Phân tích vai trò của nhân tố địa hình và đất đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp
Quảng cáo
2 câu trả lời 3772
1. Vai trò của địa hình
Ảnh hưởng đến loại hình nông nghiệp:
Đồng bằng rộng, bằng phẳng, ít dốc → thuận lợi cho trồng trọt quy mô lớn, sử dụng máy móc, chủ yếu là lúa, ngô, khoai, rau củ.
Đồi núi thấp → thích hợp với trồng cây công nghiệp, cây ăn quả, chăn nuôi gia súc.
Núi cao, dốc → khó canh tác, thích hợp với rừng trồng, nuôi dê, cừu, hoặc nông nghiệp dạng bậc thang.
Ảnh hưởng đến kỹ thuật và phương pháp canh tác:
Địa hình bằng phẳng giúp sử dụng máy móc, hệ thống tưới tiêu, giảm sức lao động.
Địa hình dốc phải áp dụng thủy lợi bậc thang, đắp bờ kè, ruộng bậc thang, hạn chế xói mòn đất.
Ảnh hưởng đến phân bố nông nghiệp:
Đồng bằng tập trung nông nghiệp chính quy mô lớn (ví dụ: Đồng bằng sông Hồng, Đồng bằng sông Cửu Long).
Vùng núi phát triển nông nghiệp đặc thù, thích nghi với điều kiện tự nhiên.
2. Vai trò của đất
Đất quyết định năng suất và loại cây trồng:
Đất phù sa → màu mỡ, thích hợp với cây lương thực và rau màu.
Đất feralit ở đồi núi → phù hợp cây công nghiệp, cây ăn quả, rừng trồng.
Đất xám, đất cát → hạn chế một số loại cây trồng, cần cải tạo, bón phân.
Đất ảnh hưởng đến phương pháp canh tác:
Đất tốt → có thể canh tác liên tục, sử dụng phân bón và kỹ thuật hiện đại.
Đất nghèo → phải xen canh, luân canh, kết hợp với chăn nuôi để duy trì độ màu mỡ.
Địa hình và đất là hai nhân tố tự nhiên cơ bản quyết định loại hình nông nghiệp, kỹ thuật canh tác, năng suất và phân bố nông nghiệp. Người nông dân phải thích nghi với đặc điểm địa hình và đất đai để phát triển sản xuất bền vững.
1. Vai trò của địa hình
Ảnh hưởng đến loại hình nông nghiệp:
Đồng bằng rộng, bằng phẳng, ít dốc → thuận lợi cho trồng trọt quy mô lớn, sử dụng máy móc, chủ yếu là lúa, ngô, khoai, rau củ.
Đồi núi thấp → thích hợp với trồng cây công nghiệp, cây ăn quả, chăn nuôi gia súc.
Núi cao, dốc → khó canh tác, thích hợp với rừng trồng, nuôi dê, cừu, hoặc nông nghiệp dạng bậc thang.
Ảnh hưởng đến kỹ thuật và phương pháp canh tác:
Địa hình bằng phẳng giúp sử dụng máy móc, hệ thống tưới tiêu, giảm sức lao động.
Địa hình dốc phải áp dụng thủy lợi bậc thang, đắp bờ kè, ruộng bậc thang, hạn chế xói mòn đất.
Ảnh hưởng đến phân bố nông nghiệp:
Đồng bằng tập trung nông nghiệp chính quy mô lớn (ví dụ: Đồng bằng sông Hồng, Đồng bằng sông Cửu Long).
Vùng núi phát triển nông nghiệp đặc thù, thích nghi với điều kiện tự nhiên.
2. Vai trò của đất
Đất quyết định năng suất và loại cây trồng:
Đất phù sa → màu mỡ, thích hợp với cây lương thực và rau màu.
Đất feralit ở đồi núi → phù hợp cây công nghiệp, cây ăn quả, rừng trồng.
Đất xám, đất cát → hạn chế một số loại cây trồng, cần cải tạo, bón phân.
Đất ảnh hưởng đến phương pháp canh tác:
Đất tốt → có thể canh tác liên tục, sử dụng phân bón và kỹ thuật hiện đại.
Đất nghèo → phải xen canh, luân canh, kết hợp với chăn nuôi để duy trì độ màu mỡ.
Địa hình và đất là hai nhân tố tự nhiên cơ bản quyết định loại hình nông nghiệp, kỹ thuật canh tác, năng suất và phân bố nông nghiệp. Người nông dân phải thích nghi với đặc điểm địa hình và đất đai để phát triển sản xuất bền vững.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
