Quảng cáo
2 câu trả lời 89
1. TÀI LIỆU ÔN TẬP GỢI Ý CHO TỪNG UNIT
Unit 1 – Câu hỏi What’s…? / Who’s…?
Cách hỏi:
What’s this/that? → It’s a…
Who’s this/that? → He’s/She’s…
- Tài liệu tự học:
Tập nói tên đồ vật xung quanh: bàn, ghế, bút...
Tập hỏi người thân trong ảnh: Who’s this?
Unit 2 – Is/Are; How many…?; It is…; Are…?
- Cấu trúc ôn:
Is this a …? → Yes, it is / No, it isn’t
Are these…? → Yes, they are / No, they aren’t
How many + N(s) + are there? → There are…
- Tài liệu tự học:
Flashcards đơn giản (em tự viết cũng được)
Bài tập Yes/No questions trên Quizlet hoặc học qua sách giáo khoa lớp 4–5.
Unit 3 – There is/There are; They are
Lưu ý quan trọng (em hơi yếu phần này):
|
Câu
|
Dùng khi
|
|
There is + danh từ số ít
|
Có 1 cái
|
|
There are + danh từ số nhiều
|
Có nhiều
|
|
They are
|
Khi đã biết "they" là ai rồi
|
- Ví dụ:
There is a cat in the room.
There are three pens on the table.
They are pens.
- Bài tập tự làm: nhìn vào một bức tranh – viết 2 câu There is/There are, 2 câu They are.
Unit 4 – Family members; have/has
I/You/We/They + have
He/She + has
- Tài liệu tự học: Vẽ sơ đồ gia đình → tập nói bằng tiếng Anh.
Unit 5 – Countable vs. Uncountable; like/likes; don’t/doesn’t like; hỏi thời gian
1. Danh từ đếm được (countable)
→ a/an, numbers
2. Danh từ không đếm được (uncountable)
→ some, much
3. Like/likes
I/you/we/they like
He/she likes
4. Don’t/doesn’t like
He/She/It doesn’t like
I/You/We/They don’t like
5. Hỏi thời gian
What time do you…?
I … at 7 o’clock.
2. VẤN ĐỀ EM YẾU: “Are they…?/ They are…”
=> Are they…? → câu hỏi: Dùng khi chưa biết đó là gì
=> Are they your friends?
— Yes, they are
— No, they aren’t
=> They are… → câu trả lời / mô tả : Dùng khi đã bbiết|
=> They are my ffriends
- Gợi ý luyện tập: Lấy 3 cái gì đó (bút, tẩy, giấy)
→ hỏi: Are they pens?
→ trả lời: No, they aren’t. They are erasers.
Lặp lại 5 phút mỗi ngày là quen.
3. Trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency)
Em hơi yếu phần này, nên chị gửi bảng siêu dễ nhớ:
|
Trạng từ
|
Nghĩa
|
Đứng trước/đứng sau
|
|
always
|
luôn luôn
|
trước động từ thường
|
|
usually
|
thường
|
trước động từ
|
|
often
|
thường xuyên |
trước động từ
|
|
sometimes
|
thi thoảng |
trước hoặc cuối câu
|
|
never
|
không bao giờ |
trước động từ
|
- Ví dụ:
I always get up early.
She never eats fast food.
We go to school sometimes.
4. Em không biết tìm tài liệu ở đâu?
- Bộ tài liệu dễ tìm – miễn phí – phù hợp với chương trình trung tâm
- Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 4–5 (phần ngữ pháp đơn giản, dễ hiểu).
- Quizlet: gõ từ khóa “Unit 1 What’s”, “Is Are questions”, “There is There are exercises”.
- YouTube: kênh British Council for kids, English Sing Sing (dễ hiểu, có hình).
- Các sheet PDF ngữ pháp cơ bản: chị có thể tạo riêng theo từng Unit cho em.
Bạn có thể tìm tài liệu ôn tập theo các chủ đề dưới đây trên các trang web như VietJack, Scribd, Studocu, hoặc các kênh YouTube giáo dục. Chỉ cần gõ từ khóa, bạn sẽ thấy rất nhiều bài tập kèm đáp án.
Unit 1: Câu hỏi What's / Who'sTừ khóa tìm kiếm: "Bài tập What's Who's", "Question words exercises for beginners".
