giúp con người khai hoang đất đai dễ dàng hơn, cày xới sâu hơn và sản xuất được nhiều của cải vật chất hơn.
Thúc đẩy các ngành nghề sản xuất:Nông nghiệp: Năng suất lúa má, ngũ cốc tăng vọt, tạo ra lượng sản phẩm dư thừa đáng kể.
Thủ công nghiệp: Các nghề luyện kim, chế tác công cụ, làm gốm, dệt vải... phát triển mạnh mẽ, trở thành những ngành sản xuất chuyên biệt.
Chăn nuôi: Chăn nuôi cũng phát triển, cung cấp thêm nguồn thực phẩm và sức kéo.
Sự xuất hiện của của cải dư thừa và sở hữu tư nhân: Lần đầu tiên trong lịch sử, một cá nhân có thể sản xuất ra nhiều hơn mức họ cần để sinh sống. Của cải dư thừa này bắt đầu thuộc sở hữu riêng của từng gia đình hoặc cá nhân, thay vì sở hữu chung của cộng đồng như trước.
2. Về Xã hội
Phân hóa giàu nghèo: Do sở hữu tư nhân, một số gia đình hoặc cá nhân nhanh chóng trở nên giàu có (nhờ chiếm hữu được nhiều công cụ, ruộng đất, gia súc), trong khi những người khác vẫn nghèo khó.
Xã hội phân chia thành các tầng lớp: Sự phân hóa giàu nghèo dẫn đến việc hình thành các tầng lớp xã hội khác nhau:Tầng lớp giàu có: Trở thành tầng lớp quý tộc, thủ lĩnh, chiếm giữ quyền lực và của cải.
Tầng lớp nghèo khổ: Trở thành dân thường, phụ thuộc vào tầng lớp giàu có.
Xuất hiện chế độ nô lệ: Của cải dư thừa cho phép con người bắt giữ tù binh trong chiến tranh và biến họ thành nô lệ, bóc lột sức lao động của họ.
Gia đình phụ hệ thay thế gia đình mẫu hệ: Vai trò của người đàn ông (trực tiếp sử dụng công cụ kim loại nặng trong sản xuất chính như nông nghiệp, luyện kim, chiến tranh) trở nên quan trọng hơn. Quyền lực chuyển từ người mẹ sang người cha, của cải được thừa kế theo dòng họ cha.
Tan rã công xã thị tộc, hình thành công xã nông thôn (làng xóm): Quan hệ huyết thống dần mờ nhạt, thay vào đó là quan hệ láng giềng, địa lý dựa trên sự phân chia ruộng đất riêng lẻ.
Tóm lại, việc sử dụng công cụ kim loại đã mở ra một kỷ nguyên mới, làm thay đổi căn bản phương thức sản xuất, dẫn đến sự xuất hiện của sở hữu tư nhân, phân hóa xã hội và cuối cùng là sự ra đời của nhà nước sơ khai, chấm dứt thời kỳ nguyên thủy.
Những chuyển biến chính bao gồm:
Về kinh tế
Tăng năng suất lao động: Công cụ kim loại (như lưỡi cày, lưỡi hái, rìu, dao) sắc bén và bền hơn công cụ đá, giúp con người khai hoang mở rộng diện tích canh tác, chăn nuôi hiệu quả hơn, và phát triển các nghề thủ công mới như luyện kim, dệt vải, làm gốm.
Sản phẩm dư thừa thường xuyên: Năng suất tăng cao tạo ra lượng sản phẩm dư thừa (không chỉ đủ ăn mà còn dư ra), dẫn đến sự tích lũy của cải.
Phân công lao động: Xuất hiện sự phân công lao động rõ ràng hơn giữa nông nghiệp và thủ công nghiệp, thúc đẩy trao đổi sản phẩm, buôn bán phát triển.
Về xã hội
Xuất hiện tư hữu: Của cải dư thừa dẫn đến sự chiếm hữu của riêng từng gia đình, từng cá nhân, làm nảy sinh chế độ tư hữu.
Phân hóa xã hội: Xã hội bắt đầu phân chia thành kẻ giàu, người nghèo. Những người có của cải và quyền lực dần trở thành tầng lớp có địa vị trong xã hội, trong khi những người khác trở thành phụ thuộc.
Gia đình phụ hệ: Vai trò của người đàn ông trong gia đình và xã hội được đề cao (do tính chất công việc nặng nhọc như cày bừa, luyện kim), hình thành các gia đình phụ hệ có xu hướng tách khỏi công xã thị tộc.
Tan rã công xã nguyên thủy: Sự phân hóa giàu nghèo và tư hữu phát triển làm rạn nứt tình cộng đồng, bình đẳng vốn có của xã hội nguyên thủy, dẫn đến sự tan rã của các công xã thị tộc.
Hình thành nhà nước sơ khai: Các khu vực dân cư tập trung đông đúc (đặc biệt ven các con sông lớn) và nhu cầu quản lý xã hội phức tạp hơn đã tạo tiền đề cho sự ra đời của nhà nước sơ khai và xã hội có giai cấp.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
32054 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
29046 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
26793 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
Loài người là kết quả của quá trình tiến hóa từ A người tối cổ C vượn người B vượn D người tinh khôn25886 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
17631
