`d1.`
· 1 tháng trước
hic
Quảng cáo
4 câu trả lời 244
1 tháng trước
🇻🇳 1. Đặc điểm dân cư Việt Nam
Dân số đông: Hơn 100 triệu người (năm 2024), thuộc nhóm các nước đông dân trên thế giới.
Phân bố chưa đồng đều: Dân cư tập trung đông ở đồng bằng, ven biển và các đô thị, thưa thớt ở miền núi, cao nguyên.
Dân số trẻ: Lực lượng lao động dồi dào, năng động, là lợi thế cho phát triển kinh tế – xã hội.
Tỉ lệ dân thành thị tăng nhanh, nhưng phần lớn dân vẫn sống ở nông thôn.
2. Đặc điểm các dân tộc ở Việt Nam
Việt Nam là quốc gia đa dân tộc, có 54 dân tộc anh em cùng sinh sống.
Dân tộc Kinh (Việt) chiếm khoảng 86% dân số, giữ vai trò chủ đạo trong đời sống kinh tế – xã hội.
Các dân tộc ít người như Tày, Thái, Mường, H’Mông, Ê Đê, Gia Rai… sống chủ yếu ở miền núi và trung du.
Mỗi dân tộc có bản sắc văn hóa riêng, cùng đoàn kết, gắn bó, tạo nên nền văn hóa Việt Nam thống nhất trong đa dạng.
Dân cư Việt Nam đông, trẻ, phân bố chưa đều và gồm nhiều dân tộc cùng chung sống hòa thuận, góp phần tạo nên sức mạnh đoàn kết dân tộc và bản sắc văn hóa phong phú của đất nước.
Dân số đông: Hơn 100 triệu người (năm 2024), thuộc nhóm các nước đông dân trên thế giới.
Phân bố chưa đồng đều: Dân cư tập trung đông ở đồng bằng, ven biển và các đô thị, thưa thớt ở miền núi, cao nguyên.
Dân số trẻ: Lực lượng lao động dồi dào, năng động, là lợi thế cho phát triển kinh tế – xã hội.
Tỉ lệ dân thành thị tăng nhanh, nhưng phần lớn dân vẫn sống ở nông thôn.
2. Đặc điểm các dân tộc ở Việt Nam
Việt Nam là quốc gia đa dân tộc, có 54 dân tộc anh em cùng sinh sống.
Dân tộc Kinh (Việt) chiếm khoảng 86% dân số, giữ vai trò chủ đạo trong đời sống kinh tế – xã hội.
Các dân tộc ít người như Tày, Thái, Mường, H’Mông, Ê Đê, Gia Rai… sống chủ yếu ở miền núi và trung du.
Mỗi dân tộc có bản sắc văn hóa riêng, cùng đoàn kết, gắn bó, tạo nên nền văn hóa Việt Nam thống nhất trong đa dạng.
Dân cư Việt Nam đông, trẻ, phân bố chưa đều và gồm nhiều dân tộc cùng chung sống hòa thuận, góp phần tạo nên sức mạnh đoàn kết dân tộc và bản sắc văn hóa phong phú của đất nước.
1 tháng trước
I. Đặc điểm nổi bật về dân cư Việt Nam
Dân số đông và có cơ cấu dân số trẻ:Việt Nam là một trong những quốc gia đông dân trên thế giới (đứng thứ 15 trên thế giới và thứ 3 Đông Nam Á).
Cơ cấu dân số trẻ mang lại nguồn lao động dồi dào, năng động, là lợi thế lớn để phát triển kinh tế. Tuy nhiên, cũng đặt ra thách thức về việc làm, giáo dục và an sinh xã hội.
Mật độ dân số cao và phân bố không đều:Mật độ dân số trung bình cao (khoảng 290 người/km², thuộc hàng cao nhất thế giới).
Dân cư tập trung rất đông ở các đồng bằng, ven biển và các đô thị lớn, trong khi thưa thớt ở các vùng núi và cao nguyên.
Gia tăng dân số nhanh (trong quá khứ) và đang có xu hướng ổn định:Trước đây, tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên cao gây áp lực lớn. Nhờ chính sách kế hoạch hóa gia đình hiệu quả, tốc độ gia tăng đã chậm lại và ổn định, đưa Việt Nam vào giai đoạn "cửa sổ dân số vàng".
Chất lượng cuộc sống và dân trí ngày càng được nâng cao:Tuổi thọ trung bình của người dân tăng (trên 73 tuổi).
Tỷ lệ biết chữ cao, trình độ học vấn được cải thiện, người lao động ngày càng có trình độ chuyên môn tốt hơn.
Tỷ lệ dân thành thị tăng nhanh:Quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ, tỷ lệ dân cư sống ở thành thị ngày càng tăng, phản ánh sự phát triển kinh tế và chuyển dịch cơ cấu lao động.