Nội dung: Tập trung vào cách hỏi tên, thông tin cơ bản về đồ vật, người (What's your name? Who's that?).
Unit 2: Câu hỏi Is/Are (how many...?, It...?, Are...?)Từ khóa tìm kiếm: "Bài tập Is Are how many", "Is Are questions exercises".
Nội dung: Luyện tập sử dụng động từ "to be" (is/are) cho câu hỏi, trả lời, và câu hỏi về số lượng (How many...?).
Unit 3: There are / They are (Phần bạn yếu)Từ khóa tìm kiếm: "Bài tập There is There are", "Phân biệt There are và They are".
Nội dung: Phần này cần chú ý đến sự khác biệt:There is/are: Dùng để nói về sự tồn tại của cái gì đó (e.g., There are two books on the table).
They are: Dùng để giới thiệu hoặc mô tả ai đó/cái gì đó đã được nhắc đến (e.g., Where are the books? They are on the table).
Unit 4: Người trong gia đình, Have/hasTừ khóa tìm kiếm: "Từ vựng gia đình tiếng Anh", "Bài tập have has family members".
Nội dung: Học từ vựng và luyện tập cấu trúc sở hữu (I have a brother, She has two sisters).
Unit 5: Đếm được/không đếm được, like/likes, don't like/doesn't like, hỏi thời gianTừ khóa tìm kiếm: "Bài tập countable uncountable nouns", "Bài tập like likes don't like", "Hỏi và nói về thời gian".
Nội dung: Đây là unit tổng hợp, bạn cần luyện tập từng phần nhỏ (ví dụ: dùng "some/any" với danh từ đếm được/không đếm được; chia động từ "like" đúng chủ ngữ; cách hỏi và trả lời "What time is it?").
II. Cải thiện phần yếu: "Are they/They Are" và Trạng từ chỉ tần suất
Đây là những điểm ngữ pháp cơ bản nhưng rất quan trọng.
1. Are they / They Are
Quy tắc:Câu hỏi: Đảo động từ "Are" lên trước chủ ngữ "They" (e.g., Are they doctors?).
Câu trả lời/Câu khẳng định: Chủ ngữ "They" đứng trước động từ "are" (e.g., Yes, they are. / They are in the garden).
Nguồn luyện tập:Tìm kiếm bài tập trên các trang web học tiếng Anh miễn phí như British Council LearnEnglish, EnglishClub.com với từ khóa: "Are they / They are exercises".
VietJack có nhiều bài tập ngữ pháp lớp 3-4-5 rất phù hợp với các chủ điểm này.
2. Trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency)
Quy tắc: Các từ như always, usually, often, sometimes, never thường đứng trước động từ thường (e.g., I always brush my teeth) và sau động từ to be (e.g., She is often late).
Nguồn luyện tập:Tìm kiếm: "Bài tập trạng từ chỉ tần suất có đáp án", "adverbs of frequency practice online".
Bạn có thể dùng các trang web bài tập trắc nghiệm trực tuyến để kiểm tra nhanh kiến thức của mình.
III. Gợi ý website học tiếng Anh miễn phí
VietJack, VnDoc: Cung cấp rất nhiều bài tập, ngữ pháp theo từng unit sách giáo khoa phổ biến ở Việt Nam, có đáp án chi tiết.
Scribd, Studocu: Nơi người dùng chia sẻ tài liệu, bài giảng, đề cương ôn tập từ các trung tâm khác nhau. Bạn có thể tìm thấy tài liệu ôn thi tương tự giáo trình của bạn ở đây.
YouTube: Rất nhiều giáo viên làm video giải thích ngữ pháp tiếng Việt, dễ hiểu, trực quan.
Chúc bạn ôn tập tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới!
Để giúp bạn củng cố kiến thức một cách hiệu quả hơn, tôi có thể tạo một bảng tổng hợp các cấu trúc câu và ví dụ cụ thể cho phần "There are/They are" và các trạng từ chỉ tần suất để bạn dễ dàng học thuộc.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK209997
-
Hỏi từ APP VIETJACK158451
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
135621 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
70479 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
47693 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
36870 -
Hỏi từ APP VIETJACK34477
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
34143
