Quảng cáo
2 câu trả lời 103
C₂H₄ is the chemical formula for ethylene, a colorless gas that plays a crucial role in industry and plant biology.
Here’s a detailed breakdown of its properties and significance:
🧪 Basic Chemical Information
Name: Ethylene (also called ethene)
Formula: C₂H₄
Molar Mass: 28.05 g/mol
Structure: A simple hydrocarbon with a double bond between the two carbon atoms (H₂C=CH₂)
🌡️ Physical Properties
Appearance: Colorless gas
Density: 1.178 kg/m³ at 15°C
Melting Point: −169.2°C
Boiling Point: −103.7°C
Solubility in Water: 131 mg/L at 25°C
🧬 Chemical Characteristics
Bonding: Contains a carbon-carbon double bond, making it an alkene
Reactivity: Highly reactive due to the double bond; undergoes addition reactions easily
Combustion: Burns in oxygen to produce carbon dioxide and water
🌱 Biological and Industrial Uses
Plant Hormone: Ethylene acts as a natural plant hormone regulating fruit ripening, leaf abscission, and flower wilting.
Polymer Production: Used to make polyethylene, one of the most common plastics.
Chemical Feedstock: Starting material for producing ethylene oxide, ethylene glycol, and other chemicals.
Refrigerant: Known as R-1150 in refrigeration applications
🧩 Molecular Geometry
Shape: Planar molecule with bond angles of approximately 120°
Hybridization: Each carbon is sp² hybridized, contributing to the molecule’s flat geometry
Would you like to explore its role in plastic manufacturing or how it affects fruit ripening in agriculture?
C₂H₄ là công thức hóa học của etilen, một loại khí không màu đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp và sinh học thực vật.
Sau đây là thông tin chi tiết về các đặc tính và ý nghĩa của nó:
🧪 Thông tin hóa học cơ bản
Tên: Ethylene (còn gọi là ethene)
Công thức: C₂H₄
Khối lượng mol: 28,05 g/mol
Cấu trúc: Một hydrocarbon đơn giản có liên kết đôi giữa hai nguyên tử carbon (H₂C=CH₂)
🌡️ Tính chất vật lý
Ngoại quan: Khí không màu Mật
độ: 1,178 kg/m³ ở 15°C
Điểm nóng chảy: −169,2°C
Điểm sôi: −103,7°C
Độ hòa tan trong nước: 131 mg/L ở 25°C
🧬 Đặc tính hóa học
Liên kết: Chứa liên kết đôi cacbon-cacbon, khiến nó trở thành anken
Khả năng phản ứng: Có khả năng phản ứng cao do có liên kết đôi; dễ dàng trải qua phản ứng cộng
Đốt cháy: Cháy trong oxy tạo ra cacbon dioxit và nước
🌱 Sử dụng trong sinh học và công nghiệp
Hormone thực vật: Ethylene hoạt động như một hormone thực vật tự nhiên, điều chỉnh quá trình chín của quả, rụng lá và héo hoa.
Sản xuất polymer: Được sử dụng để sản xuất polyethylene, một trong những loại nhựa phổ biến nhất.
Nguyên liệu hóa học: Nguyên liệu đầu vào để sản xuất ethylene oxide, ethylene glycol và các hóa chất khác.
Chất làm lạnh: Được gọi là R-1150 trong các ứng dụng làm lạnh.
🧩 Hình học phân tử
Hình dạng: Phân tử phẳng với góc liên kết khoảng 120°
Lai hóa: Mỗi nguyên tử cacbon được lai hóa sp², góp phần tạo nên hình dạng phẳng của phân tử
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK99998
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
64077 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
58978 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
42004 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
39012