II. Đặc điểm nổi bật về các dân tộc ở Việt Nam
Quốc gia đa dân tộc thống nhất:Việt Nam có 54 dân tộc khác nhau, trong đó dân tộc Kinh (Việt) chiếm đa số tuyệt đối (khoảng 86%). 53 dân tộc còn lại là các dân tộc thiểu số.
Các dân tộc dù lớn hay nhỏ đều bình đẳng, đoàn kết, cùng nhau xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Sự phân bố địa lý đặc thù:Dân tộc Kinh: Phân bố chủ yếu ở các vùng đồng bằng, ven biển, và các đô thị lớn. Đây là lực lượng lao động chính trong các ngành công nghiệp, nông nghiệp thâm canh và dịch vụ.
Các dân tộc thiểu số: Phân bố chủ yếu ở các vùng miền núi, cao nguyên, biên giới (chiếm khoảng 3/4 diện tích cả nước).
Bản sắc văn hóa phong phú, đa dạng:Mỗi dân tộc có ngôn ngữ, trang phục, phong tục tập quán, lễ hội, và văn hóa riêng biệt, tạo nên sự đa dạng và giàu có cho nền văn hóa Việt Nam.
Sự đa dạng này là nguồn tài nguyên quý giá để phát triển du lịch và văn hóa.
Quan hệ đoàn kết chặt chẽ:Các dân tộc Việt Nam có truyền thống đoàn kết lâu đời trong lịch sử dựng nước và giữ nước. Cương lĩnh dân tộc của Đảng và Nhà nước luôn nhấn mạnh chính sách bình đẳng, đoàn kết giữa các dân tộc.
Dân số đông và có cơ cấu dân số trẻ:Việt Nam là một trong những quốc gia đông dân trên thế giới (đứng thứ 15 trên thế giới và thứ 3 Đông Nam Á).
Cơ cấu dân số trẻ mang lại nguồn lao động dồi dào, năng động, là lợi thế lớn để phát triển kinh tế. Tuy nhiên, cũng đặt ra thách thức về việc làm, giáo dục và an sinh xã hội.
Mật độ dân số cao và phân bố không đều:Mật độ dân số trung bình cao (khoảng 290 người/km², thuộc hàng cao nhất thế giới).
Dân cư tập trung rất đông ở các đồng bằng, ven biển và các đô thị lớn, trong khi thưa thớt ở các vùng núi và cao nguyên.
Gia tăng dân số nhanh (trong quá khứ) và đang có xu hướng ổn định:Trước đây, tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên cao gây áp lực lớn. Nhờ chính sách kế hoạch hóa gia đình hiệu quả, tốc độ gia tăng đã chậm lại và ổn định, đưa Việt Nam vào giai đoạn "cửa sổ dân số vàng".
Chất lượng cuộc sống và dân trí ngày càng được nâng cao:Tuổi thọ trung bình của người dân tăng (trên 73 tuổi).
Tỷ lệ biết chữ cao, trình độ học vấn được cải thiện, người lao động ngày càng có trình độ chuyên môn tốt hơn.
Tỷ lệ dân thành thị tăng nhanh:Quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ, tỷ lệ dân cư sống ở thành thị ngày càng tăng, phản ánh sự phát triển kinh tế và chuyển dịch cơ cấu lao động.
II. Đặc điểm nổi bật về các dân tộc ở Việt Nam
Quốc gia đa dân tộc thống nhất:Việt Nam có 54 dân tộc khác nhau, trong đó dân tộc Kinh (Việt) chiếm đa số tuyệt đối (khoảng 86%). 53 dân tộc còn lại là các dân tộc thiểu số.
Các dân tộc dù lớn hay nhỏ đều bình đẳng, đoàn kết, cùng nhau xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Sự phân bố địa lý đặc thù:Dân tộc Kinh: Phân bố chủ yếu ở các vùng đồng bằng, ven biển, và các đô thị lớn. Đây là lực lượng lao động chính trong các ngành công nghiệp, nông nghiệp thâm canh và dịch vụ.
Các dân tộc thiểu số: Phân bố chủ yếu ở các vùng miền núi, cao nguyên, biên giới (chiếm khoảng 3/4 diện tích cả nước).
Bản sắc văn hóa phong phú, đa dạng:Mỗi dân tộc có ngôn ngữ, trang phục, phong tục tập quán, lễ hội, và văn hóa riêng biệt, tạo nên sự đa dạng và giàu có cho nền văn hóa Việt Nam.
Sự đa dạng này là nguồn tài nguyên quý giá để phát triển du lịch và văn hóa.
Quan hệ đoàn kết chặt chẽ:Các dân tộc Việt Nam có truyền thống đoàn kết lâu đời trong lịch sử dựng nước và giữ nước. Cương lĩnh dân tộc của Đảng và Nhà nước luôn nhấn mạnh chính sách bình đẳng, đoàn kết giữa các dân tộc.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
247033 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
76509 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
60914 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
60669 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
51848 -
46168
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
43267 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
40569 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
38190
Gửi báo cáo thành công!
